| STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Hóa học |
Chi tiết điểm |
| 1 |
26...35 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 4.2; |
| 2 |
30...13 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8; |
| 3 |
26...29 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.4; |
| 4 |
30...35 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.4; |
| 5 |
15...90 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 8.2; |
| 6 |
19...75 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6; |
| 7 |
10...19 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 4.2; |
| 8 |
20...72 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.50 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.6; |
| 9 |
370...42 |
Sở GDĐT Bình Định |
29.50 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
| 10 |
28...36 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.50 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 4.6; |
| 11 |
29...50 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; |
| 12 |
25...38 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8; |
| 13 |
15...49 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 5.2; |
| 14 |
25015744 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 7.8; |
| 15 |
28...03 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 8; |
| 16 |
10...67 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 7.8; |
| 17 |
10...07 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.4; |
| 18 |
440...44 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
| 19 |
22...087 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 20 |
260...02 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.30 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6; |
| 21 |
10...34 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 3.8; |
| 22 |
19...23 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 6.6; |
| 23 |
10...66 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 3.4; |
| 24 |
30...31 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 1.75; Tiếng Anh: 5; |
| 25 |
21...05 |
Sở GDĐT Hải Dương |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.6; |
| 26 |
38...08 |
Sở GDĐT Gia Lai |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 8; |
| 27 |
26...372 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8; |
| 28 |
50...235 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.6; |
| 29 |
290...38 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 7.8; |
| 30 |
15...510 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 4.2; |
| 31 |
25...186 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.8; |
| 32 |
29...091 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 5.4; |
| 33 |
260...70 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 3.4; |
| 34 |
330...38 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 7.8; |
| 35 |
190...47 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.10 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6; |
| 36 |
22...683 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7.4; |
| 37 |
101...92 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 38 |
39...491 |
Sở GDĐT Phú Yên |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 39 |
39...463 |
Sở GDĐT Phú Yên |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 40 |
10...70 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 41 |
10...31 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 5.2; |
| 42 |
10..90 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 7.4; |
| 43 |
160...39 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6; |
| 44 |
150...73 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7.2; |
| 45 |
10...94 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
| 46 |
260...33 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 4; |
| 47 |
10...10 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 3.6; |
| 48 |
10...33 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 8; |
| 49 |
260...53 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.6; |
| 50 |
16...234 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.6; |
| 51 |
55...507 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
| 52 |
440...44 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 7.6; |
| 53 |
250...75 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 6.4; |
| 54 |
28...228 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5; |
| 55 |
10...71 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 8.2; |
| 56 |
10...72 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 4.6; |
| 57 |
10...36 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; |
| 58 |
250...49 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 59 |
80...13 |
Sở GDĐT Lào Cai |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 5; |
| 60 |
90...11 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 7.8; |
| 61 |
28...62 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 5.2; |
| 62 |
44...23 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.00 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
| 63 |
210...06 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.4; |
| 64 |
28...384 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.2; |
| 65 |
10...51 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.4; |
| 66 |
33...121 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 3.6; |
| 67 |
21...71 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 5.2; |
| 68 |
33...081 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 8.2; |
| 69 |
280...08 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.90 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 3.5; Tiếng Anh: 4.8; |
| 70 |
103...6 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; |
| 71 |
290...69 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 4.4; |
| 72 |
160...49 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5; |
| 73 |
190...92 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5.2; |
| 74 |
150...64 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4; |
| 75 |
10...12 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 3.8; |
| 76 |
300...06 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5; |
| 77 |
26...585 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.6; |
| 78 |
10...82 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 7.6; |
| 79 |
300...17 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6; |
| 80 |
290...27 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.2; |
| 81 |
190...181 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.8; |
| 82 |
30...351 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 3.4; |
| 83 |
20...34 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.4; |
| 84 |
21...50 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 85 |
21...06 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 4.8; |
| 86 |
19...76 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.6; |
| 87 |
15...31 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 6.8; |
| 88 |
10...6 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5; |
| 89 |
25...98 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.2; |
| 90 |
10...83 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 5.6; |
| 91 |
30...97 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8; |
| 92 |
16...57 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; |
| 93 |
28...88 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.6; |
| 94 |
240...04 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 5.4; |
| 95 |
10...12 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 3.8; |
| 96 |
30...26 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 97 |
160...87 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7; |
| 98 |
18...35 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 5.8; |
| 99 |
22...182 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 6; |
| 100 |
29...66 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.80 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 4.2; |