| STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối B03 |
Chi tiết điểm |
| 1 |
51...02 |
Sở GDĐT An Giang |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; |
| 2 |
38...83 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 3 |
51...74 |
Sở GDĐT An Giang |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
| 4 |
55...13 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8; |
| 5 |
30...68 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6; |
| 6 |
29...78 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
| 7 |
26...22 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
| 8 |
55...43 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 9 |
42...28 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
| 10 |
10...69 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; |
| 11 |
10...20 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
| 12 |
44...67 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.2; |
| 13 |
16...97 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
| 14 |
50...96 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 15 |
10...40 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
| 16 |
32...29 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
| 17 |
25...32 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
| 18 |
55...66 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4.2; |
| 19 |
51...43 |
Sở GDĐT An Giang |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; |
| 20 |
10...84 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 21 |
38...42 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
| 22 |
28...15 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
| 23 |
42...00 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
| 24 |
36...72 |
Sở GDĐT Kon Tum |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 25 |
27...34 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6; |
| 26 |
44...50 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
| 27 |
37...53 |
Sở GDĐT Bình Định |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
| 28 |
44...44 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
| 29 |
28...42 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
| 30 |
30...91 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
| 31 |
42...37 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
| 32 |
44...64 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 33 |
20...62 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4; |
| 34 |
53...60 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6; |
| 35 |
53...65 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 36 |
61...43 |
Sở GDĐT Cà Mau |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7; |
| 37 |
50...33 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2; |
| 38 |
49...49 |
Sở GDĐT Long An |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
| 39 |
59...99 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
| 40 |
12...97 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7; |
| 41 |
42...26 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
| 42 |
55...992 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 43 |
61...86 |
Sở GDĐT Cà Mau |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.4; |
| 44 |
55...78 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.4; |
| 45 |
53...73 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
| 46 |
49...98 |
Sở GDĐT Long An |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 47 |
57...71 |
Sở GDĐT Vĩnh Long |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
| 48 |
28...15 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4.6; |
| 49 |
51...79 |
Sở GDĐT An Giang |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.4; |
| 50 |
50...17 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
| 51 |
42...58 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 52 |
51...63 |
Sở GDĐT An Giang |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 53 |
10...51 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 54 |
34...70 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6; |
| 55 |
55...38 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7; |
| 56 |
16...08 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 57 |
39...10 |
Sở GDĐT Phú Yên |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 58 |
30...64 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; |
| 59 |
28...20 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 5.6; |
| 60 |
26...05 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
| 61 |
20...02 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; |
| 62 |
17...26 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
| 63 |
59...37 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
| 64 |
44...94 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 65 |
18...12 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
| 66 |
56...18 |
Sở GDĐT Bến Tre |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
| 67 |
39...39 |
Sở GDĐT Phú Yên |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
| 68 |
49...34 |
Sở GDĐT Long An |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
| 69 |
51...80 |
Sở GDĐT An Giang |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 70 |
51...38 |
Sở GDĐT An Giang |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
| 71 |
50...32 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
| 72 |
49...16 |
Sở GDĐT Long An |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; |
| 73 |
55...25 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
| 74 |
25...49 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 75 |
55...72 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 5.2; |
| 76 |
21...56 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.4; |
| 77 |
50...94 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8; |
| 78 |
51...82 |
Sở GDĐT An Giang |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 79 |
52...48 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 80 |
50...13 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 3.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.25; |
| 81 |
90...62 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; |
| 82 |
43...39 |
Sở GDĐT Bình Phước |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
| 83 |
39...24 |
Sở GDĐT Phú Yên |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
| 84 |
51...10 |
Sở GDĐT An Giang |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 85 |
34...58 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
| 86 |
12...66 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.2; |
| 87 |
59...50 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8; |
| 88 |
55...42 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
| 89 |
44...28 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
| 90 |
28...69 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; |
| 91 |
28...15 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 2.2; |
| 92 |
26...27 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
| 93 |
18...52 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
| 94 |
57...27 |
Sở GDĐT Vĩnh Long |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 95 |
50...57 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6; |
| 96 |
48...18 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
| 97 |
29...29 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
| 98 |
44...32 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
| 99 |
52...55 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; |
| 100 |
51...12 |
Sở GDĐT An Giang |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.6; |