Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối C00 thi tốt nghiệp THPT 2020

Thí sinh có số báo danh 27...15 (Sở GD Ninh Bình) là thí sinh thủ khoa khối C00 trong kì thi Tốt nghiệp THPT năm 2020 với tổng điểm 3 môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí là 29.25 điểm

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối C00 thi tốt nghiệp THPT 2020 

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm khối C00 Chi tiết điểm
1 27...15 Sở GDĐT Ninh Bình 29.25 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7;
2 47...64 Sở GDĐT Bình Thuận 29.25 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.8;
3 25...10 Sở GDĐT Nam Định 29.25 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
4 28...11 Sở GDĐT Thanh Hoá 29 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4;
5 52...03 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 29 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
6 29...82 Sở GDĐT Nghệ An 29 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 3.8;
7 10...50 Sở GDĐT Hà Nội 29 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
8 30...60 Sở GDĐT Hải Phòng 29 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
9 53...43 Sở GDĐT Tiền Giang 29 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
10 29...28 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
11 32...18 Sở GDĐT Quảng Trị 28.75 Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4;
12 25...63 Sở GDĐT Nam Định 28.75 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.4;
13 51...80 Sở GDĐT An Giang 28.75 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.2;
14 13...35 Sở GDĐT Yên Bái 28.75 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6;
15 25...73 Sở GDĐT Nam Định 28.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
16 12...23 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.75 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.4;
17 55...97 Sở GDĐT Cần Thơ 28.75 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
18 90...30 Sở GDĐT Tuyên Quang 28.75 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
19 55...50 Sở GDĐT Cần Thơ 28.75 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
20 30...99 Sở GDĐT Hải Phòng 28.75 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 8.2;
21 16...33 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.75 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
22 61...91 Sở GDĐT Cà Mau 28.75 Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6;
23 29...15 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 3.25;
24 38...11 Sở GDĐT Gia Lai 28.75 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.2;
25 30...97 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.5 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.6;
26 29...68 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 7.25;
27 11...88 Sở GDĐT Bắc Kạn 28.5 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.8;
28 29...67 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 7.4;
29 15...95 Sở GDĐT Phú Thọ 28.5 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.6;
30 19...72 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.5 Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5.6;
31 29...80 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 4.6;
32 17...74 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.5 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.2;
33 29...41 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6;
34 29...58 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8;
35 55...89 Sở GDĐT Cần Thơ 28.5 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.6;
36 42...22 Sở GDĐT Lâm Đồng 28.5 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75;
37 60...09 Sở GDĐT Cao Bằng 28.5 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.8;
38 55...788 Sở GDĐT Cần Thơ 28.5 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.6;
39 27...88 Sở GDĐT Ninh Bình 28.5 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8;
40 44...31 Sở GDĐT Bình Dương 28.5 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75;
41 61...35 Sở GDĐT Cà Mau 28.5 Môn Toán: 5; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 3.6;
42 39...10 Sở GDĐT Phú Yên 28.5 Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.2;
43 25...88 Sở GDĐT Nam Định 28.5 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
44 27...89 Sở GDĐT Ninh Bình 28.5 Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.4;
45 55...82 Sở GDĐT Cần Thơ 28.5 Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75;
46 12...31 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.5 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.2;
47 55...89 Sở GDĐT Cần Thơ 28.5 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75;
48 47...93 Sở GDĐT Bình Thuận 28.5 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75;
49 29...05 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.4;
50 55...41 Sở GDĐT Cần Thơ 28.5 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
51 29...73 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.8;
52 44...74 Sở GDĐT Bình Dương 28.5 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.6;
53 27...41 Sở GDĐT Ninh Bình 28.5 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 4.8;
54 51...79 Sở GDĐT An Giang 28.5 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.8;
55 31...66 Sở GDĐT Quảng Bình 28.5 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75;
56 29...50 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 6.2;
57 90...96 Sở GDĐT Tuyên Quang 28.5 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.8;
58 29...44 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.4;
59 50...47 Sở GDĐT Đồng Tháp 28.5 Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10;
60 29...13 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 7.4;
61 28...68 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.5 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.2;
62 25...82 Sở GDĐT Nam Định 28.5 Môn Toán: 6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7;
63 28...61 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.5 Môn Toán: 4.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3.2;
64 28...23 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.5 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.4;
65 10...93 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.4;
66 10...43 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
67 29...53 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Toán: 3.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 6.75; Tiếng Anh: 2.8;
68 26...72 Sở GDĐT Thái Bình 28.5 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.8;
69 15...55 Sở GDĐT Phú Thọ 28.5 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.4;
70 55...46 Sở GDĐT Cần Thơ 28.5 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4;
71 16...71 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
72 17...47 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.5 Môn Toán: 4.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 3;
73 30...59 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.5 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 3.6;
74 30...16 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.5 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75;
75 26...35 Sở GDĐT Thái Bình 28.5 Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25;
76 29...36 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Toán: 4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75;
77 28...68 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.5 Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 5.4;
78 39...48 Sở GDĐT Phú Yên 28.25 Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4.6;
79 30...79 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.25 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.8;
80 16...44 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.25 Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.2;
81 19...93 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.25 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.4;
82 51...98 Sở GDĐT An Giang 28.25 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.2;
83 62...88 Sở GDĐT Điện Biên 28.25 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9;
84 10...66 Sở GDĐT Hà Nội 28.25 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
85 55...96 Sở GDĐT Cần Thơ 28.25 Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.2;
86 29...05 Sở GDĐT Nghệ An 28.25 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 6.5;
87 29...39 Sở GDĐT Nghệ An 28.25 Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6;
88 80...85 Sở GDĐT Lào Cai 28.25 Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3.6;
89 51...52 Sở GDĐT An Giang 28.25 Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 10; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
90 27...56 Sở GDĐT Ninh Bình 28.25 Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75;
91 17...80 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.25 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.2;
92 10...63 Sở GDĐT Hà Nội 28.25 Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6.8;
93 15...615 Sở GDĐT Phú Thọ 28.25 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3;
94 25...19 Sở GDĐT Nam Định 28.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4;
95 90...01 Sở GDĐT Tuyên Quang 28.25 Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3.8;
96 1062572 Sở GDĐT Hà Nội 28.25 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6;
97 28...03 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.25 Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75;
98 32...28 Sở GDĐT Quảng Trị 28.25 Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 2.8;
99 49...93 Sở GDĐT Long An 28.25 Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6;
100 40...73 Sở GDĐT Đắk Lắk 28.25 Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25;

Tuyensinh247.com

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối C00 thi tốt nghiệp THPT 2020

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH