|
|
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Chi tiết điểm |
| 1 |
10xxx76 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.8 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8; |
| 2 |
22xxx065 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
| 3 |
10xxx08 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 10; |
| 4 |
30xxx65 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.4 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
| 5 |
440xxx68 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.4 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 6 |
30xxx074 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.35 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
| 7 |
280xxx81 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.35 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 8 |
10xxx36 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.35 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8; |
| 9 |
160xxx65 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29.35 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 10 |
320xxx27 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29.2 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
| 11 |
220xxx90 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.2 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
| 12 |
260xxx98 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.2 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8; |
| 13 |
30xxx772 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.2 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 14 |
330xxx55 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 15 |
21xxx673 |
Sở GDĐT Hải Dương |
29.15 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 16 |
270xxx80 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.15 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 17 |
480xxx67 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
29.15 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 18 |
180xxx56 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
29.1 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 19 |
210xxx82 |
Sở GDĐT Hải Dương |
29 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 20 |
20xxx85 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
| 21 |
220xxx29 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9; |
| 22 |
30xxx16 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 23 |
16xxx115 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 24 |
10xxx26 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.95 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
| 25 |
470xxx37 |
Sở GDĐT Bình Thuận |
28.95 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 26 |
10xxx99 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.95 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 27 |
31xxx963 |
Sở GDĐT Quảng Bình |
28.95 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 28 |
19xxx012 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 3.5; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 10; |
| 29 |
25xxx121 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.95 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 30 |
30xxx547 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.95 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8; |
| 31 |
220xxx52 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.9 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 32 |
440xxx45 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.9 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; |
| 33 |
13xxx078 |
Sở GDĐT Yên Bái |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
| 34 |
10xxx29 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 10; |
| 35 |
260xxx25 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.9 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.4; |
| 36 |
280xxx62 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.85 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 3.5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 37 |
20xxx72 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.85 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 38 |
20xxx16 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9; |
| 39 |
10xxx71 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.8 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 40 |
40xxx002 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.8 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.2; |
| 41 |
40xxx286 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.8 |
Môn Toán: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 42 |
90xxx58 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
28.8 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 43 |
43xxx092 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.8 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 44 |
19xxx103 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.8 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 45 |
300xxx41 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.8 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 46 |
30xxx01 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.75 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 47 |
30xxx077 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.75 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 48 |
27xxx99 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 49 |
10xxx63 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.08; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 50 |
120xxx79 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 51 |
10xxx48 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 52 |
27xxx018 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 53 |
10xxx14 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.4; |
| 54 |
210xxx92 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 55 |
290xxx55 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 56 |
10xxx52 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 57 |
180xxx005 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 58 |
30xxx552 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 59 |
10xxx43 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
| 60 |
29xxx743 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.7 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 4; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 61 |
220xxx54 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.7 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 62 |
170xxx94 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.7 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
| 63 |
520xxx13 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28.7 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; |
| 64 |
10xxx50 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 65 |
440xxx00 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.7 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 66 |
44xxx784 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.7 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 67 |
280xxx88 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.7 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 68 |
20xxx00 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.7 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 69 |
39xxx821 |
Sở GDĐT Phú Yên |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 10; |
| 70 |
53xxx047 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
28.7 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 71 |
300xxx88 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10; |
| 72 |
440xxx59 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.7 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 73 |
40xxx24 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.7 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 74 |
220xxx98 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 75 |
49xxx682 |
Sở GDĐT Long An |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 76 |
10xxx65 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4; Môn Sinh: 3; Tiếng Anh: 9.8; |
| 77 |
38xxx382 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
| 78 |
260xxx96 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.6 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 79 |
41xxx907 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 10; |
| 80 |
10xxx05 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9; |
| 81 |
15xxx032 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9; |
| 82 |
180xxx10 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.6 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 83 |
28xxx754 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.6 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 4; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 84 |
10xxx19 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.6 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 85 |
21xxx476 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.6 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 86 |
10xxx98 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 87 |
10xxx75 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 3.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
| 88 |
19xxx300 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 89 |
21xxx238 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.55 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 90 |
17xxx561 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 91 |
20xxx12 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2; |
| 92 |
18xxx105 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.55 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 93 |
27xxx742 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9; |
| 94 |
37xxx655 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 95 |
40xxx010 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.55 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2; |
| 96 |
10xxx50 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.55 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.2; |
| 97 |
30xxx467 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 9; |
| 98 |
30xxx474 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 99 |
270xxx03 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.55 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2; |
| 100 |
25xxx113 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.55 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8; |