| STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Chi tiết điểm | 
| 1 | xxxxx480 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 10; | 
| 2 | xxxxx275 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 29.35 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 3 | xxxxx429 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.2 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 4 | xxxxx267 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 29.15 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 5 | xxxxx188 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29.15 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 6 | xxxxx568 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 7 | xxxxx416 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 29 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 8 | xxxxx503 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 9 | xxxxx890 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 29 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 10 | xxxxx810 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 11 | xxxxx315 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.95 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 12 | xxxxx214 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.95 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 13 | xxxxx412 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.95 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 14 | xxxxx616 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.95 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 15 | xxxxx050 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.9 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 16 | xxxxx882 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.9 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 17 | xxxxx074 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.9 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 18 | xxxxx715 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 10; | 
| 19 | xxxxx433 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.85 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 20 | xxxxx473 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.8 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 21 | xxxxx162 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.8 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 22 | xxxxx746 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.8 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 23 | xxxxx455 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.75 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 24 | xxxxx813 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.75 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 25 | xxxxx087 | Sở GDĐT Quảng Nam | 28.75 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 26 | xxxxx301 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.75 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 27 | xxxxx181 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.7 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 28 | xxxxx773 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.7 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 29 | xxxxx860 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.7 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 30 | xxxxx748 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.7 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 31 | xxxxx681 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.7 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 32 | xxxxx810 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.7 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 33 | xxxxx809 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.7 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 34 | xxxxx660 | Sở GDĐT Đồng Nai | 28.7 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 35 | xxxxx631 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 10; | 
| 36 | xxxxx947 | Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | 28.65 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 37 | xxxxx862 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.65 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 38 | xxxxx432 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 10; | 
| 39 | xxxxx066 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10; | 
| 40 | xxxxx548 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 28.6 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 41 | xxxxx289 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.6 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.6; | 
| 42 | xxxxx887 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10; | 
| 43 | xxxxx097 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.6 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 44 | xxxxx795 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.6 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 45 | xxxxx629 | Sở GDĐT Nam Định | 28.6 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 46 | xxxxx788 | Sở GDĐT Kiên Giang | 28.6 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 47 | xxxxx920 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.6 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 48 | xxxxx597 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.55 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 49 | xxxxx724 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.55 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 50 | xxxxx309 | Sở GDĐT Sóc Trăng | 28.55 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 51 | xxxxx536 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.55 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 52 | xxxxx495 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.55 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 53 | xxxxx894 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.5 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 54 | xxxxx389 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.5 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 55 | xxxxx376 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.5 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 56 | xxxxx247 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.5 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 57 | xxxxx196 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.5 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 58 | xxxxx400 | Sở GDĐT Bình Định | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 10; | 
| 59 | xxxxx946 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.5 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 60 | xxxxx697 | Sở GDĐT Đồng Tháp | 28.5 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 61 | xxxxx430 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 3.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 62 | xxxxx016 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 63 | xxxxx070 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 64 | xxxxx467 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.5 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 65 | xxxxx817 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 66 | xxxxx179 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 67 | xxxxx525 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 68 | xxxxx306 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.5 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 69 | xxxxx625 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; | 
| 70 | xxxxx678 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.5 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 71 | xxxxx209 | Sở GDĐT Bắc Kạn | 28.45 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 72 | xxxxx831 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.45 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 73 | xxxxx114 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.4 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 74 | xxxxx967 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.4 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6; | 
| 75 | xxxxx395 | Sở GDĐT Vĩnh Long | 28.4 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 76 | xxxxx963 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.4 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 77 | xxxxx568 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.4 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 78 | xxxxx146 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.35 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 79 | xxxxx201 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.35 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 80 | xxxxx373 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.35 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 81 | xxxxx304 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.35 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 82 | xxxxx489 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 28.35 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 83 | xxxxx819 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9; | 
| 84 | xxxxx619 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9; | 
| 85 | xxxxx508 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.35 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 86 | xxxxx718 | Sở GDĐT Tiền Giang | 28.35 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 87 | xxxxx618 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.35 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 88 | xxxxx226 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.35 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 89 | xxxxx256 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.35 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 90 | xxxxx213 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 28.35 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 91 | xxxxx629 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.35 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 92 | xxxxx429 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.35 | Môn Toán: 9.2; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 93 | xxxxx007 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.35 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 3.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 94 | xxxxx190 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.35 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 95 | xxxxx211 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.35 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 96 | xxxxx450 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.35 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 97 | xxxxx141 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.35 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 98 | xxxxx394 | Sở GDĐT Nam Định | 28.35 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 99 | xxxxx620 | Sở GDĐT Quảng Nam | 28.3 | Môn Toán: 9.2; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 100 | xxxxx477 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.3 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |