| STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Chi tiết điểm | 
| 1 | xxxxx074 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.9 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 2 | xxxxx263 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.65 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 3 | xxxxx377 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.65 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 4 | xxxxx247 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10; | 
| 5 | xxxxx410 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.55 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 6 | xxxxx910 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 7 | xxxxx155 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.5 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 8 | xxxxx422 | Sở GDĐT Nam Định | 28.45 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 9 | xxxxx261 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.45 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 10 | xxxxx916 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.35 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 11 | xxxxx232 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.3 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 12 | xxxxx342 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.3 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 13 | xxxxx664 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.3 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; | 
| 14 | xxxxx957 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.3 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 15 | xxxxx987 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.3 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 16 | xxxxx537 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 4.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; | 
| 17 | xxxxx894 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.25 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 18 | xxxxx059 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10; | 
| 19 | xxxxx027 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.25 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 20 | xxxxx175 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.25 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 21 | xxxxx357 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; | 
| 22 | xxxxx525 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.25 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 23 | xxxxx181 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.2 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 24 | xxxxx316 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; | 
| 25 | xxxxx724 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.2 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 26 | xxxxx779 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; | 
| 27 | xxxxx460 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 28.15 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 28 | xxxxx510 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.15 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 29 | xxxxx917 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 28.15 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 30 | xxxxx188 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.15 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 31 | xxxxx676 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.15 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 32 | xxxxx314 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.15 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 33 | xxxxx273 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.15 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 34 | xxxxx561 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 35 | xxxxx180 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 36 | xxxxx628 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 37 | xxxxx229 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 5.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 38 | xxxxx055 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 5.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 39 | xxxxx140 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 40 | xxxxx968 | Sở GDĐT Đồng Nai | 28.1 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; | 
| 41 | xxxxx514 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; | 
| 42 | xxxxx692 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 43 | xxxxx827 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 44 | xxxxx287 | Sở GDĐT Nam Định | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 45 | xxxxx408 | Sở GDĐT An Giang | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 46 | xxxxx567 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 47 | xxxxx554 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.1 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 10; | 
| 48 | xxxxx977 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 49 | xxxxx378 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 50 | xxxxx840 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 51 | xxxxx948 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 52 | xxxxx422 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 53 | xxxxx083 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 54 | xxxxx212 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 55 | xxxxx845 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 56 | xxxxx899 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 57 | xxxxx156 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; | 
| 58 | xxxxx250 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 59 | xxxxx192 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.1 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 60 | xxxxx423 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 61 | xxxxx572 | Sở GDĐT Đồng Nai | 28.1 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 62 | xxxxx504 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28.1 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 63 | xxxxx753 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.1 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 64 | xxxxx040 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 65 | xxxxx567 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 66 | xxxxx367 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 67 | xxxxx635 | Sở GDĐT Đăk Nông | 28.05 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; | 
| 68 | xxxxx165 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 69 | xxxxx172 | Sở GDĐT Nam Định | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 70 | xxxxx128 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 71 | xxxxx132 | Sở GDĐT Bình Thuận | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 72 | xxxxx813 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 73 | xxxxx942 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 74 | xxxxx712 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 75 | xxxxx577 | Sở GDĐT Nam Định | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 76 | xxxxx970 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; | 
| 77 | xxxxx520 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 78 | xxxxx801 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 79 | xxxxx977 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 80 | xxxxx149 | Sở GDĐT Nam Định | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 81 | xxxxx008 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 82 | xxxxx030 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 83 | xxxxx608 | Sở GDĐT Đắk Lắk | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 84 | xxxxx763 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 85 | xxxxx489 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 86 | xxxxx519 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 87 | xxxxx649 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.05 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 88 | xxxxx534 | Sở GDĐT Lào Cai | 28 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 4.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; | 
| 89 | xxxxx121 | Sở GDĐT Lạng Sơn | 28 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 90 | xxxxx761 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 91 | xxxxx986 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 92 | xxxxx163 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 93 | xxxxx043 | Sở GDĐT Nam Định | 28 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 94 | xxxxx430 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 3.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.8; | 
| 95 | xxxxx925 | Sở GDĐT Hà Nội | 28 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; | 
| 96 | xxxxx316 | Sở GDĐT Hà Nội | 28 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; | 
| 97 | xxxxx149 | Sở GDĐT Nam Định | 28 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; | 
| 98 | xxxxx195 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 27.95 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 99 | xxxxx689 | Sở GDĐT Quảng Nam | 27.95 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; | 
| 100 | xxxxx192 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 27.95 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |