| STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối D01 |
Chi tiết điểm |
| 1 |
10...35 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 2 |
11...41 |
Sở GDĐT Bắc Kạn |
28.95 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 3 |
24...22 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 4 |
38...74 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
| 5 |
29...34 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.7 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 3.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 6 |
19...50 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.7 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 4.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.2; |
| 7 |
26...83 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.7 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 8 |
29...75 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 9 |
10...41 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 10 |
19...01 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 11 |
10...85 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 12 |
19...70 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.6 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 13 |
29...33 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.6 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 14 |
10...89 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 15 |
55...83 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 4; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 16 |
24...37 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.45 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 17 |
10...48 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
| 18 |
16...99 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.4 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 19 |
10...52 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.4 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.8; |
| 20 |
15...41 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.4 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 21 |
10...94 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.4 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8; |
| 22 |
10...38 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.4 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 23 |
10...36 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.4 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
| 24 |
29...36 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 25 |
52...48 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 26 |
10...51 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 27 |
27...62 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.35 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 28 |
10...83 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
| 29 |
10...17 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 30 |
10...94 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 31 |
29...77 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 32 |
13...70 |
Sở GDĐT Yên Bái |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 33 |
10...59 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.3 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 34 |
33...62 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.3 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 35 |
25...58 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 36 |
33...90 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 37 |
51...41 |
Sở GDĐT An Giang |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 38 |
38...55 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 39 |
15...99 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 40 |
10...73 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 41 |
10...03 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.25 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 42 |
29...80 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
| 43 |
25...63 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
| 44 |
29...11 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 45 |
26...66 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 46 |
42...14 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
28.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
| 47 |
62...95 |
Sở GDĐT Điện Biên |
28.2 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; |
| 48 |
25...55 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.2 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 49 |
22...71 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.2 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 50 |
55...84 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.2 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 51 |
29...06 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.2 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 52 |
21...60 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.2 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 53 |
15...08 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.2 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
| 54 |
10...73 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.2 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 55 |
10...08 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.2 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
| 56 |
52...26 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 57 |
10...49 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.2 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
| 58 |
10...86 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.2 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 59 |
28...43 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.2 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.8; |
| 60 |
25...64 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 61 |
10...22 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 62 |
10...17 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 63 |
10...64 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 64 |
28...15 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 65 |
10...35 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 66 |
51...90 |
Sở GDĐT An Giang |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9; |
| 67 |
43...55 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.15 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
| 68 |
10...89 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 69 |
30...15 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 70 |
51...08 |
Sở GDĐT An Giang |
28.1 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 71 |
10...67 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.1 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 72 |
29...26 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.05 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
| 73 |
10...16 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
| 74 |
24...56 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.05 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 75 |
25...19 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.05 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.2; |
| 76 |
10...14 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.2; |
| 77 |
29...73 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.05 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
| 78 |
10...01 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 79 |
50...90 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
28.05 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10; |
| 80 |
25...06 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.05 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 81 |
35...35 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.05 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
| 82 |
10...81 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 83 |
50...63 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
28.05 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 84 |
55...71 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.05 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 85 |
10...95 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.05 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
| 86 |
24...16 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 87 |
28...22 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
| 88 |
30...04 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 89 |
27...30 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 90 |
25...05 |
Sở GDĐT Nam Định |
28 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.2; |
| 91 |
10...88 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 92 |
10...85 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
| 93 |
20...38 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; |
| 94 |
19...30 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4; |
| 95 |
10...24 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
| 96 |
10...02 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
| 97 |
10...15 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
| 98 |
10...59 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; |
| 99 |
28...74 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
| 100 |
10...39 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 9.2; |