Top 100 thí sinh điểm cao nhất kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022 - Khối D01

Thí sinh có số báo danh 03xxx343, 30xxx597 (Sở GDĐT Hải Phòng, Hà Tĩnh) là 2 thí sinh có số điểm cao nhất khối D01 trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2022.

>> TRA CỨU ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT 2021 TẠI ĐÂY

Top 100 thí sinh điểm cao nhất kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022 - Khối D01 như sau:

#

Số báo danh

Sở GDĐT

Tổng điểm theo Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Chi tiết điểm

1

03xxx343

Sở GDĐT Hải Phòng

28.70

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;

2

30xxx597

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.70

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;

3

25xxx071

Sở GDĐT Nam Định

28.65

Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;

4

03xxx308

Sở GDĐT Hải Phòng

28.55

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;

5

38xxx124

Sở GDĐT Gia Lai

28.55

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;

6

35xxx130

Sở GDĐT Quảng Ngãi

28.55

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10;

7

15xxx139

Sở GDĐT Phú Thọ

28.50

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;

8

03xxx010

Sở GDĐT Hải Phòng

28.50

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;

9

25xxx298

Sở GDĐT Nam Định

28.45

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;

10

52xxx160

Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu

28.40

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;

11

30xxx732

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.40

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 9.8;

12

01xxx048

Sở GDĐT Hà Nội

28.40

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Địa: 9.75; Tiếng Anh: 10;

13

25xxx488

Sở GDĐT Nam Định

28.35

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;

14

23xxx270

Sở GDĐT Hoà Bình

28.35

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;

15

27xxx719

Sở GDĐT Ninh Bình

28.30

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;

16

01xxx004

Sở GDĐT Hà Nội

28.30

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;

17

25xxx143

Sở GDĐT Nam Định

28.30

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10;

18

29xxx481

Sở GDĐT Nghệ An

28.30

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;

19

01xxx023

Sở GDĐT Hà Nội

28.30

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.4;

20

19xxx287

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.25

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

21

19xxx301

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.25

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;

22

19xxx614

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.25

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8;

23

27xxx597

Sở GDĐT Ninh Bình

28.25

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.6;

24

28xxx708

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.25

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;

25

19xxx471

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.20

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;

26

01xxx255

Sở GDĐT Hà Nội

28.20

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;

27

01xxx162

Sở GDĐT Hà Nội

28.20

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;

28

28xxx124

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.20

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;

29

01xxx125

Sở GDĐT Hà Nội

28.20

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10;

30

33xxx888

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

28.20

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 10; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8;

31

28xxx54

Sở GDĐT Thanh Hoá

28.20

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4;

32

01xxx723

Sở GDĐT Hà Nội

28.20

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;

33

01xxx013

Sở GDĐT Hà Nội

28.20

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;

34

03xxx965

Sở GDĐT Hải Phòng

28.15

Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;

35

27xxx580

Sở GDĐT Ninh Bình

28.15

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;

36

19xxx273

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.15

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;

37

25xxx250

Sở GDĐT Nam Định

28.15

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;

38

45xxx303

Sở GDĐT Ninh Thuận

28.15

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;

39

01xxx276

Sở GDĐT Hà Nội

28.15

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Tiếng Anh: 10;

40

03xxx38

Sở GDĐT Hải Phòng

28.15

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;

41

030xxx36

Sở GDĐT Hải Phòng

28.10

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

42

300xxx90

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.10

Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;

43

27xxx592

Sở GDĐT Ninh Bình

28.10

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

44

29xxx528

Sở GDĐT Nghệ An

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;

45

30xxx386

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;

46

01xxx449

Sở GDĐT Hà Nội

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;

47

01xxx790

Sở GDĐT Hà Nội

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;

48

22xxx065

Sở GDĐT Hưng Yên

28.10

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10;

49

01xxx577

Sở GDĐT Hà Nội

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;

50

35xxx755

Sở GDĐT Quảng Ngãi

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;

51

29xxx343

Sở GDĐT Nghệ An

28.10

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6;

52

19xxx329

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.10

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;

53

03xxx620

Sở GDĐT Hải Phòng

28.10

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;

54

30xxx198

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.10

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.4;

55

01xxx198

Sở GDĐT Hà Nội

28.10

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;

56

03xxx483

Sở GDĐT Hải Phòng

28.10

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;

57

01xxx972

Sở GDĐT Hà Nội

28.10

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;

58

30xxx575

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.05

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;

59

17xxx270

Sở GDĐT Quảng Ninh

28.05

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6;

60

03xxx459

Sở GDĐT Hải Phòng

28.05

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;

61

30xxx635

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;

62

01xxx550

Sở GDĐT Hà Nội

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;

63

17xxx361

Sở GDĐT Quảng Ninh

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

64

50xxx142

Sở GDĐT Đồng Tháp

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;

65

01xxx453

Sở GDĐT Hà Nội

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;

66

270xxx11

Sở GDĐT Ninh Bình

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

67

12xxx182

Sở GDĐT Thái Nguyên

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

68

01xxx911

Sở GDĐT Hà Nội

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;

69

01xxx517

Sở GDĐT Hà Nội

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

70

04xxx805

Sở GDĐT Đà Nẵng

28.05

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;

71

29xxx152

Sở GDĐT Nghệ An

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;

72

19xxx186

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.05

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;

73

24xxx104

Sở GDĐT Hà Nam

28.05

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;

74

240xxx75

Sở GDĐT Hà Nam

28.05

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;

75

530xxx87

Sở GDĐT Tiền Giang

28.05

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;

76

13xxx223

Sở GDĐT Yên Bái

28.05

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

77

03xxx059

Sở GDĐT Hải Phòng

28.05

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4;

78

01xxx854

Sở GDĐT Hà Nội

28.05

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4;

79

01xxx067

Sở GDĐT Hà Nội

28.00

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 6.75; Tiếng Anh: 9.8;

80

010xxx38

Sở GDĐT Hà Nội

28.00

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;

81

25xxx933

Sở GDĐT Nam Định

28.00

Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 10; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4;

82

150xxx02

Sở GDĐT Phú Thọ

28.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;

83

490xxx20

Sở GDĐT Long An

28.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6;

84

330xxx79

Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế

28.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Tiếng Anh: 9.6;

85

16xxx736

Sở GDĐT Vĩnh Phúc

28.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6;

86

25xxx235

Sở GDĐT Nam Định

28.00

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4;

87

53xxx742

Sở GDĐT Tiền Giang

28.00

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4;

88

19xxx444

Sở GDĐT Bắc Ninh

28.00

Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10;

89

01xxx172

Sở GDĐT Hà Nội

28.00

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Tiếng Anh: 9.6;

90

01xxx111

Sở GDĐT Hà Nội

28.00

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

91

32xxx169

Sở GDĐT Quảng Trị

28.00

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

92

30xxx553

Sở GDĐT Hà Tĩnh

28.00

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;

93

00xxx88

Sở GDĐT Hải Phòng

27.95

Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6;

94

37xxx476

Sở GDĐT Bình Định

27.95

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8;

95

13xxx281

Sở GDĐT Yên Bái

27.95

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;

96

01xxx157

Sở GDĐT Hà Nội

27.95

Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;

97

26xxx471

Sở GDĐT Thái Bình

27.95

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 10;

98

450xxx10

Sở GDĐT Ninh Thuận

27.95

Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Tiếng Anh: 10;

99

030xxx78

Sở GDĐT Hải Phòng

27.95

Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;

100

34xxx026

Sở GDĐT Quảng Nam

27.95

Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;

Theo TTHN

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh điểm cao nhất kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022 - Khối D01

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH