1
|
01xxx76
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.40
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
2
|
19xxx75
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
29.40
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
3
|
02xxx15
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
4
|
15xxx33
|
Sở GDĐT Phú Thọ
|
29.20
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
5
|
47xxx78
|
Sở GDĐT Bình Thuận
|
29.20
|
Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
6
|
28xxx08
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
29.20
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
7
|
44xxx41
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
29.20
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
8
|
55xxx67
|
Sở GDĐT Cần Thơ
|
29.15
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
9
|
02xxx01
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.15
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
10
|
0xx9x54
|
Sở GDĐT Tuyên Quang
|
29.15
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
11
|
02xxx78
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10;
|
12
|
37xxx12
|
Sở GDĐT Bình Định
|
29.10
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
13
|
26xxx68
|
Sở GDĐT Thái Bình
|
29.10
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.8;
|
14
|
36xxx30
|
Sở GDĐT Kon Tum
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10;
|
15
|
55xxx56
|
Sở GDĐT Cần Thơ
|
29.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
16
|
01xxx21
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.00
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 10;
|
17
|
44xxx98
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
29.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
18
|
01xxx43
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6;
|
19
|
40xxx33
|
Sở GDĐT Đắk Lắk
|
29.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
20
|
04007582
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
28.95
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
21
|
14xxx30
|
Sở GDĐT Sơn La
|
28.95
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
22
|
25xxx99
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.95
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
23
|
15xxx03
|
Sở GDĐT Phú Thọ
|
28.95
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
24
|
33xxx95
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
28.95
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
|
25
|
44xxx27
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
28.95
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
26
|
26xxx49
|
Sở GDĐT Thái Bình
|
28.95
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
27
|
37xxx23
|
Sở GDĐT Bình Định
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10;
|
28
|
28xxx37
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.90
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
29
|
23xxx00
|
Sở GDĐT Hoà Bình
|
28.90
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8;
|
30
|
27xxx36
|
Sở GDĐT Ninh Bình
|
28.90
|
Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
31
|
01xxx81
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.90
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;
|
32
|
02xxx63
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.90
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
33
|
19xxx72
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.90
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6;
|
34
|
60xxx55
|
Sở GD KHCN Bạc Liêu
|
28.90
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
35
|
28xxx88
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.90
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
36
|
2xx3x36
|
Sở GDĐT Hoà Bình
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 10;
|
37
|
04xxx67
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 10;
|
38
|
25xxx26
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10;
|
39
|
18xxx67
|
Sở GDĐT Bắc Giang
|
28.85
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10;
|
40
|
59xxx57
|
Sở GDĐT Sóc Trăng
|
28.85
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
41
|
01xxx73
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.85
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8;
|
42
|
02xxx85
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.80
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|
43
|
21xxx02
|
Sở GDĐT Hải Dương
|
28.80
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.2;
|
44
|
33xxx81
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
28.80
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
45
|
30xxx37
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.80
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.6;
|
46
|
02xxx64
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.80
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
47
|
18xxx83
|
Sở GDĐT Bắc Giang
|
28.80
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
48
|
01xxx74
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.80
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
49
|
19xxx95
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.80
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2;
|
50
|
29xxx05
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.75
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.4;
|
51
|
02xxx76
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.75
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 10;
|
52
|
53xxx90
|
Sở GDĐT Tiền Giang
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
53
|
55xxx68
|
Sở GDĐT Cần Thơ
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
54
|
37xxx61
|
Sở GDĐT Bình Định
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
55
|
01xxx92
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.75
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
56
|
44xxx43
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
28.75
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
57
|
30xxx68
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
58
|
01xxx71
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
59
|
28xxx77
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;
|
60
|
1xxxx06
|
Sở GDĐT Phú Thọ
|
28.75
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.8;
|
61
|
02xxx48
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
62
|
19xxx25
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.2;
|
63
|
04xxx40
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
28.75
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4;
|
64
|
46xxx18
|
Sở GDĐT Tây Ninh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
65
|
02xxx53
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.70
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
|
66
|
02xxx49
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.70
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
67
|
01xxx62
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10;
|
68
|
41xxx90
|
Sở GDĐT Khánh Hoà
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
69
|
04xxx10
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10;
|
70
|
35xxx04
|
Sở GDĐT Quảng Ngãi
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 10;
|
71
|
01xxx98
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
72
|
01xxx62
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
73
|
01xxx36
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.70
|
Môn Toán: 10; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
74
|
30xxx81
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.70
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.2;
|
75
|
02xxx90
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.70
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
|
76
|
44xxx06
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
28.70
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4;
|
77
|
44xxx67
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
78
|
56xxx48
|
Sở GDĐT Bến Tre
|
28.70
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4;
|
79
|
13xxx56
|
Sở GDĐT Yên Bái
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10;
|
80
|
02xxx14
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 10;
|
81
|
01xxx60
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.65
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
82
|
02xxx94
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.65
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8;
|
83
|
21xxx88
|
Sở GDĐT Hải Dương
|
28.65
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
84
|
52xxx25
|
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu
|
28.65
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
85
|
29xxx37
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.65
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 10;
|
86
|
23xxx43
|
Sở GDĐT Hoà Bình
|
28.65
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 10;
|
87
|
30xxx07
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.60
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
|
88
|
02xxx16
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.60
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
89
|
44xxx86
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
28.60
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9;
|
90
|
33xxx29
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
28.60
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
91
|
02xxx02
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.60
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4;
|
92
|
51xxx12
|
Sở GDĐT An Giang
|
28.60
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
93
|
02xxx88
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
94
|
47xxx80
|
Sở GDĐT Bình Thuận
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.6;
|
95
|
28xxx58
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.6;
|
96
|
44xxx96
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
97
|
15xxx61
|
Sở GDĐT Phú Thọ
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
98
|
12xxx80
|
Sở GDĐT Thái Nguyên
|
28.55
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9;
|
99
|
44xxx97
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
28.55
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
100
|
02xxx57
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;
|