Top 100 thí sinh có điểm thi khối D07 cao nhất năm 2021

Danh sách 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021 cao nhất khối D07 (Toán, Hóa, Anh). Thí sinh có điểm cao nhất khối D07 là thí sinh ở Hà Nội đạt 29.4 điểm.

Tìm Trường Đại học Phù hợp Sau khi có điểm thi, Xem điểm chuẩn 5 năm gần đây của hơn 300 trường Đại học TẠI ĐÂY

Top 100 thí sinh có điểm thi khối D07 cao nhất năm 2021

#

Số báo danh

Sở GDĐT

Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Chi tiết điểm

1

01xxx76

Sở GDĐT Hà Nội

29.40

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6;

2

19xxx75

Sở GDĐT Bắc Ninh

29.40

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6;

3

02xxx15

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29.40

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10;

4

15xxx33

Sở GDĐT Phú Thọ

29.20

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6;

5

47xxx78

Sở GDĐT Bình Thuận

29.20

Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 10; Tiếng Anh: 9.8;

6

28xxx08

Sở GDĐT Thanh Hoá

29.20

Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.2;

7

44xxx41

Sở GDĐT Bình Dương

29.20

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;

8

55xxx67

Sở GDĐT Cần Thơ

29.15

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

9

02xxx01

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29.15

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;

10

0xx9x54

Sở GDĐT Tuyên Quang

29.15

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;

11

02xxx78

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

29.15

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10;

12

37xxx12

Sở GDĐT Bình Định

29.10

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;

13

26xxx68

Sở GDĐT Thái Bình

29.10

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.8;

14

36xxx30

Sở GDĐT Kon Tum

29.10

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10;

15

55xxx56

Sở GDĐT Cần Thơ

29.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;

16

01xxx21

Sở GDĐT Hà Nội

29.00

Môn Toán: 9; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 10;

17

44xxx98

Sở GDĐT Bình Dương

29.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;

18

01xxx43

Sở GDĐT Hà Nội

29.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6;

19

40xxx33

Sở GDĐT Đắk Lắk

29.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;

20

04007582

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.95

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;

21

14xxx30

Sở GDĐT Sơn La

28.95

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;

22

25xxx99

Sở GDĐT Nam Định

28.95

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;

23

15xxx03

Sở GDĐT Phú Thọ

28.95

Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;

24

33xxx95

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

28.95

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;

25

44xxx27

Sở GDĐT Bình Dương

28.95

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;

26

26xxx49

Sở GDĐT Thái Bình

28.95

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;

27

37xxx23

Sở GDĐT Bình Định

28.95

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10;

28

28xxx37

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.90

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6;

29

23xxx00

Sở GDĐT Hoà Bình

28.90

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8;

30

27xxx36

Sở GDĐT Ninh Bình

28.90

Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;

31

01xxx81

Sở GDĐT Hà Nội

28.90

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;

32

02xxx63

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.90

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;

33

19xxx72

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.90

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6;

34

60xxx55

Sở GD KHCN Bạc Liêu

28.90

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;

35

28xxx88

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.90

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;

36

2xx3x36

Sở GDĐT Hoà Bình

28.90

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 10;

37

04xxx67

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.90

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 10;

38

25xxx26

Sở GDĐT Nam Định

28.90

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10;

39

18xxx67

Sở GDĐT Bắc Giang

28.85

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10;

40

59xxx57

Sở GDĐT Sóc Trăng

28.85

Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;

41

01xxx73

Sở GDĐT Hà Nội

28.85

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8;

42

02xxx85

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.80

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;

43

21xxx02

Sở GDĐT Hải Dương

28.80

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.2;

44

33xxx81

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

28.80

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6;

45

30xxx37

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.80

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.6;

46

02xxx64

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.80

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.2;

47

18xxx83

Sở GDĐT Bắc Giang

28.80

Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.8;

48

01xxx74

Sở GDĐT Hà Nội

28.80

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;

49

19xxx95

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.80

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2;

50

29xxx05

Sở GDĐT Nghệ An

28.75

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.4;

51

02xxx76

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.75

Môn Toán: 9; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 10;

52

53xxx90

Sở GDĐT Tiền Giang

28.75

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;

53

55xxx68

Sở GDĐT Cần Thơ

28.75

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;

54

37xxx61

Sở GDĐT Bình Định

28.75

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;

55

01xxx92

Sở GDĐT Hà Nội

28.75

Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10;

56

44xxx43

Sở GDĐT Bình Dương

28.75

Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;

57

30xxx68

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.75

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;

58

01xxx71

Sở GDĐT Hà Nội

28.75

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;

59

28xxx77

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.75

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;

60

1xxxx06

Sở GDĐT Phú Thọ

28.75

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.8;

61

02xxx48

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.75

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;

62

19xxx25

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.75

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.2;

63

04xxx40

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.75

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4;

64

46xxx18

Sở GDĐT Tây Ninh

28.75

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;

65

02xxx53

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.70

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;

66

02xxx49

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.70

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;

67

01xxx62

Sở GDĐT Hà Nội

28.70

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10;

68

41xxx90

Sở GDĐT Khánh Hoà

28.70

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

69

04xxx10

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.70

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10;

70

35xxx04

Sở GDĐT Quảng Ngãi

28.70

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 10;

71

01xxx98

Sở GDĐT Hà Nội

28.70

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.8;

72

01xxx62

Sở GDĐT Hà Nội

28.70

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

73

01xxx36

Sở GDĐT Hà Nội

28.70

Môn Toán: 10; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;

74

30xxx81

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.70

Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.2;

75

02xxx90

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.70

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;

76

44xxx06

Sở GDĐT Bình Dương

28.70

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4;

77

44xxx67

Sở GDĐT Bình Dương

28.70

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;

78

56xxx48

Sở GDĐT Bến Tre

28.70

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4;

79

13xxx56

Sở GDĐT Yên Bái

28.70

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10;

80

02xxx14

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.70

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 10;

81

01xxx60

Sở GDĐT Hà Nội

28.65

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6;

82

02xxx94

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.65

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8;

83

21xxx88

Sở GDĐT Hải Dương

28.65

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;

84

52xxx25

Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu

28.65

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8;

85

29xxx37

Sở GDĐT Nghệ An

28.65

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 10;

86

23xxx43

Sở GDĐT Hoà Bình

28.65

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 10;

87

30xxx07

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.60

Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;

88

02xxx16

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.60

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;

89

44xxx86

Sở GDĐT Bình Dương

28.60

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9;

90

33xxx29

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

28.60

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.2;

91

02xxx02

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.60

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4;

92

51xxx12

Sở GDĐT An Giang

28.60

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;

93

02xxx88

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.55

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;

94

47xxx80

Sở GDĐT Bình Thuận

28.55

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.6;

95

28xxx58

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.55

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.6;

96

44xxx96

Sở GDĐT Bình Dương

28.55

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;

97

15xxx61

Sở GDĐT Phú Thọ

28.55

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;

98

12xxx80

Sở GDĐT Thái Nguyên

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9;

99

44xxx97

Sở GDĐT Bình Dương

28.55

Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

100

02xxx57

Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh

28.55

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;

Tuyensinh247.com

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh có điểm thi khối D07 cao nhất năm 2021

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH