1
|
30005xxx
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
30.00
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
|
2
|
48004xxx
|
Sở GDĐT Đồng Nai
|
29.75
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10;
|
3
|
04010xxx
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
29.60
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
|
4
|
02031xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.55
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|
5
|
22000xxx
|
Sở GDĐT Hưng Yên
|
29.55
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 4; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
|
6
|
28038xxx
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
29.55
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.8;
|
7
|
29011xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.55
|
Môn Toán: 9.8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
|
8
|
15000xxx
|
Sở GDĐT Phú Thọ
|
29.50
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
9
|
01015xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.50
|
Môn Toán: 10; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
10
|
33004xxx
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
29.50
|
Môn Toán: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
|
11
|
02005xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.50
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
|
12
|
30005xxx
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
29.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7;
|
13
|
02005xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
|
14
|
55012xxx
|
Sở GDĐT Cần Thơ
|
29.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
15
|
02005xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 3.75; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
|
16
|
33003xxx
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
29.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8;
|
17
|
44003xxx
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
29.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
18
|
04003xxx
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
29.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6;
|
19
|
29003xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6;
|
20
|
03008xxx
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
29.35
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2;
|
21
|
38012xxx
|
Sở GDĐT Gia Lai
|
29.35
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
|
22
|
03001xxx
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
29.35
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.2;
|
23
|
14011xxx
|
Sở GDĐT Sơn La
|
29.35
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
24
|
25000xxx
|
Sở GDĐT Nam Định
|
29.35
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
|
25
|
29003xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.30
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
|
26
|
29026xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.30
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 2.6;
|
27
|
37000xxx
|
Sở GDĐT Bình Định
|
29.30
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
28
|
16011xxx
|
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
|
29.30
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|
29
|
59008xxx
|
Sở GDĐT Sóc Trăng
|
29.25
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
30
|
01015xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.25
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
|
31
|
02005xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.20
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
|
32
|
04007xxx
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
29.20
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
|
33
|
02005xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.20
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
|
34
|
33003xxx
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
29.20
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
|
35
|
33003xxx
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
29.20
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
|
36
|
01011xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.20
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
37
|
33003xxx
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
|
38
|
02043 xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
|
39
|
03007 xxx
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.2;
|
40
|
04007 xxx
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2;
|
41
|
02043 xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
42
|
55012 xxx
|
Sở GDĐT Cần Thơ
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
43
|
55007 xxx
|
Sở GDĐT Cần Thơ
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
|
44
|
28001 xxx
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
|
45
|
30005xxx
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
46
|
01093 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 3.6;
|
47
|
33003 xxx
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
|
48
|
30011 xxx
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
|
49
|
51000 xxx
|
Sở GDĐT An Giang
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
50
|
56011 xxx
|
Sở GDĐT Bến Tre
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|
51
|
30005 xxx
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
|
52
|
29003 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
53
|
30005 xxx
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
|
54
|
02031xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
|
55
|
38006xxx
|
Sở GDĐT Gia Lai
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
|
56
|
04010 xxx
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
|
57
|
33011 xxx
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
58
|
02087 xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
|
59
|
29000 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6;
|
60
|
26020 xxx
|
Sở GDĐT Thái Bình
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
|
61
|
02032 xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
62
|
43001 xxx
|
Sở GDĐT Bình Phước
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2;
|
63
|
09000 xxx
|
Sở GDĐT Tuyên Quang
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
64
|
01019 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
|
65
|
21003 xxx
|
Sở GDĐT Hải Dương
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10;
|
66
|
33003 xxx
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
|
67
|
32006 xxx
|
Sở GDĐT Quảng Trị
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
|
68
|
03018 xxx
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
29.05
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 4.2;
|
69
|
28029 xxx
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
29.05
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4;
|
70
|
33003 xxx
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
29.05
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
|
71
|
30000 xxx
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
29.05
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8;
|
72
|
02077 xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.05
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
73
|
52002 xxx
|
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu
|
29.05
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10;
|
74
|
04012 xxx
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
29.00
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
|
75
|
33003 xxx
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
29.00
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
|
76
|
30005 xxx
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
|
77
|
22013 xxx
|
Sở GDĐT Hưng Yên
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.4;
|
78
|
29019 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.2;
|
79
|
01024 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
|
80
|
01047 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.6;
|
81
|
50012 xxx
|
Sở GDĐT Đồng Tháp
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
82
|
08004 xxx
|
Sở GDĐT Lào Cai
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
|
83
|
60005 xxx
|
Sở GD KHCN Bạc Liêu
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
|
84
|
02032 xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
|
85
|
02004 xxx
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
|
86
|
44001 xxx
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
87
|
29003 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10;
|
88
|
35003 xxx
|
Sở GDĐT Quảng Ngãi
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10;
|
89
|
38000 xxx
|
Sở GDĐT Gia Lai
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
|
90
|
33003 xxx
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
|
91
|
24005 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nam
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
|
92
|
37000 xxx
|
Sở GDĐT Bình Định
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
|
93
|
42001 xxx
|
Sở GDĐT Lâm Đồng
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
|
94
|
04000 xxx
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
|
95
|
31007 xxx
|
Sở GDĐT Quảng Bình
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.6;
|
96
|
30005 xxx
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|
97
|
37017 xxx
|
Sở GDĐT Bình Định
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 3.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
|
98
|
18018 xxx
|
Sở GDĐT Bắc Giang
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|
99
|
35005 xxx
|
Sở GDĐT Quảng Ngãi
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|
100
|
28020 xxx
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|