Top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2022 Khối C00 cao nhất

Danh sách 100 thí sinh có tổng điểm khối C00 gồm 3 môn Văn, Sử, Địa cao nhất cả nước trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022. Theo đó, thí sinh có điểm cao nhất là 29,75 điểm - thí sinh tại Bắc Ninh

>> TRA CỨU ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT 2022 TẠI ĐÂY

Top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2022 Khối C00 cao nhất

STT
Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm theo Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Chi tiết điểm
1 xxxx0095 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.75 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Trung: 9.8;
2 xxxx3231 Sở GDĐT Nghệ An 29.5 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
3 xxxx3322 Sở GDĐT Ninh Bình 29.25 Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
4 xxxx6021 Sở GDĐT Phú Thọ 29.25 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5;
5 xxxx0041 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.25 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.8;
6 xxxx4116 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.25 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
7 xxxx0349 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.25 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.8;
8 xxxx0111 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.25 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4.8;
9 xxxx0132 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.25 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.6;
10 xxxx7050 Sở GDĐT Hải Phòng 29.25 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
11 xxxx5485 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.25 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.2;
12 xxxx7230 Sở GDĐT Bắc Giang 29.25 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;
13 xxxx2820 Sở GDĐT Hoà Bình 29.25 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.6;
14 xxxx0270 Sở GDĐT Bắc Ninh 29 Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 8.2;
15 xxxx1166 Sở GDĐT An Giang 29 Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
16 xxxx6601 Sở GDĐT Thanh Hoá 29 Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
17 xxxx8753 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5;
18 xxxx2393 Sở GDĐT Hoà Bình 29 Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 7; Tiếng Anh: 2.8;
19 xxxx5728 Sở GDĐT Hoà Bình 29 Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.8;
20 xxxx4164 Sở GDĐT Thanh Hoá 29 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 5;
21 xxxx4869 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29 Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5;
22 xxxx0628 Sở GDĐT Thanh Hoá 29 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8;
23 xxxx0794 Sở GDĐT Nam Định 29 Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25;
24 xxxx3895 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29 Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5.8;
25 xxxx7088 Sở GDĐT Thanh Hoá 29 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5;
26 xxxx4636 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8;
27 xxxx4683 Sở GDĐT Nam Định 29 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
28 xxxx6371 Sở GDĐT Thanh Hoá 29 Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.8;
29 xxxx3918 Sở GDĐT Nam Định 29 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
30 xxxx6489 Sở GDĐT Hải Phòng 29 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
31 xxxx0108 Sở GDĐT Bắc Ninh 29 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
32 xxxx0367 Sở GDĐT Bắc Ninh 29 Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.4;
33 xxxx5696 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 2.6;
34 xxxx0126 Sở GDĐT Hải Phòng 29 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;
35 xxxx2840 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.6;
36 xxxx1163 Sở GDĐT Bắc Ninh 29 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.2;
37 xxxx8580 Sở GDĐT Hải Phòng 29 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
38 xxxx3939 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4;
39 xxxx6118 Sở GDĐT Hà Nội 29 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4.8;
40 xxxx2113 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;
41 xxxx3497 Sở GDĐT Nam Định 29 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
42 xxxx3544 Sở GDĐT Bắc Ninh 29 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6;
43 xxxx1097 Sở GDĐT Quảng Ninh 29 Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6;
44 xxxx2753 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6;
45 xxxx0404 Sở GDĐT Nam Định 29 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
46 xxxx7842 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5;
47 xxxx0992 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 29 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.2;
48 xxxx5401 Sở GDĐT Hà Nội 29 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
49 xxxx0714 Sở GDĐT Ninh Bình 29 Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4;
50 xxxx5870 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
51 xxxx1010 Sở GDĐT Hải Phòng 29 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
52 xxxx6603 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6;
53 xxxx0248 Sở GDĐT Bắc Ninh 29 Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 7.6;
54 xxxx5828 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29 Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7;
55 xxxx1227 Sở GDĐT Bắc Kạn 28.75 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5;
56 xxxx0428 Sở GDĐT Quảng Trị 28.75 Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 7.5;
57 xxxx0003 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.75 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7.8;
58 xxxx5588 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.75 Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5;
59 xxxx4550 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6;
60 xxxx4256 Sở GDĐT An Giang 28.75 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
61 xxxx4146 Sở GDĐT Hoà Bình 28.75 Môn Toán: 4.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.6;
62 xxxx8983 Sở GDĐT Hải Phòng 28.75 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
63 xxxx3129 Sở GDĐT Quảng Bình 28.75 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
64 xxxx4612 Sở GDĐT Nam Định 28.75 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
65 xxxx6423 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.8;
66 xxxx1263 Sở GDĐT Cần Thơ 28.75 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.8;
67 xxxx3840 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.75 Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 6.6;
68 xxxx4392 Sở GDĐT Ninh Bình 28.75 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.8;
69 xxxx0677 Sở GDĐT An Giang 28.75 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8;
70 xxxx8201 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.2;
71 xxxx2793 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.75 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6;
72 xxxx9016 Sở GDĐT Hải Phòng 28.75 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
73 xxxx6459 Sở GDĐT Ninh Bình 28.75 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
74 xxxx8241 Sở GDĐT Hải Phòng 28.75 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
75 xxxx6211 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.4;
76 xxxx9820 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.75 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9;
77 xxxx3086 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.75 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4;
78 xxxx5383 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.75 Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8;
79 xxxx4246 Sở GDĐT Phú Thọ 28.75 Môn Toán: 6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.2;
80 xxxx0326 Sở GDĐT Hải Phòng 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.2;
81 xxxx2649 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.75 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4;
82 xxxx5801 Sở GDĐT Phú Thọ 28.75 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;
83 xxxx4974 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.75 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
84 xxxx9704 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.75 Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
85 xxxx6468 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
86 xxxx8887 Sở GDĐT Bắc Giang 28.75 Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 2.25;
87 xxxx8575 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.75 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 2.8;
88 xxxx3272 Sở GDĐT Cao Bằng 28.75 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5.4;
89 xxxx2650 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.75 Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.4;
90 xxxx8402 Sở GDĐT Phú Thọ 28.75 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
91 xxxx0814 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.75 Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9;
92 xxxx4304 Sở GDĐT Lào Cai 28.75 Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
93 xxxx8532 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 3.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 3.2;
94 xxxx1347 Sở GDĐT Nam Định 28.75 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
95 xxxx7283 Sở GDĐT Thái Bình 28.75 Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75;
96 xxxx0082 Sở GDĐT Ninh Bình 28.75 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 3.8;
97 xxxx9820 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.6;
98 xxxx9945 Sở GDĐT Bắc Giang 28.75 Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
99 xxxx4662 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.2;
100 xxxx0092 Sở GDĐT Ninh Bình 28.75 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;

 Theo TTHN

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2022 Khối C00 cao nhất

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH