| 
 1 
 | 
 59xxxx57 
 | 
 Sở GDĐT Sóc Trăng 
 | 
 29.60 
 | 
 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 2 
 | 
 37xxxx12 
 | 
 Sở GDĐT Bình Định 
 | 
 29.60 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 3 
 | 
 02xxxx16 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 29.35 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 4 
 | 
 01xxxx79 
 | 
 Sở GDĐT Hà Nội 
 | 
 29.20 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 5 
 | 
 14xxxx30 
 | 
 Sở GDĐT Sơn La 
 | 
 29.20 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 6 
 | 
 54xxxx40 
 | 
 Sở GDĐT Kiên Giang 
 | 
 29.20 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 7 
 | 
 25xxxx95 
 | 
 Sở GDĐT Nam Định 
 | 
 29.20 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; 
 | 
| 
 8 
 | 
 30xxxx60 
 | 
 Sở GDĐT Hà Tĩnh 
 | 
 29.20 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 9 
 | 
 01xxxx36 
 | 
 Sở GDĐT Hà Nội 
 | 
 29.20 
 | 
 Môn Toán: 10; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 10 
 | 
 02xxxx70 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 29.20 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 11 
 | 
 02xxxx01 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 29.15 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 12 
 | 
 09xxxx54 
 | 
 Sở GDĐT Tuyên Quang 
 | 
 29.15 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 13 
 | 
 02xxxx63 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 29.15 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 14 
 | 
 02xxxx15 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 29.15 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10; 
 | 
| 
 15 
 | 
 17xxxx99 
 | 
 Sở GDĐT Quảng Ninh 
 | 
 29.10 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10; 
 | 
| 
 16 
 | 
 44xxxx68 
 | 
 Sở GDĐT Bình Dương 
 | 
 29.00 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 17 
 | 
 31xxxx91 
 | 
 Sở GDĐT Quảng Bình 
 | 
 29.00 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; 
 | 
| 
 18 
 | 
 55xxxx56 
 | 
 Sở GDĐT Cần Thơ 
 | 
 29.00 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 19 
 | 
 55xxxx68 
 | 
 Sở GDĐT Cần Thơ 
 | 
 29.00 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 20 
 | 
 01xxxx72 
 | 
 Sở GDĐT Hà Nội 
 | 
 29.00 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 21 
 | 
 02xxxx29 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 29.00 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; 
 | 
| 
 22 
 | 
 42xxxx56 
 | 
 Sở GDĐT Lâm Đồng 
 | 
 29.00 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; 
 | 
| 
 23 
 | 
 50xxxx16 
 | 
 Sở GDĐT Đồng Tháp 
 | 
 29.00 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 24 
 | 
 45xxxx64 
 | 
 Sở GDĐT Ninh Thuận 
 | 
 29.00 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 25 
 | 
 30xxxx16 
 | 
 Sở GDĐT Hà Tĩnh 
 | 
 29.00 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 2.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; 
 | 
| 
 26 
 | 
 30xxxx68 
 | 
 Sở GDĐT Hà Tĩnh 
 | 
 29.00 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 27 
 | 
 44xxxx98 
 | 
 Sở GDĐT Bình Dương 
 | 
 29.00 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 28 
 | 
 55xxxx46 
 | 
 Sở GDĐT Cần Thơ 
 | 
 28.95 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 29 
 | 
 02xxxx49 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.95 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 30 
 | 
 15xxxx03 
 | 
 Sở GDĐT Phú Thọ 
 | 
 28.95 
 | 
 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 31 
 | 
 32xxxx06 
 | 
 Sở GDĐT Quảng Trị 
 | 
 28.95 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10; 
 | 
| 
 32 
 | 
 28xxxx77 
 | 
 Sở GDĐT Thanh Hoá 
 | 
 28.95 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 33 
 | 
 02xxxx20 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.95 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 34 
 | 
 29xxxx40 
 | 
 Sở GDĐT Nghệ An 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; 
 | 
| 
 35 
 | 
 02xxxx08 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 36 
 | 
 33xxxx98 
 | 
 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 37 
 | 
 41xxxx73 
 | 
 Sở GDĐT Khánh Hoà 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 38 
 | 
 02xxxx92 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 39 
 | 
 01xxxx13 
 | 
 Sở GDĐT Hà Nội 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 40 
 | 
 22xxxx91 
 | 
 Sở GDĐT Hưng Yên 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 4; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; 
 | 
| 
 41 
 | 
 41xxxx86 
 | 
 Sở GDĐT Khánh Hoà 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.42; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 42 
 | 
 13xxxx51 
 | 
 Sở GDĐT Yên Bái 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 43 
 | 
 37xxxx71 
 | 
 Sở GDĐT Bình Định 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 44 
 | 
 50xxx07 
 | 
 Sở GDĐT Đồng Tháp 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 45 
 | 
 51xxx58 
 | 
 Sở GDĐT An Giang 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 46 
 | 
 01xxx74 
 | 
 Sở GDĐT Hà Nội 
 | 
 28.80 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 47 
 | 
 41xxxx07 
 | 
 Sở GDĐT Khánh Hoà 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 48 
 | 
 02xxxx04 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 49 
 | 
 30xxxx79 
 | 
 Sở GDĐT Hà Tĩnh 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 50 
 | 
 02xxxx13 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; 
 | 
| 
 51 
 | 
 34xxxx14 
 | 
 Sở GDĐT Quảng Nam 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 52 
 | 
 02xxxx31 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.42; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 53 
 | 
 260xxx17 
 | 
 Sở GDĐT Thái Bình 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 54 
 | 
 01xxxx92 
 | 
 Sở GDĐT Hà Nội 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10; 
 | 
| 
 55 
 | 
 01xxxx60 
 | 
 Sở GDĐT Hà Nội 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 56 
 | 
 02xxxx18 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 57 
 | 
 02xxxx20 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 58 
 | 
 28xxxx41 
 | 
 Sở GDĐT Thanh Hoá 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 59 
 | 
 03xxxx62 
 | 
 Sở GDĐT Hải Phòng 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; 
 | 
| 
 60 
 | 
 02xxxx84 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; 
 | 
| 
 61 
 | 
 02xxxx46 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 62 
 | 
 46xxxx18 
 | 
 Sở GDĐT Tây Ninh 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 63 
 | 
 30xxxx58 
 | 
 Sở GDĐT Hà Tĩnh 
 | 
 28.75 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 64 
 | 
 14xxxx32 
 | 
 Sở GDĐT Sơn La 
 | 
 28.70 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 65 
 | 
 04xxxx82 
 | 
 Sở GDĐT Đà Nẵng 
 | 
 28.70 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 66 
 | 
 46xxxx43 
 | 
 Sở GDĐT Tây Ninh 
 | 
 28.70 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 67 
 | 
 33xxxx95 
 | 
 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 
 | 
 28.70 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; 
 | 
| 
 68 
 | 
 44xxxx67 
 | 
 Sở GDĐT Bình Dương 
 | 
 28.70 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10; 
 | 
| 
 69 
 | 
 27xxxx11 
 | 
 Sở GDĐT Ninh Bình 
 | 
 28.70 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10; 
 | 
| 
 70 
 | 
 44xxxx41 
 | 
 Sở GDĐT Bình Dương 
 | 
 28.70 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 71 
 | 
 46xxxx73 
 | 
 Sở GDĐT Tây Ninh 
 | 
 28.70 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 72 
 | 
 55xxxx67 
 | 
 Sở GDĐT Cần Thơ 
 | 
 28.65 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 73 
 | 
 30xxxx07 
 | 
 Sở GDĐT Hà Tĩnh 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; 
 | 
| 
 74 
 | 
 01xxxx55 
 | 
 Sở GDĐT Hà Nội 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 75 
 | 
 41xxxx87 
 | 
 Sở GDĐT Khánh Hoà 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 76 
 | 
 58xxxx21 
 | 
 Sở GDĐT Trà Vinh 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 77 
 | 
 02xxxx05 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 78 
 | 
 26xxxx70 
 | 
 Sở GDĐT Thái Bình 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; 
 | 
| 
 79 
 | 
 36xxxx36 
 | 
 Sở GDĐT Kon Tum 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 80 
 | 
 02xxxx06 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 81 
 | 
 02xxxx51 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 82 
 | 
 60xxxx78 
 | 
 Sở GD KHCN Bạc Liêu 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; 
 | 
| 
 83 
 | 
 30xxxx16 
 | 
 Sở GDĐT Hà Tĩnh 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; 
 | 
| 
 84 
 | 
 02xxxx02 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 85 
 | 
 16xxxx15 
 | 
 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 86 
 | 
 01xxxx83 
 | 
 Sở GDĐT Hà Nội 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 87 
 | 
 53xxxx98 
 | 
 Sở GDĐT Tiền Giang 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 88 
 | 
 29xxxx47 
 | 
 Sở GDĐT Nghệ An 
 | 
 28.60 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 89 
 | 
 02xxxx85 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.55 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; 
 | 
| 
 90 
 | 
 37xxxx62 
 | 
 Sở GDĐT Bình Định 
 | 
 28.55 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 91 
 | 
 02xxxx35 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.55 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 92 
 | 
 25xxxx24 
 | 
 Sở GDĐT Nam Định 
 | 
 28.55 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 93 
 | 
 580xxx22 
 | 
 Sở GDĐT Trà Vinh 
 | 
 28.55 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 94 
 | 
 02xxxx96 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.55 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 95 
 | 
 02xxxx36 
 | 
 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 
 | 
 28.55 
 | 
 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 10; 
 | 
| 
 96 
 | 
 21xxxx41 
 | 
 Sở GDĐT Hải Dương 
 | 
 28.55 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; 
 | 
| 
 97 
 | 
 48xxxx42 
 | 
 Sở GDĐT Đồng Nai 
 | 
 28.55 
 | 
 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; 
 | 
| 
 98 
 | 
 03xxxx55 
 | 
 Sở GDĐT Hải Phòng 
 | 
 28.55 
 | 
 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; 
 | 
| 
 99 
 | 
 16xxxx67 
 | 
 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 
 | 
 28.55 
 | 
 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; 
 | 
| 
 100 
 | 
 390xxx22 
 | 
 Sở GDĐT Phú Yên 
 | 
 28.55 
 | 
 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; 
 |