Đại học Lạc Hồng Ký hiệu: DLH 1. Đối tượng tuyển sinh: a. Đối với phương án 1 - Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPT quốc gia. Đối tượng tuyển sinh: - Thí sinh đã tốt nghiệp THPT; - Chỉ xét tuyển thí sinh đã tham gia kỳ thi THPT quốc gia.
b. Đối với phương án 2 - Xét tuyển theo học bạ lớp 12. Đối tượng tuyển sinh: - Thí sinh đã tốt nghiệp THPT. - Đáp ứng các yêu cầu theo quy định của Quy chế tuyển sinh theo hình thức xét tuyển bằng học bạ lớp 12. 2. Phạm vi tuyển sinh: Xét tuyển thí sinh trong cả nước. 3. Phương thức tuyển sinh: a. Đối với phương án 1 - Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPT quốc gia: Xét tuyển theo kết quả điểm thi THPT quốc gia của thí sinh theo tổ hợp môn. b. Đối với phương án 2 - Xét tuyển theo học bạ lớp 12: Xét tuyển theo kết quả điểm học bạ lớp 12 của thí sinh theo tổ hợp môn. 4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
52220113 |
Việt Nam học |
33 |
33 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
2 |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
33 |
33 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
3 |
52220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
20 |
20 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
4 |
52220213 |
Đông phương học |
78 |
78 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
5 |
52310101 |
Kinh tế |
41 |
41 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
93 |
93 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7 |
52340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
76 |
76 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
8 |
52340301 |
Kế toán |
76 |
76 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
9 |
52380107 |
Luật kinh tế |
115 |
115 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10 |
52420201 |
Công nghệ sinh học |
31 |
31 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
11 |
52440301 |
Khoa học môi trường |
31 |
31 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
12 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
66 |
66 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
13 |
52510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
42 |
42 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật |
14 |
52510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
42 |
42 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 |
52510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
42 |
42 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
16 |
52510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
42 |
42 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
17 |
52510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
50 |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
18 |
52510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
42 |
42 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
19 |
52540101 |
Công nghệ thực phẩm* |
42 |
42 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
20 |
52720401 |
Dược học |
145 |
145 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|