Top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2022 cao nhất - Khối B00

Danh sách 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2022 cao nhất khối B00. Thí sinh có số báo danh xxxx2492 (Sở GDĐT Thái Bình) là thủ khoa khối B00 trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2022 với tổng số điểm theo khối là 29,35 điểm.

>> TRA CỨU ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT 2022 TẠI ĐÂY

Top 100 thí sinh có điểm thi khối B00 thi tốt nghiệp THPT 2022 cao nhất

STT
 Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh học Chi tiết điểm
1 xxxx2492 Sở GDĐT Thái Bình 29.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
2 xxxx8611 Sở GDĐT Hà Nội 29.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
3 xxxx0109 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;
4 xxxx7134 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
5 xxxx0207 Sở GDĐT Phú Thọ 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
6 xxxx3969 Sở GDĐT Hà Nội 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 3.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
7 xxxx2130 Sở GDĐT Bình Dương 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
8 xxxx8930 Sở GDĐT Tiền Giang 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75;
9 xxxx5606 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25;
10 xxxx9056 Sở GDĐT Nghệ An 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 4.4;
11 xxxx2579 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
12 xxxx2472 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
13 xxxx5646 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;
14 xxxx6648 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
15 xxxx6792 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
16 xxxx3294 Sở GDĐT Hà Nội 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
17 xxxx3303 Sở GDĐT Ninh Thuận 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
18 xxxx5279 Sở GDĐT Hà Nội 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
19 xxxx5227 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
20 xxxx3461 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
21 xxxx1277 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;
22 xxxx3383 Sở GDĐT Ninh Thuận 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
23 xxxx1508 Sở GDĐT Hải Phòng 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
24 xxxx0755 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
25 xxxx0645 Sở GDĐT Cần Thơ 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;
26 xxxx5413 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;
27 xxxx5272 Sở GDĐT Hà Nội 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
28 xxxx6975 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;
29 xxxx9659 Sở GDĐT Nam Định 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
30 xxxx6027 Sở GDĐT Quảng Ngãi 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
31 xxxx4083 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5;
32 xxxx9757 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4;
33 xxxx5344 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9;
34 xxxx2310 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.6;
35 xxxx8012 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8;
36 xxxx0272 Sở GDĐT Cần Thơ 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
37 xxxx1536 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
38 xxxx0238 Sở GDĐT Kon Tum 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
39 xxxx8172 Sở GDĐT Quảng Nam 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
40 xxxx6452 Sở GDĐT Đồng Nai 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
41 xxxx9303 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
42 xxxx0587 Sở GDĐT Quảng Trị 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
43 xxxx9734 Sở GDĐT Bình Thuận 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
44 xxxx5563 Sở GDĐT Hải Phòng 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
45 xxxx5312 Sở GDĐT Hà Nội 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 3.6;
46 xxxx4551 Sở GDĐT Hà Nội 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75;
47 xxxx7381 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25;
48 xxxx0530 Sở GDĐT Cần Thơ 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
49 xxxx2751 Sở GDĐT Hưng Yên 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;
50 xxxx0219 Sở GDĐT Hưng Yên 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 3.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.6;
51 xxxx0870 Sở GD KHCN Bạc Liêu 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6;
52 xxxx1691 Sở GDĐT Nam Định 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8;
53 xxxx4281 Sở GDĐT Cà Mau 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 3.75; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6;
54 xxxx0136 Sở GDĐT Hà Nam 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
55 xxxx0594 Sở GDĐT Đồng Tháp 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
56 xxxx1097 Sở GDĐT Vĩnh Long 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.67; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8;
57 xxxx5942 Sở GDĐT Nghệ An 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8;
58 xxxx0523 Sở GDĐT Cần Thơ 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
59 xxxx3396 Sở GDĐT Thái Bình 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
60 xxxx2639 Sở GDĐT Nam Định 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8;
61 xxxx6366 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
62 xxxx2218 Sở GDĐT Bình Phước 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7;
63 xxxx3470 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
64 xxxx5770 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
65 xxxx5736 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 4.2;
66 xxxx5427 Sở GDĐT Bình Định 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
67 xxxx5081 Sở GDĐT Nam Định 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;
68 xxxx2701 Sở GDĐT Gia Lai 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
69 xxxx3337 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5;
70 xxxx3604 Sở GDĐT Cà Mau 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
71 xxxx0572 Sở GDĐT Hà Nội 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25;
72 xxxx5313 Sở GDĐT Cà Mau 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
73 xxxx4715 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25;
74 xxxx4719 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
75 xxxx5291 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;
76 xxxx0152 Sở GDĐT Bình Định 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8;
77 xxxx6365 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;
78 xxxx2253 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;
79 xxxx6415 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
80 xxxx3732 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2;
81 xxxx5432 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
82 xxxx1927 Sở GDĐT Thái Bình 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
83 xxxx0733 Sở GDĐT Cần Thơ 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;
84 xxxx6655 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8;
85 xxxx0305 Sở GDĐT Thái Bình 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5;
86 xxxx3340 Sở GDĐT Ninh Thuận 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9;
87 xxxx4260 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
88 xxxx7857 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
89 xxxx0544 Sở GDĐT Bến Tre 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2;
90 xxxx1247 Sở GDĐT Cần Thơ 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
91 xxxx0301 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
92 xxxx4135 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.4;
93 xxxx3562 Sở GDĐT Hà Nội 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.4;
94 xxxx7025 Sở GDĐT Nam Định 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
95 xxxx0782 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5;
96 xxxx0533 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25;
97 xxxx4615 Sở GDĐT Hải Dương 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9;
98 xxxx0815 Sở GDĐT Bến Tre 28.25 Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7;
99 xxxx4611 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.25 Môn Toán: 9; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5;
100 xxxx0871 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.25 Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;

Theo TTHN

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2022 cao nhất - Khối B00

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH