|  | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Chi tiết điểm | 
| 1 | xxxx0095 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.75 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Trung: 9.8; | 
| 2 | xxxx3231 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.5 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 3 | xxxx3322 | Sở GDĐT Ninh Bình | 29.25 | Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; | 
| 4 | xxxx6021 | Sở GDĐT Phú Thọ | 29.25 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5; | 
| 5 | xxxx0041 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.25 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.8; | 
| 6 | xxxx4116 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29.25 | Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; | 
| 7 | xxxx0349 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.25 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.8; | 
| 8 | xxxx0111 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.25 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4.8; | 
| 9 | xxxx0132 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.25 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.6; | 
| 10 | xxxx7050 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29.25 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; | 
| 11 | xxxx5485 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29.25 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.2; | 
| 12 | xxxx7230 | Sở GDĐT Bắc Giang | 29.25 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; | 
| 13 | xxxx2820 | Sở GDĐT Hoà Bình | 29.25 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.6; | 
| 14 | xxxx0270 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 8.2; | 
| 15 | xxxx1166 | Sở GDĐT An Giang | 29 | Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; | 
| 16 | xxxx6601 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29 | Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; | 
| 17 | xxxx8753 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; | 
| 18 | xxxx2393 | Sở GDĐT Hoà Bình | 29 | Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 7; Tiếng Anh: 2.8; | 
| 19 | xxxx5728 | Sở GDĐT Hoà Bình | 29 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.8; | 
| 20 | xxxx4164 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 5; | 
| 21 | xxxx4869 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5; | 
| 22 | xxxx0628 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8; | 
| 23 | xxxx0794 | Sở GDĐT Nam Định | 29 | Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; | 
| 24 | xxxx3895 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5.8; | 
| 25 | xxxx7088 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5; | 
| 26 | xxxx4636 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8; | 
| 27 | xxxx4683 | Sở GDĐT Nam Định | 29 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; | 
| 28 | xxxx6371 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29 | Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.8; | 
| 29 | xxxx3918 | Sở GDĐT Nam Định | 29 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; | 
| 30 | xxxx6489 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 31 | xxxx0108 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; | 
| 32 | xxxx0367 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.4; | 
| 33 | xxxx5696 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 2.6; | 
| 34 | xxxx0126 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; | 
| 35 | xxxx2840 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.6; | 
| 36 | xxxx1163 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.2; | 
| 37 | xxxx8580 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; | 
| 38 | xxxx3939 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4; | 
| 39 | xxxx6118 | Sở GDĐT Hà Nội | 29 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4.8; | 
| 40 | xxxx2113 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; | 
| 41 | xxxx3497 | Sở GDĐT Nam Định | 29 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; | 
| 42 | xxxx3544 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6; | 
| 43 | xxxx1097 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 29 | Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6; | 
| 44 | xxxx2753 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6; | 
| 45 | xxxx0404 | Sở GDĐT Nam Định | 29 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 46 | xxxx7842 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5; | 
| 47 | xxxx0992 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 29 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.2; | 
| 48 | xxxx5401 | Sở GDĐT Hà Nội | 29 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; | 
| 49 | xxxx0714 | Sở GDĐT Ninh Bình | 29 | Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4; | 
| 50 | xxxx5870 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; | 
| 51 | xxxx1010 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; | 
| 52 | xxxx6603 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6; | 
| 53 | xxxx0248 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 7.6; | 
| 54 | xxxx5828 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7; | 
| 55 | xxxx1227 | Sở GDĐT Bắc Kạn | 28.75 | Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5; | 
| 56 | xxxx0428 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.75 | Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 7.5; | 
| 57 | xxxx0003 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7.8; | 
| 58 | xxxx5588 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5; | 
| 59 | xxxx4550 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6; | 
| 60 | xxxx4256 | Sở GDĐT An Giang | 28.75 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; | 
| 61 | xxxx4146 | Sở GDĐT Hoà Bình | 28.75 | Môn Toán: 4.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.6; | 
| 62 | xxxx8983 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 63 | xxxx3129 | Sở GDĐT Quảng Bình | 28.75 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; | 
| 64 | xxxx4612 | Sở GDĐT Nam Định | 28.75 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 65 | xxxx6423 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.8; | 
| 66 | xxxx1263 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.75 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.8; | 
| 67 | xxxx3840 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 6.6; | 
| 68 | xxxx4392 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.8; | 
| 69 | xxxx0677 | Sở GDĐT An Giang | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8; | 
| 70 | xxxx8201 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.2; | 
| 71 | xxxx2793 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6; | 
| 72 | xxxx9016 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.75 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; | 
| 73 | xxxx6459 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; | 
| 74 | xxxx8241 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.75 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; | 
| 75 | xxxx6211 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.4; | 
| 76 | xxxx9820 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9; | 
| 77 | xxxx3086 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4; | 
| 78 | xxxx5383 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8; | 
| 79 | xxxx4246 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.75 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.2; | 
| 80 | xxxx0326 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.2; | 
| 81 | xxxx2649 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4; | 
| 82 | xxxx5801 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.75 | Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; | 
| 83 | xxxx4974 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; | 
| 84 | xxxx9704 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.75 | Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; | 
| 85 | xxxx6468 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; | 
| 86 | xxxx8887 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.75 | Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 2.25; | 
| 87 | xxxx8575 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.75 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 2.8; | 
| 88 | xxxx3272 | Sở GDĐT Cao Bằng | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5.4; | 
| 89 | xxxx2650 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.75 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 4.4; | 
| 90 | xxxx8402 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.75 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; | 
| 91 | xxxx0814 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; | 
| 92 | xxxx4304 | Sở GDĐT Lào Cai | 28.75 | Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; | 
| 93 | xxxx8532 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 3.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 3.2; | 
| 94 | xxxx1347 | Sở GDĐT Nam Định | 28.75 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; | 
| 95 | xxxx7283 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.75 | Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; | 
| 96 | xxxx0082 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 3.8; | 
| 97 | xxxx9820 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.6; | 
| 98 | xxxx9945 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.75 | Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; | 
| 99 | xxxx4662 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; | 
| 100 | xxxx0092 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |