1
|
59xxxx57
|
Sở GDĐT Sóc Trăng
|
29.60
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
2
|
37xxxx12
|
Sở GDĐT Bình Định
|
29.60
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
3
|
02xxxx16
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.35
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
4
|
01xxxx79
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.20
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
5
|
14xxxx30
|
Sở GDĐT Sơn La
|
29.20
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
6
|
54xxxx40
|
Sở GDĐT Kiên Giang
|
29.20
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
7
|
25xxxx95
|
Sở GDĐT Nam Định
|
29.20
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
|
8
|
30xxxx60
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
29.20
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
9
|
01xxxx36
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.20
|
Môn Toán: 10; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
10
|
02xxxx70
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.20
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
11
|
02xxxx01
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.15
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
12
|
09xxxx54
|
Sở GDĐT Tuyên Quang
|
29.15
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
13
|
02xxxx63
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.15
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
14
|
02xxxx15
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
15
|
17xxxx99
|
Sở GDĐT Quảng Ninh
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
16
|
44xxxx68
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
29.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
17
|
31xxxx91
|
Sở GDĐT Quảng Bình
|
29.00
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
|
18
|
55xxxx56
|
Sở GDĐT Cần Thơ
|
29.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
19
|
55xxxx68
|
Sở GDĐT Cần Thơ
|
29.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
20
|
01xxxx72
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.00
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
21
|
02xxxx29
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
29.00
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
|
22
|
42xxxx56
|
Sở GDĐT Lâm Đồng
|
29.00
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
|
23
|
50xxxx16
|
Sở GDĐT Đồng Tháp
|
29.00
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
24
|
45xxxx64
|
Sở GDĐT Ninh Thuận
|
29.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
25
|
30xxxx16
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
29.00
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 2.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
|
26
|
30xxxx68
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
29.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
27
|
44xxxx98
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
29.00
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
28
|
55xxxx46
|
Sở GDĐT Cần Thơ
|
28.95
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
29
|
02xxxx49
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.95
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
30
|
15xxxx03
|
Sở GDĐT Phú Thọ
|
28.95
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
31
|
32xxxx06
|
Sở GDĐT Quảng Trị
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
32
|
28xxxx77
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.95
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
33
|
02xxxx20
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.95
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
34
|
29xxxx40
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.80
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
|
35
|
02xxxx08
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.80
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
36
|
33xxxx98
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
28.80
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
37
|
41xxxx73
|
Sở GDĐT Khánh Hoà
|
28.80
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
38
|
02xxxx92
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.80
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
39
|
01xxxx13
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.80
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
40
|
22xxxx91
|
Sở GDĐT Hưng Yên
|
28.80
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 4; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
|
41
|
41xxxx86
|
Sở GDĐT Khánh Hoà
|
28.80
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.42; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
42
|
13xxxx51
|
Sở GDĐT Yên Bái
|
28.80
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
43
|
37xxxx71
|
Sở GDĐT Bình Định
|
28.80
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
44
|
50xxx07
|
Sở GDĐT Đồng Tháp
|
28.80
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
45
|
51xxx58
|
Sở GDĐT An Giang
|
28.80
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
46
|
01xxx74
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.80
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
47
|
41xxxx07
|
Sở GDĐT Khánh Hoà
|
28.75
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
48
|
02xxxx04
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
49
|
30xxxx79
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
50
|
02xxxx13
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
|
51
|
34xxxx14
|
Sở GDĐT Quảng Nam
|
28.75
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
52
|
02xxxx31
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.42; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
53
|
260xxx17
|
Sở GDĐT Thái Bình
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
54
|
01xxxx92
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.75
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
55
|
01xxxx60
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
56
|
02xxxx18
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
57
|
02xxxx20
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
58
|
28xxxx41
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
59
|
03xxxx62
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.75
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|
60
|
02xxxx84
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
|
61
|
02xxxx46
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
62
|
46xxxx18
|
Sở GDĐT Tây Ninh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
63
|
30xxxx58
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
64
|
14xxxx32
|
Sở GDĐT Sơn La
|
28.70
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
65
|
04xxxx82
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
28.70
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
66
|
46xxxx43
|
Sở GDĐT Tây Ninh
|
28.70
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
67
|
33xxxx95
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
28.70
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
|
68
|
44xxxx67
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
69
|
27xxxx11
|
Sở GDĐT Ninh Bình
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
70
|
44xxxx41
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
71
|
46xxxx73
|
Sở GDĐT Tây Ninh
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
72
|
55xxxx67
|
Sở GDĐT Cần Thơ
|
28.65
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
73
|
30xxxx07
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.60
|
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
|
74
|
01xxxx55
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.60
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8;
|
75
|
41xxxx87
|
Sở GDĐT Khánh Hoà
|
28.60
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
76
|
58xxxx21
|
Sở GDĐT Trà Vinh
|
28.60
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
77
|
02xxxx05
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.60
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
78
|
26xxxx70
|
Sở GDĐT Thái Bình
|
28.60
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
|
79
|
36xxxx36
|
Sở GDĐT Kon Tum
|
28.60
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
80
|
02xxxx06
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.60
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
81
|
02xxxx51
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.60
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
82
|
60xxxx78
|
Sở GD KHCN Bạc Liêu
|
28.60
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
|
83
|
30xxxx16
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.60
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
|
84
|
02xxxx02
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.60
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
85
|
16xxxx15
|
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
|
28.60
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
86
|
01xxxx83
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.60
|
Môn Toán: 9.4; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
87
|
53xxxx98
|
Sở GDĐT Tiền Giang
|
28.60
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
88
|
29xxxx47
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.60
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
|
89
|
02xxxx85
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.55
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|
90
|
37xxxx62
|
Sở GDĐT Bình Định
|
28.55
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
91
|
02xxxx35
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.55
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
92
|
25xxxx24
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
93
|
580xxx22
|
Sở GDĐT Trà Vinh
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
94
|
02xxxx96
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.55
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
95
|
02xxxx36
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
28.55
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
96
|
21xxxx41
|
Sở GDĐT Hải Dương
|
28.55
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|
97
|
48xxxx42
|
Sở GDĐT Đồng Nai
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
98
|
03xxxx55
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.55
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
|
99
|
16xxxx67
|
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
|
28.55
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
|
100
|
390xxx22
|
Sở GDĐT Phú Yên
|
28.55
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
|