# |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối B08 |
Chi tiết điểm |
1 |
37...95 |
Sở GDĐT Bình Định |
29.6 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
2 |
39...60 |
Sở GDĐT Phú Yên |
29.4 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
3 |
20...29 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.2 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
4 |
10...20 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
5 |
36...72 |
Sở GDĐT Kon Tum |
28.7 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
6 |
37...53 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.6 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
7 |
10...92 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.6 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
8 |
26...39 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
9 |
12...18 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.5 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
10 |
10...81 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
11 |
37...93 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.5 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
12 |
10...51 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
13 |
20...26 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
14 |
10...84 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.4 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
15 |
44...44 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.4 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
16 |
32...93 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.4 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
17 |
10...46 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
18 |
20...03 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.35 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
19 |
20...73 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
20 |
20...90 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
21 |
44...07 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
22 |
44...64 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.3 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
23 |
20...60 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.3 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
24 |
20...00 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.3 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
25 |
44...09 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
26 |
20...71 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.25 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
27 |
20...86 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.25 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
28 |
20...12 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
29 |
20...56 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.25 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
30 |
27...55 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.2 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
31 |
10...38 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.2 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2; |
32 |
10...53 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
33 |
33...02 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.15 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
34 |
10...06 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
35 |
20...64 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
36 |
53...21 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
28.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
37 |
20...77 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
38 |
36...79 |
Sở GDĐT Kon Tum |
28.1 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
39 |
44...32 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
40 |
26...23 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.1 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
41 |
44...94 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.1 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
42 |
19...00 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.1 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
43 |
20...15 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.1 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
44 |
51...93 |
Sở GDĐT An Giang |
28.1 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
45 |
41...35 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
46 |
20...80 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.05 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
47 |
10...97 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 3.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
48 |
20...12 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.05 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
49 |
37...22 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.05 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
50 |
20...65 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
51 |
10...17 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
52 |
10...83 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
53 |
52...61 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
54 |
55...92 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
55 |
20...38 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
56 |
53...80 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
28 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
57 |
53...03 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
28 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
58 |
10...49 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
59 |
52...78 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
60 |
10...27 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 3.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
61 |
10...84 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.95 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
62 |
28...24 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.95 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
63 |
15...48 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.95 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
64 |
29...81 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
65 |
28...70 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.95 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
66 |
37...91 |
Sở GDĐT Bình Định |
27.95 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
67 |
38...83 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.95 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
68 |
10...86 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.95 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
69 |
42...58 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.9 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
70 |
20...76 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.9 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
71 |
12...48 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
27.9 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
72 |
39...10 |
Sở GDĐT Phú Yên |
27.9 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
73 |
48...77 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
74 |
37...33 |
Sở GDĐT Bình Định |
27.9 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
75 |
18...76 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
76 |
20...69 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
77 |
20...15 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
78 |
48...96 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
27.85 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
79 |
53...77 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.85 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
80 |
20...10 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.85 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
81 |
20...42 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.8 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
82 |
27...44 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.8 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
83 |
53...07 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.8 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
84 |
20...50 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9; |
85 |
35...60 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
27.8 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
86 |
37...72 |
Sở GDĐT Bình Định |
27.8 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
87 |
48....96 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
27.8 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
88 |
30...36 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.8 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
89 |
44...28 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.8 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
90 |
10...74 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.8 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
91 |
59...37 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
27.75 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
92 |
30...47 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
93 |
10...16 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
94 |
48...42 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
27.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
95 |
44...57 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
96 |
33...83 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.7 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
97 |
20...02 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27.7 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
98 |
25...04 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.7 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
99 |
48...87 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
100 |
19...61 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.7 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |