1
|
36000xxx
|
Sở GDĐT Kon Tum
|
29.15
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
2
|
01021xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
|
3
|
01063xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
29.10
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.25; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
4
|
29005xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.95
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;
|
5
|
15000xxx
|
Sở GDĐT Phú Thọ
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
6
|
01046xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
7
|
29000xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.95
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 4.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
|
8
|
01072xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.90
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 4.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
9
|
01046xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.90
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
10
|
30014xxx
|
Sở GDĐT Hà Tĩnh
|
28.85
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
|
11
|
29003xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.85
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
|
12
|
19008 xxx
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.75
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
13
|
01021 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.70
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
14
|
28031 xxx
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.70
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;
|
15
|
01018 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
16
|
29003 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
|
17
|
29000 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 4; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
18
|
29005 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
19
|
29024 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 10;
|
20
|
01056 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
21
|
29003 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
|
22
|
52010 xxx
|
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
23
|
29003 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
24
|
01047 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
25
|
16000 xxx
|
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
26
|
19000 xxx
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
|
27
|
29003 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.70
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 10;
|
28
|
29005 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.70
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
|
29
|
01015 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.65
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
30
|
29000 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.65
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
31
|
16008 xxx
|
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
|
28.65
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10;
|
32
|
29018 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.60
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10;
|
33
|
03006 xxx
|
Sở GDĐT Hải Phòng
|
28.60
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
34
|
01081 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.60
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
|
35
|
29002 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.55
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 4; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
36
|
28002 xxx
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.55
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;
|
37
|
42007 xxx
|
Sở GDĐT Lâm Đồng
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;
|
38
|
33002 xxx
|
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
|
39
|
18003 xxx
|
Sở GDĐT Bắc Giang
|
28.55
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 10;
|
40
|
29034 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.55
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;
|
41
|
01007 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.50
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
42
|
29000 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.8;
|
43
|
08004 xxx
|
Sở GDĐT Lào Cai
|
28.50
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
44
|
25000 xxx
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.50
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
45
|
29031 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
46
|
19000 xxx
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.50
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;
|
47
|
36002 xxx
|
Sở GDĐT Kon Tum
|
28.50
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
48
|
25000 xxx
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.50
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
49
|
25006 xxx
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.50
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10;
|
50
|
19000 xxx
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.50
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
51
|
01048 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.50
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
|
52
|
16000 xxx
|
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
|
28.50
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
|
53
|
29018 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
54
|
35005 xxx
|
Sở GDĐT Quảng Ngãi
|
28.50
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;
|
55
|
29003 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
56
|
29002 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 7; Tiếng Anh: 10;
|
57
|
19014 xxx
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.50
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
58
|
29003 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.50
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
|
59
|
01016 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.50
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
60
|
01016 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.50
|
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
61
|
24003 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nam
|
28.45
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
62
|
01020 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.45
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6;
|
63
|
25015 xxx
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.45
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
64
|
01010 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.45
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
65
|
01014 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.45
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
66
|
40018 xxx
|
Sở GDĐT Đắk Lắk
|
28.45
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
67
|
25000 xxx
|
Sở GDĐT Nam Định
|
28.45
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
68
|
01021 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.45
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
69
|
53010 xxx
|
Sở GDĐT Tiền Giang
|
28.45
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10;
|
70
|
01017 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.45
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10;
|
71
|
26001 xxx
|
Sở GDĐT Thái Bình
|
28.45
|
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
|
72
|
28033 xxx
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.45
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
73
|
01077 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.45
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
74
|
14007 xxx
|
Sở GDĐT Sơn La
|
28.45
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
75
|
19000 xxx
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.45
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
|
76
|
01035 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.40
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
|
77
|
29003 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.40
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
|
78
|
01020 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.40
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
|
79
|
29033 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.40
|
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.6;
|
80
|
12003 xxx
|
Sở GDĐT Thái Nguyên
|
28.40
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
81
|
29000 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.40
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
82
|
01018 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
83
|
26000 xxx
|
Sở GDĐT Thái Bình
|
28.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
84
|
01012 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
85
|
01016 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
86
|
04008 xxx
|
Sở GDĐT Đà Nẵng
|
28.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;
|
87
|
01016 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
88
|
22006 xxx
|
Sở GDĐT Hưng Yên
|
28.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 10;
|
89
|
29008 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 3.25; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
|
90
|
19000 xxx
|
Sở GDĐT Bắc Ninh
|
28.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
|
91
|
01051 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10;
|
92
|
28002 xxx
|
Sở GDĐT Thanh Hoá
|
28.40
|
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
93
|
01011 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.35
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
94
|
29008 xxx
|
Sở GDĐT Nghệ An
|
28.35
|
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
|
95
|
01076 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.35
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
|
96
|
17007 xxx
|
Sở GDĐT Quảng Ninh
|
28.35
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
97
|
21007 xxx
|
Sở GDĐT Hải Dương
|
28.35
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
|
98
|
16000 xxx
|
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
|
28.35
|
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
|
99
|
01011 xxx
|
Sở GDĐT Hà Nội
|
28.35
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 10;
|
100
|
44002 xxx
|
Sở GDĐT Bình Dương
|
28.35
|
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10;
|