| # |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối C01 |
Chi tiết điểm |
| 1 |
51...70 |
Sở GDĐT An Giang |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.2; |
| 2 |
37...42 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
| 3 |
26...96 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
| 4 |
59...52 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 4.8; |
| 5 |
26...12 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.4; |
| 6 |
25...86 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.2; |
| 7 |
25...49 |
Sở GDĐT Nam Định |
28 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 8 |
44...23 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
| 9 |
50...60 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 10 |
51...06 |
Sở GDĐT An Giang |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.8; |
| 11 |
51...80 |
Sở GDĐT An Giang |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 12 |
25...84 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
| 13 |
25...38 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8; |
| 14 |
30...55 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.2; |
| 15 |
28...17 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9; |
| 16 |
55...07 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
| 17 |
28...84 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.2; |
| 18 |
10...24 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 8.6; |
| 19 |
49...26 |
Sở GDĐT Long An |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6; |
| 20 |
53...46 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
| 21 |
16...62 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 8.4; |
| 22 |
42...80 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 8.6; |
| 23 |
59...50 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 7.8; |
| 24 |
38...15 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 4.8; |
| 25 |
25...94 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 8.2; |
| 26 |
25...36 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.2; |
| 27 |
30...80 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 28 |
28...18 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 29 |
24...21 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5.8; |
| 30 |
26...04 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2; |
| 31 |
25...86 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.8; |
| 32 |
10...66 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 7.4; |
| 33 |
10...89 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8.6; |
| 34 |
25...73 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 6.6; |
| 35 |
55...14 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6.8; |
| 36 |
51...83 |
Sở GDĐT An Giang |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4; |
| 37 |
33...93 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.6; |
| 38 |
35...05 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.8; |
| 39 |
29...53 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9; |
| 40 |
53...52 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7; |
| 41 |
19...75 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6; |
| 42 |
24...36 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
| 43 |
25...23 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.6; |
| 44 |
59...30 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8; |
| 45 |
12...06 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2; |
| 46 |
26...53 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.6; |
| 47 |
16...42 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.4; |
| 48 |
29...15 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2; |
| 49 |
26...35 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 4.2; |
| 50 |
28...41 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.2; |
| 51 |
50...64 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 52 |
28...36 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 4.6; |
| 53 |
55...06 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.6; |
| 54 |
50...91 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9; |
| 55 |
29...15 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 5; |
| 56 |
25...24 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 57 |
25...90 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 7.8; |
| 58 |
19...70 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 59 |
51...10 |
Sở GDĐT An Giang |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.6; |
| 60 |
30...64 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.25; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 8.2; |
| 61 |
29...15 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2; |
| 62 |
10...27 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.4; |
| 63 |
55...56 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 64 |
38...26 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 8.8; |
| 65 |
51...88 |
Sở GDĐT An Giang |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.8; |
| 66 |
61...80 |
Sở GDĐT Cà Mau |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7; |
| 67 |
27...11 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9; |
| 68 |
51...99 |
Sở GDĐT An Giang |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
| 69 |
10...71 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 70 |
46...31 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.2; |
| 71 |
25...35 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.4; |
| 72 |
10...45 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 73 |
25...40 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7; |
| 74 |
10...68 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 3.25; Tiếng Anh: 7.2; |
| 75 |
50...17 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
| 76 |
10...26 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; |
| 77 |
28...71 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.8; |
| 78 |
30...97 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7; |
| 79 |
10...19 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 8.8; |
| 80 |
25...55 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 81 |
28...87 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8; |
| 82 |
26...75 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6; |
| 83 |
24...81 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6.6; |
| 84 |
21...90 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7; |
| 85 |
34...23 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.2; |
| 86 |
26...06 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 4.4; |
| 87 |
26...42 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6; |
| 88 |
48...65 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.4; |
| 89 |
30...78 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 3.5; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 90 |
26...23 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 91 |
27...26 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9; |
| 92 |
25...74 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7.2; |
| 93 |
28...13 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 4.6; |
| 94 |
28...64 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 4.4; |
| 95 |
35...00 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.4; |
| 96 |
25...47 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 5.2; |
| 97 |
15...73 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7.2; |
| 98 |
28...56 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6.4; |
| 99 |
16...04 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 5.6; |
| 100 |
10...06 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4; |