STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh học |
Chi tiết điểm |
1 |
xxxxx649 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
2 |
xxxxx342 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
3 |
xxxxx417 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
4 |
xxxxx895 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
29.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
5 |
xxxxx399 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
6 |
xxxxx766 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 4.8; |
7 |
xxxxx022 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.2; |
8 |
xxxxx521 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
9 |
xxxxx968 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
10 |
xxxxx254 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
11 |
xxxxx046 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
12 |
xxxxx837 |
Sở GDĐT Bến Tre |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
13 |
xxxxx392 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
14 |
xxxxx751 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
15 |
xxxxx047 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
16 |
xxxxx845 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
17 |
xxxxx324 |
Sở GDĐT An Giang |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
18 |
xxxxx977 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
19 |
xxxxx833 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
20 |
xxxxx328 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
21 |
xxxxx376 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
22 |
xxxxx515 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
23 |
xxxxx916 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
24 |
xxxxx021 |
Sở GDĐT Quảng Bình |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
25 |
xxxxx782 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
26 |
xxxxx712 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
27 |
xxxxx570 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
28 |
xxxxx967 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
29 |
xxxxx029 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
30 |
xxxxx113 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
31 |
xxxxx059 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; |
32 |
xxxxx887 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; |
33 |
xxxxx334 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4.6; |
34 |
xxxxx072 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
35 |
xxxxx085 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; |
36 |
xxxxx576 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
37 |
xxxxx852 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
38 |
xxxxx888 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.6; |
39 |
xxxxx576 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
40 |
xxxxx225 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
41 |
xxxxx436 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
42 |
xxxxx714 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
43 |
xxxxx134 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
44 |
xxxxx887 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
45 |
xxxxx897 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; |
46 |
xxxxx526 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
47 |
xxxxx680 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
48 |
xxxxx051 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
49 |
xxxxx244 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
50 |
xxxxx729 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
51 |
xxxxx371 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 4.2; |
52 |
xxxxx548 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
53 |
xxxxx877 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
54 |
xxxxx850 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
55 |
xxxxx249 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
56 |
xxxxx378 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
57 |
xxxxx072 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
58 |
xxxxx711 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
59 |
xxxxx756 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
60 |
xxxxx829 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
61 |
xxxxx806 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
62 |
xxxxx803 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
63 |
xxxxx082 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
64 |
xxxxx659 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.6; |
65 |
xxxxx624 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; |
66 |
xxxxx501 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
67 |
xxxxx248 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; |
68 |
xxxxx128 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
69 |
xxxxx823 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
70 |
xxxxx918 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
71 |
xxxxx051 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
72 |
xxxxx824 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
73 |
xxxxx390 |
Sở GDĐT Vĩnh Long |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
74 |
xxxxx075 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
75 |
xxxxx081 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
76 |
xxxxx082 |
Sở GDĐT Cà Mau |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7; |
77 |
xxxxx138 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
78 |
xxxxx341 |
Sở GDĐT Phú Yên |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
79 |
xxxxx619 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
80 |
xxxxx541 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
81 |
xxxxx219 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.8; |
82 |
xxxxx456 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
83 |
xxxxx829 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
84 |
xxxxx038 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
85 |
xxxxx086 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; |
86 |
xxxxx240 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
87 |
xxxxx681 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
88 |
xxxxx212 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
89 |
xxxxx105 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
90 |
xxxxx342 |
Sở GD KHCN Bạc Liêu |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4; |
91 |
xxxxx493 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
92 |
xxxxx933 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
93 |
xxxxx953 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
94 |
xxxxx512 |
Sở GDĐT Đăk Nông |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
95 |
xxxxx468 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
96 |
xxxxx317 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
97 |
xxxxx106 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
98 |
xxxxx621 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
99 |
xxxxx729 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
100 |
xxxxx595 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |