STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Hóa học |
Chi tiết điểm |
1 |
xxxxx177 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 4.2; |
2 |
xxxxx195 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.4; |
3 |
xxxxx823 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.2; |
4 |
xxxxx271 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.2; |
5 |
xxxxx967 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6; |
6 |
xxxxx963 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.8; |
7 |
xxxxx376 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6; |
8 |
xxxxx681 |
Sở GDĐT Hải Dương |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
9 |
xxxxx940 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.6; |
10 |
xxxxx297 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 4.6; |
11 |
xxxxx427 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6.8; |
12 |
xxxxx517 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.8; |
13 |
xxxxx208 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6.6; |
14 |
xxxxx361 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 5; |
15 |
xxxxx414 |
Sở GDĐT Bến Tre |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; |
16 |
xxxxx765 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.8; |
17 |
xxxxx879 |
Sở GDĐT Quảng Bình |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5.6; |
18 |
xxxxx416 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2; |
19 |
xxxxx251 |
Sở GDĐT Bình Phước |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.2; |
20 |
xxxxx750 |
Sở GDĐT Hải Dương |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.4; |
21 |
xxxxx882 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
22 |
xxxxx668 |
Sở GDĐT Bình Định |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.4; |
23 |
xxxxx289 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.6; |
24 |
xxxxx568 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
25 |
xxxxx558 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.6; |
26 |
xxxxx159 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2; |
27 |
xxxxx279 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9; |
28 |
xxxxx027 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6; |
29 |
xxxxx231 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 5.4; |
30 |
xxxxx441 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 5.8; |
31 |
xxxxx484 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 6.2; |
32 |
xxxxx795 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.2; |
33 |
xxxxx670 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9; |
34 |
xxxxx503 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
35 |
xxxxx087 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.6; |
36 |
xxxxx761 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
37 |
xxxxx666 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
38 |
xxxxx299 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
39 |
xxxxx725 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5.4; |
40 |
xxxxx504 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 6; |
41 |
xxxxx408 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.2; |
42 |
xxxxx858 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.2; |
43 |
xxxxx481 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.6; |
44 |
xxxxx819 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9; |
45 |
xxxxx619 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9; |
46 |
xxxxx590 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 6.4; |
47 |
xxxxx872 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8; |
48 |
xxxxx175 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 4; |
49 |
xxxxx608 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9; |
50 |
xxxxx025 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9; |
51 |
xxxxx307 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.2; |
52 |
xxxxx521 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 6.6; |
53 |
xxxxx952 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.8; |
54 |
xxxxx399 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.6; |
55 |
xxxxx843 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
56 |
xxxxx248 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8; |
57 |
xxxxx441 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
58 |
xxxxx002 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8; |
59 |
xxxxx886 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 3.25; Tiếng Anh: 6.4; |
60 |
xxxxx677 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
61 |
xxxxx113 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.4; |
62 |
xxxxx614 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 6.6; |
63 |
xxxxx414 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
64 |
xxxxx556 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 4.8; |
65 |
xxxxx231 |
Sở GDĐT Quảng Bình |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4; |
66 |
xxxxx097 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.2; |
67 |
xxxxx247 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8; |
68 |
xxxxx060 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.8; |
69 |
xxxxx640 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 5.8; |
70 |
xxxxx449 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 6.6; |
71 |
xxxxx085 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 7; |
72 |
xxxxx126 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.4; |
73 |
xxxxx088 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.8; |
74 |
xxxxx979 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
75 |
xxxxx456 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.17; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.4; |
76 |
xxxxx349 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 5.8; |
77 |
xxxxx150 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.6; |
78 |
xxxxx230 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8; |
79 |
xxxxx731 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.6; |
80 |
xxxxx365 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6.2; |
81 |
xxxxx347 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
28.65 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.8; |
82 |
xxxxx124 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.6; |
83 |
xxxxx435 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.2; |
84 |
xxxxx731 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.4; |
85 |
xxxxx626 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
86 |
xxxxx710 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6; |
87 |
xxxxx000 |
Sở GDĐT Hà Nam |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 3.8; |
88 |
xxxxx193 |
Sở GDĐT Kon Tum |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
89 |
xxxxx480 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 10; |
90 |
xxxxx296 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2; |
91 |
xxxxx461 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7; |
92 |
xxxxx516 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.2; |
93 |
xxxxx711 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
94 |
xxxxx142 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 5.6; |
95 |
xxxxx687 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.4; |
96 |
xxxxx039 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.2; |
97 |
xxxxx429 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; |
98 |
xxxxx402 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
99 |
xxxxx947 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8; |
100 |
xxxxx870 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5; |