1
|
29...653
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.25
|
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
|
2
|
41...490
|
Sở GDĐT Khánh Hoà
|
29.25
|
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
|
3
|
29...74
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.00
|
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5;
|
4
|
29...04
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.00
|
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.8;
|
5
|
29...447
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.00
|
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
6
|
17...78
|
Sở GDĐT Quảng Ninh
|
29.00
|
Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 7;
|
7
|
29...37
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.00
|
Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
|
8
|
29...46
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.00
|
Môn Toán: 3.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.8;
|
9
|
41....88
|
Sở GDĐT Khánh Hoà
|
29.00
|
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
|
10
|
19...027
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
29.00
|
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
|
11
|
29...511
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.00
|
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.6;
|
12
|
29003357
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.00
|
Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
|
13
|
10....10
|
Sở GDĐT Lạng Sơn
|
28.75
|
Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
|
14
|
30...852
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.75
|
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.8;
|
15
|
06...008
|
Sở GDĐT Cao Bằng
|
28.75
|
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
|
16
|
51....169
|
Sở GDĐT An Giang
|
28.75
|
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.8;
|
17
|
290...06
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.75
|
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.6;
|
18
|
25...686
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.75
|
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9;
|
19
|
34...706
|
Sở GDĐT Quảng Nam
|
28.75
|
Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.2;
|
20
|
29...548
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.75
|
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.4;
|
21
|
49...194
|
Sở GDĐT Long An
|
28.75
|
Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
|
22
|
29...713
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.75
|
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
|
23
|
28...02
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.75
|
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 3;
|
24
|
29...791
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.75
|
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.2;
|
25
|
29...740
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.75
|
Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 8.6;
|
26
|
29...41
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.75
|
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
|
27
|
12...059
|
Sở GDĐT Thái Nguyên
|
28.75
|
Môn Toán: 7; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.6;
|
28
|
29....79
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.75
|
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
|
29
|
29....26
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.75
|
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4;
|
30
|
29003301
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.75
|
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Anh: 7.2;
|
31
|
23....81
|
Sở GDĐT Hoà Bình
|
28.75
|
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 5.4;
|
32
|
29...15
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.75
|
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.2;
|
33
|
30...54
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.75
|
Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.2;
|
34
|
28...18
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.75
|
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.8;
|
35
|
12...50
|
Sở GDĐT Thái Nguyên
|
28.75
|
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
|
36
|
25...18
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.75
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4;
|
37
|
01...55
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.75
|
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6;
|
38
|
62...72
|
Sở GDĐT Điện Biên
|
28.75
|
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.4;
|
39
|
270....70
|
Sở GDĐT Ninh Bình
|
28.75
|
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7;
|
40
|
29...84
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 3.25;
|
41
|
29...36
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
|
42
|
29...25
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.8;
|
43
|
26...69
|
Sở GDĐT Thái Bình
|
28.50
|
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2;
|
44
|
16...65
|
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
|
28.50
|
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.2;
|
45
|
29...02
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
46
|
14...45
|
Sở GDĐT Sơn La
|
28.50
|
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6;
|
47
|
64...30
|
Sở GDĐT Hậu Giang
|
28.50
|
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75;
|
48
|
29...59
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6;
|
49
|
64...38
|
Sở GDĐT Hậu Giang
|
28.50
|
Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
|
50
|
12...82
|
Sở GDĐT Thái Nguyên
|
28.50
|
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 6.2;
|
51
|
160...72
|
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
|
28.50
|
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
52
|
44...275
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
28.50
|
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
|
53
|
15...509
|
Sở GDĐT Phú Thọ
|
28.50
|
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.2;
|
54
|
29...777
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 4.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 5.2;
|
55
|
29...16
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10;
|
56
|
2..8.38
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.50
|
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;
|
57
|
55...29
|
Sở GDĐT Cần Thơ
|
28.50
|
Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75;
|
58
|
01...42
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.50
|
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5;
|
59
|
01...07
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.50
|
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
60
|
29...81
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.8;
|
61
|
2..5.51
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.50
|
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8;
|
62
|
2....79
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.50
|
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
|
63
|
17...98
|
Sở GDĐT Quảng Ninh
|
28.50
|
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4;
|
64
|
01...20
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.50
|
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|
65
|
01...66
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.50
|
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 8.4;
|
66
|
01...91
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.50
|
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.2;
|
67
|
..30.96
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.50
|
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
|
68
|
24...54
|
Sở GDĐT Hà Nam
|
28.50
|
Môn Toán: 4.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
|
69
|
15...66
|
Sở GDĐT Phú Thọ
|
28.50
|
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 4;
|
70
|
59...57
|
Sở GDĐT Sóc Trăng
|
28.50
|
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
|
71
|
34...52
|
Sở GDĐT Quảng Nam
|
28.50
|
Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.6;
|
72
|
09...84
|
Sở GDĐT Tuyên Quang
|
28.50
|
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
|
73
|
17...12
|
Sở GDĐT Quảng Ninh
|
28.50
|
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9;
|
74
|
53...42
|
Sở GDĐT Tiền Giang
|
28.50
|
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
75
|
29...72
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6;
|
76
|
29...86
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9;
|
77
|
62...77
|
Sở GDĐT Điện Biên
|
28.50
|
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
|
78
|
12...23
|
Sở GDĐT Thái Nguyên
|
28.50
|
Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 4.2;
|
79
|
27...78
|
Sở GDĐT Ninh Bình
|
28.50
|
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
80
|
01....65
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.50
|
Môn Toán: 3.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.2;
|
81
|
10...0
|
Sở GDĐT Lạng Sơn
|
28.50
|
Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.6;
|
82
|
30....24
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.50
|
Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
|
83
|
300....03
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.50
|
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
|
84
|
29...41
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
|
85
|
17...78
|
Sở GDĐT Quảng Ninh
|
28.50
|
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9;
|
86
|
03...41
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.50
|
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
|
87
|
30...79
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.50
|
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
|
88
|
28...61
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.50
|
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
|
89
|
31...93
|
Sở GDĐT Quảng Bình
|
28.50
|
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75;
|
90
|
29...29
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
91
|
08...39
|
Sở GDĐT Lào Cai
|
28.50
|
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 3.8;
|
92
|
12...86
|
Sở GDĐT Thái Nguyên
|
28.50
|
Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
|
93
|
29...08
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6.4;
|
94
|
30...30
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.50
|
Môn Toán: 3.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 4.6;
|
95
|
29...65
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6;
|
96
|
25...90
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.50
|
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9;
|
97
|
28...70
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.50
|
Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6;
|
98
|
160...12
|
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
|
28.50
|
Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8;
|
99
|
29...89
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6.6;
|
100
|
290....65
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5;
|