STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối C03 |
Chi tiết điểm |
1 |
42...42 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; |
2 |
26...72 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.8; |
3 |
25...73 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
4 |
30...59 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 6; |
5 |
25...54 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
6 |
30...31 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7; |
7 |
10...91 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 2.8; |
8 |
25...76 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
9 |
28...69 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.4; |
10 |
24...90 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; |
11 |
29...42 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 7; |
12 |
51...61 |
Sở GDĐT An Giang |
28.1 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.8; |
13 |
27...41 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
14 |
30...67 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
15 |
10...02 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8.4; |
16 |
30...70 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; |
17 |
43...57 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.05 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
18 |
10...38 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
19 |
51...95 |
Sở GDĐT An Giang |
28.05 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.4; |
20 |
38...11 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.05 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8.2; |
21 |
38...60 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; |
22 |
32...13 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
23 |
60...25 |
Sở GDĐT Cao Bằng |
28 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; |
24 |
10...50 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
25 |
51...31 |
Sở GDĐT An Giang |
28 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; |
26 |
29...10 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; |
27 |
29...56 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7; |
28 |
10...14 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
29 |
10...96 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.6; |
30 |
38...50 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; |
31 |
33...30 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; |
32 |
33...90 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
33 |
27...52 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
34 |
24...50 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; |
35 |
26...57 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; |
36 |
32...32 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
27.85 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; |
37 |
51...49 |
Sở GDĐT An Giang |
27.85 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; |
38 |
51...00 |
Sở GDĐT An Giang |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9; |
39 |
55...46 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.85 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4; |
40 |
25...10 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.85 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
41 |
51...23 |
Sở GDĐT An Giang |
27.85 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; |
42 |
37...94 |
Sở GDĐT Bình Định |
27.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
43 |
30...08 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.2; |
44 |
38..24 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
45 |
38...17 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6.4; |
46 |
13...70 |
Sở GDĐT Yên Bái |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
47 |
25...88 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
48 |
10...03 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
49 |
51...42 |
Sở GDĐT An Giang |
27.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
50 |
51...50 |
Sở GDĐT An Giang |
27.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; |
51 |
28...06 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; |
52 |
61...42 |
Sở GDĐT Cà Mau |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; |
53 |
10...19 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
54 |
29...64 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 4.8; |
55 |
28...70 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; |
56 |
52...56 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.4; |
57 |
16...71 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
58 |
43...74 |
Sở GDĐT Bình Phước |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; |
59 |
27...33 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
60 |
25...19 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; |
61 |
51...17 |
Sở GDĐT An Giang |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.8; |
62 |
52...36 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
63 |
16...37 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
64 |
26...40 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
65 |
27...77 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
66 |
30...54 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.4; |
67 |
51...05 |
Sở GDĐT An Giang |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.8; |
68 |
51...32 |
Sở GDĐT An Giang |
27.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; |
69 |
30...89 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
70 |
10...53 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
71 |
25...95 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
72 |
44...80 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
73 |
30...45 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 3.4; |
74 |
30...36 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
75 |
37...15 |
Sở GDĐT Bình Định |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.75; |
76 |
50...95 |
Sở GDĐT Hà Giang |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; |
77 |
38...08 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.65 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; |
78 |
18...03 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; |
79 |
42...83 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; |
80 |
12...14 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
27.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.2; |
81 |
90...39 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
27.65 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 6.8; |
82 |
52...12 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.8; |
83 |
28...60 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; |
84 |
55...61 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; |
85 |
10...84 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
86 |
10...61 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
87 |
51...30 |
Sở GDĐT An Giang |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
88 |
25...78 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
89 |
51...61 |
Sở GDĐT An Giang |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8; |
90 |
55...36 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6; |
91 |
90...34 |
Sở GDĐT Tuyên Quang |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
92 |
30...10 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; |
93 |
29...22 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.6 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 2.75; |
94 |
16...05 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
95 |
10...39 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6; |
96 |
29...91 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8; |
97 |
51...52 |
Sở GDĐT An Giang |
27.55 |
Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 10; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
98 |
10...10 |
Sở GDĐT Lạng Sơn |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.4; |
99 |
55...41 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
100 |
34...20 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
27.55 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; |