STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối D04 |
Chi tiết điểm |
1 |
12...68 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 10; |
2 |
12...43 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 10; |
3 |
10...73 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.6; |
4 |
12...15 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 10; |
5 |
80...87 |
Sở GDĐT Lào Cai |
27.8 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.8; |
6 |
17...14 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
27.8 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.8; |
7 |
10...76 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.6 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.6; |
8 |
10...25 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9; |
9 |
80...81 |
Sở GDĐT Lào Cai |
27.4 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.8; |
10 |
80...65 |
Sở GDĐT Lào Cai |
27.4 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Trung: 9.6; |
11 |
80...93 |
Sở GDĐT Lào Cai |
27.4 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.4; |
12 |
25...50 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.4 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.4; |
13 |
30...02 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.3 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9.8; |
14 |
12...76 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
27.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9.6; |
15 |
12...61 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
27.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Trung: 10; |
16 |
12...22 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
27.2 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.6; |
17 |
30...06 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 10; |
18 |
10...40 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.15 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 9.6; |
19 |
30...71 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.8; |
20 |
12...05 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
27.1 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.6; |
21 |
10...53 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.05 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 5; Tiếng Trung: 9.6; |
22 |
12...23 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
27 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 10; |
23 |
10...21 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 10; |
24 |
10...48 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.95 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 3.25; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.6; |
25 |
12...89 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
26.95 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.4; |
26 |
10...84 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9; |
27 |
10...33 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.95 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Trung: 9.4; |
28 |
18...08 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
26.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 10; |
29 |
17...32 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
26.95 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.8; |
30 |
20...00 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
26.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Trung: 10; |
31 |
20...74 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
26.9 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Trung: 9.8; |
32 |
12...05 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
26.9 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Trung: 9.8; |
33 |
12...15 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
26.9 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6; Môn Địa: 5.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.4; |
34 |
10...05 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.85 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Trung: 9.8; |
35 |
10...42 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.85 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 10; |
36 |
16...94 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
26.85 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.2; |
37 |
29...72 |
Sở GDĐT Nghệ An |
26.8 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 8.8; |
38 |
30...53 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
26.8 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.8; |
39 |
10...20 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.8 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.6; |
40 |
18...70 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
26.8 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.6; |
41 |
23...45 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
26.75 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Trung: 9.2; |
42 |
10...02 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.75 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9.6; |
43 |
60...56 |
Sở GDĐT Cao Bằng |
26.75 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.6; |
44 |
80...84 |
Sở GDĐT Lào Cai |
26.75 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.2; |
45 |
10...45 |
Sở GDĐT Lạng Sơn |
26.7 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9.6; |
46 |
26...03 |
Sở GDĐT Thái Bình |
26.7 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.2; |
47 |
17...59 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
26.7 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 5; Môn Địa: 5.75; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Trung: 8.4; |
48 |
50...78 |
Sở GDĐT Hà Giang |
26.7 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 9.4; |
49 |
30...69 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
26.65 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.6; |
50 |
10...00 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.65 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.2; |
51 |
20...83 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
26.6 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Trung: 9.6; |
52 |
12...72 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
26.6 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.6; |
53 |
25...93 |
Sở GDĐT Nam Định |
26.6 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 7; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.6; |
54 |
80...56 |
Sở GDĐT Lào Cai |
26.6 |
Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 4.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Trung: 10; |
55 |
10...61 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.6 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.4; |
56 |
17...81 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
26.6 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.2; |
57 |
21...10 |
Sở GDĐT Hải Dương |
26.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.6; |
58 |
12...68 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
26.5 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Trung: 9.6; |
59 |
18...29 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
26.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 5.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 10; |
60 |
10...61 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.5 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Trung: 9.6; |
61 |
50...04 |
Sở GDĐT Hà Giang |
26.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9; |
62 |
12...72 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
26.5 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.4; |
63 |
59...08 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
26.45 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 8.6; |
64 |
10...41 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.45 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.8; |
65 |
17...15 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
26.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9; |
66 |
12...94 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
26.45 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.8; |
67 |
12...75 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
26.4 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 9.8; |
68 |
17...12 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
26.4 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.8; |
69 |
30...59 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
26.4 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9.8; |
70 |
59...27 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
26.4 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Trung: 9; |
71 |
26...94 |
Sở GDĐT Thái Bình |
26.4 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Trung: 9.2; |
72 |
80...98 |
Sở GDĐT Lào Cai |
26.4 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.4; |
73 |
80...80 |
Sở GDĐT Lào Cai |
26.4 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 3.5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.2; |
74 |
20...35 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
26.35 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9; |
75 |
80...87 |
Sở GDĐT Lào Cai |
26.35 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 5.25; Môn Địa: 5.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Trung: 9.4; |
76 |
10...13 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.35 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Trung: 9.2; |
77 |
30...91 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
26.3 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.8; |
78 |
10...33 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.3 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9; |
79 |
30...96 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
26.3 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.6; |
80 |
10...42 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.3 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 8.8; |
81 |
12...04 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
26.3 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.8; |
82 |
12...52 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
26.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Trung: 9.4; |
83 |
23...86 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
26.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.8; |
84 |
10...55 |
Sở GDĐT Lạng Sơn |
26.25 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9.4; |
85 |
80...11 |
Sở GDĐT Lào Cai |
26.25 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 9.8; |
86 |
30...28 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
26.2 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.6; |
87 |
10...89 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.2 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Tiếng Trung: 9.6; |
88 |
20...01 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
26.2 |
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Trung: 9.6; |
89 |
20...04 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
26.2 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Trung: 9.4; |
90 |
17...34 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
26.2 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.2; |
91 |
59...61 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
26.2 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.8; |
92 |
80...47 |
Sở GDĐT Lào Cai |
26.2 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Trung: 9.2; |
93 |
10...47 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.2 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9; |
94 |
10...35 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.2 |
Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 10; |
95 |
10...82 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.2 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Tiếng Trung: 8.4; |
96 |
48...48 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
26.15 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9; |
97 |
12...13 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
26.15 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Tiếng Trung: 9.2; |
98 |
30...71 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
26.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Trung: 10; |
99 |
30...42 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
26.1 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.8; |
100 |
10...84 |
Sở GDĐT Hà Nội |
26.1 |
Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.6; |