STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
Chi tiết điểm |
1 |
xxxxx682 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.6; |
2 |
xxxxx525 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.25 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.2; |
3 |
xxxxx380 |
Sở GDĐT An Giang |
29.25 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
4 |
xxxxx866 |
Sở GDĐT An Giang |
29.25 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.4; |
5 |
xxxxx048 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.25 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
6 |
xxxxx691 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.25 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.6; |
7 |
xxxxx050 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.25 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4.8; |
8 |
xxxxx860 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
29 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
9 |
xxxxx991 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
10 |
xxxxx977 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.4; |
11 |
xxxxx727 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.4; |
12 |
xxxxx742 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6; |
13 |
xxxxx916 |
Sở GDĐT Hải Dương |
29 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
14 |
xxxxx076 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; |
15 |
xxxxx276 |
Sở GDĐT Nam Định |
29 |
Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
16 |
xxxxx379 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29 |
Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
17 |
xxxxx958 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
29 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.2; |
18 |
xxxxx261 |
Sở GDĐT Bình Phước |
29 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
19 |
xxxxx241 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
20 |
xxxxx061 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 4.6; |
21 |
xxxxx026 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
22 |
xxxxx044 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
29 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
23 |
xxxxx774 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29 |
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
24 |
xxxxx103 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
29 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 3.2; |
25 |
xxxxx409 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29 |
Môn Toán: 3.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.4; |
26 |
xxxxx309 |
Sở GDĐT An Giang |
29 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.2; |
27 |
xxxxx427 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.75 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6; |
28 |
xxxxx524 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.75 |
Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; |
29 |
xxxxx848 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; |
30 |
xxxxx420 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; |
31 |
xxxxx798 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.75 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
32 |
xxxxx554 |
Sở GDĐT Cà Mau |
28.75 |
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.6; |
33 |
xxxxx116 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.75 |
Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; |
34 |
xxxxx172 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.2; |
35 |
xxxxx368 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.75 |
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 3; |
36 |
xxxxx385 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.75 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 4.8; |
37 |
xxxxx125 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.75 |
Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.6; |
38 |
xxxxx417 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6; |
39 |
xxxxx877 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.75 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.4; |
40 |
xxxxx055 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.75 |
Môn Toán: 4.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6; |
41 |
xxxxx224 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.75 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
42 |
xxxxx088 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3.8; |
43 |
xxxxx699 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.75 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
44 |
xxxxx255 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.75 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
45 |
xxxxx619 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.75 |
Môn Toán: 4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.8; |
46 |
xxxxx864 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.75 |
Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
47 |
xxxxx605 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 4.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 3.8; |
48 |
xxxxx260 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8; |
49 |
xxxxx126 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.75 |
Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.8; |
50 |
xxxxx438 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.6; |
51 |
xxxxx116 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
52 |
xxxxx155 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.75 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.6; |
53 |
xxxxx108 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.75 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
54 |
xxxxx386 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
55 |
xxxxx692 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.75 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
56 |
xxxxx216 |
Sở GDĐT Trà Vinh |
28.75 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
57 |
xxxxx956 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.75 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
58 |
xxxxx607 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.75 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 3.8; |
59 |
xxxxx011 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.75 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
60 |
xxxxx125 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
61 |
xxxxx491 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.75 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
62 |
xxxxx076 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.75 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
63 |
xxxxx344 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 4.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.8; |
64 |
xxxxx358 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
65 |
xxxxx235 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3; |
66 |
xxxxx152 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
67 |
xxxxx797 |
Sở GDĐT Bình Thuận |
28.75 |
Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 2.8; |
68 |
xxxxx114 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.75 |
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 3.6; |
69 |
xxxxx551 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.75 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
70 |
xxxxx560 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.75 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
71 |
xxxxx425 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
72 |
xxxxx431 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.75 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
73 |
xxxxx520 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
74 |
xxxxx935 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.75 |
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.2; |
75 |
xxxxx486 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
76 |
xxxxx534 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.75 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
77 |
xxxxx002 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.75 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3.6; |
78 |
xxxxx043 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.75 |
Môn Toán: 3.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.6; |
79 |
xxxxx287 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
80 |
xxxxx966 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 7; |
81 |
xxxxx180 |
Sở GDĐT Yên Bái |
28.75 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
82 |
xxxxx963 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
83 |
xxxxx922 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.75 |
Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.6; |
84 |
xxxxx915 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.58 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 8.58; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 2.8; |
85 |
xxxxx051 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
86 |
xxxxx263 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.5 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.8; |
87 |
xxxxx418 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.5 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
88 |
xxxxx898 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.5 |
Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; |
89 |
xxxxx496 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
90 |
xxxxx006 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.5 |
Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
91 |
xxxxx163 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.5 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
92 |
xxxxx630 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.5 |
Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 3.25; |
93 |
xxxxx671 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.5 |
Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3.8; |
94 |
xxxxx985 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
95 |
xxxxx225 |
Sở GDĐT Điện Biên |
28.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
96 |
xxxxx964 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.5 |
Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3.8; |
97 |
xxxxx146 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.5 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
98 |
xxxxx299 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.5 |
Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.2; |
99 |
xxxxx913 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 4.6; |
100 |
xxxxx723 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.5 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |