Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A01 thi tốt nghiệp THPT 2022

Danh sách 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2022 khối A01 (Toán, Lý, Anh) cao nhất. Thí sinh có điểm cao nhất khối A1 là thí sinh ở Hà Nội, đạt 29.8 điểm.

>> TRA CỨU ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT 2022 TẠI ĐÂY 

Top 100 thí sinh có điểm thi Khối A01 (Toán, Lý, Anh) tốt nghiệp THPT năm 2022 cao nhất:

STT
Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Tiếng Anh Chi tiết điểm
1 10xxx76 Sở GDĐT Hà Nội 29.8 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8;
2 22xxx065 Sở GDĐT Hưng Yên 29.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10;
3 10xxx08 Sở GDĐT Hà Nội 29.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 10;
4 30xxx65 Sở GDĐT Hải Phòng 29.4 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;
5 440xxx68 Sở GDĐT Bình Dương 29.4 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.4;
6 30xxx074 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.35 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6;
7 280xxx81 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.35 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
8 10xxx36 Sở GDĐT Hà Nội 29.35 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8;
9 160xxx65 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 29.35 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;
10 320xxx27 Sở GDĐT Quảng Trị 29.2 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;
11 220xxx90 Sở GDĐT Hưng Yên 29.2 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;
12 260xxx98 Sở GDĐT Thái Bình 29.2 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8;
13 30xxx772 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.2 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.4;
14 330xxx55 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 29.15 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;
15 21xxx673 Sở GDĐT Hải Dương 29.15 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.8;
16 270xxx80 Sở GDĐT Ninh Bình 29.15 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;
17 480xxx67 Sở GDĐT Đồng Nai 29.15 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
18 180xxx56 Sở GDĐT Bắc Giang 29.1 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8;
19 210xxx82 Sở GDĐT Hải Dương 29 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4;
20 20xxx85 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6;
21 220xxx29 Sở GDĐT Hưng Yên 29 Môn Toán: 10; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9;
22 30xxx16 Sở GDĐT Hải Phòng 29 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.8;
23 16xxx115 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 29 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10;
24 10xxx26 Sở GDĐT Hà Nội 28.95 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;
25 470xxx37 Sở GDĐT Bình Thuận 28.95 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 9.6;
26 10xxx99 Sở GDĐT Hà Nội 28.95 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;
27 31xxx963 Sở GDĐT Quảng Bình 28.95 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.4;
28 19xxx012 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 3.5; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 10;
29 25xxx121 Sở GDĐT Nam Định 28.95 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.8;
30 30xxx547 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.95 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8;
31 220xxx52 Sở GDĐT Hưng Yên 28.9 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6;
32 440xxx45 Sở GDĐT Bình Dương 28.9 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6;
33 13xxx078 Sở GDĐT Yên Bái 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10;
34 10xxx29 Sở GDĐT Hà Nội 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 10;
35 260xxx25 Sở GDĐT Thái Bình 28.9 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.4;
36 280xxx62 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.85 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 3.5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.8;
37 20xxx72 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.85 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8;
38 20xxx16 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9;
39 10xxx71 Sở GDĐT Hà Nội 28.8 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 9.6;
40 40xxx002 Sở GDĐT Đắk Lắk 28.8 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.2;
41 40xxx286 Sở GDĐT Đắk Lắk 28.8 Môn Toán: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8;
42 90xxx58 Sở GDĐT Tuyên Quang 28.8 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;
43 43xxx092 Sở GDĐT Bình Phước 28.8 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.6;
44 19xxx103 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.8 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4;
45 300xxx41 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.8 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4;
46 30xxx01 Sở GDĐT Hải Phòng 28.75 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.8;
47 30xxx077 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.75 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.2;
48 27xxx99 Sở GDĐT Ninh Bình 28.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6;
49 10xxx63 Sở GDĐT Hà Nội 28.75 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.08; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
50 120xxx79 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6;
51 10xxx48 Sở GDĐT Hà Nội 28.75 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 9.4;
52 27xxx018 Sở GDĐT Ninh Bình 28.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
53 10xxx14 Sở GDĐT Hà Nội 28.75 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.4;
54 210xxx92 Sở GDĐT Hải Dương 28.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.6;
55 290xxx55 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.6;
56 10xxx52 Sở GDĐT Hà Nội 28.75 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.4;
57 180xxx005 Sở GDĐT Bắc Giang 28.75 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.4;
58 30xxx552 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.75 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.4;
59 10xxx43 Sở GDĐT Hà Nội 28.7 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;
60 29xxx743 Sở GDĐT Nghệ An 28.7 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 4; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.6;
61 220xxx54 Sở GDĐT Hưng Yên 28.7 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.6;
62 170xxx94 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.7 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;
63 520xxx13 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 28.7 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6;
64 10xxx50 Sở GDĐT Hà Nội 28.7 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;
65 440xxx00 Sở GDĐT Bình Dương 28.7 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
66 44xxx784 Sở GDĐT Bình Dương 28.7 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4;
67 280xxx88 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.7 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.4;
68 20xxx00 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.7 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4;
69 39xxx821 Sở GDĐT Phú Yên 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 10;
70 53xxx047 Sở GDĐT Tiền Giang 28.7 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4;
71 300xxx88 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10;
72 440xxx59 Sở GDĐT Bình Dương 28.7 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8;
73 40xxx24 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.7 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.8;
74 220xxx98 Sở GDĐT Hưng Yên 28.65 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.8;
75 49xxx682 Sở GDĐT Long An 28.65 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8;
76 10xxx65 Sở GDĐT Hà Nội 28.65 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4; Môn Sinh: 3; Tiếng Anh: 9.8;
77 38xxx382 Sở GDĐT Gia Lai 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9;
78 260xxx96 Sở GDĐT Thái Bình 28.6 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
79 41xxx907 Sở GDĐT Khánh Hoà 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 10;
80 10xxx05 Sở GDĐT Hà Nội 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9;
81 15xxx032 Sở GDĐT Phú Thọ 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9;
82 180xxx10 Sở GDĐT Bắc Giang 28.6 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.4;
83 28xxx754 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.6 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 4; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.4;
84 10xxx19 Sở GDĐT Hà Nội 28.6 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4;
85 21xxx476 Sở GDĐT Hải Dương 28.6 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.4;
86 10xxx98 Sở GDĐT Hà Nội 28.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.6;
87 10xxx75 Sở GDĐT Hà Nội 28.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 3.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;
88 19xxx300 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.6;
89 21xxx238 Sở GDĐT Hải Dương 28.55 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8;
90 17xxx561 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6;
91 20xxx12 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.55 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2;
92 18xxx105 Sở GDĐT Bắc Giang 28.55 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.8;
93 27xxx742 Sở GDĐT Ninh Bình 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9;
94 37xxx655 Sở GDĐT Bình Định 28.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6;
95 40xxx010 Sở GDĐT Đắk Lắk 28.55 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2;
96 10xxx50 Sở GDĐT Hà Nội 28.55 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.2;
97 30xxx467 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 9;
98 30xxx474 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.6;
99 270xxx03 Sở GDĐT Ninh Bình 28.55 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2;
100 25xxx113 Sở GDĐT Nam Định 28.55 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8;

Theo TTHN

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A01 thi tốt nghiệp THPT 2022

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH