Đại học Công nghệ Sài Gòn Ký hiệu: DSG 1. Đối tượng tuyển sinh: a. Mọi công dân không phân biệt dân tộc, tôn giáo, tín ngưỡng giới tính, nguồn gốc gia đình, địa vị xã hội hoặc hoàn cảnh kinh tế, nếu có đủ các điều kiện sau đây đều được xét tuyển/thi tuyển vào Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn: - Đã tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT), theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên, trung cấp chuyên nghiệp, trung học nghề, trung cấp nghề,.... Người đã tốt nghiệp trung cấp nghề phải là người đã tốt nghiệp trung học cơ sở, đã học đủ khối lượng kiến thức và thi tốt nghiệp các môn văn hóa THPT đạt yêu cầu theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Bộ GD&ĐT); - Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành; - Quân nhân tại ngũ sắp hết hạn nghĩa vụ quân sự theo quy định, nếu được Thủ trưởng từ cấp trung đoàn trở lên cho phép, thì được xét tuyển/thi tuyển theo nguyện vọng cá nhân, nếu trúng tuyển phải nhập học ngay năm đó, không được bảo lưu sang năm học sau. b. Những người không đủ các điều kiện kể trên và những người thuộc diện dưới đây không được xét tuyển/thi tuyển vào trường Đại học Công nghệ Sài Gòn: - Không chấp hành Luật Nghĩa vụ quân sự; - Đang trong thời kỳ thi hành án hình sự; - Bị tước quyền dự thi tuyển sinh hoặc bị kỷ luật buộc thôi học chưa đủ hai năm (tính từ năm bị tước quyền dự thi hoặc ngày ký quyết định kỷ luật đến ngày dự thi); - Học sinh, sinh viên chưa được Hiệu trưởng cho phép dự thi; cán bộ, công chức, người lao động thuộc các cơ quan, doanh nghiệp nhà nước, tổ chức chính trị xã hội, lực lượng vũ trang nhân dân chưa được thủ trưởng cơ quan cho phép đi học.
2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong phạm vi cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: Trong năm 2017, Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn tổ chức tuyển sinh đại học và cao đẳng chính quy với các phương thức cụ thể như sau: + Phương thức tuyển sinh chung: Sử dụng kết quả kỳ thi THTP quốc gia để xét tuyển thí sinh đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng do Bộ GD&ĐT quy định. - Xét theo tổ hợp điểm của các MÔN THI THÀNH PHẦN - Xét theo tổ hợp điểm của các BÀI THI. + Phương thức tuyển sinh riêng: Sử dụng kết quả học tập Lớp 12 THPT để xét tuyển. - Xét tuyển theo điểm học bạ Lớp 12 THPT. 4. Chỉ tiêu tuyển sinh: 5. Điều kiện nhận ĐKXT + Thí sinh tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) có tham gia kỳ thi THPT quốc gia năm 2017 và có kết quả thi đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào do Bộ GD&ĐT quy định. + Thí sinh tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) có thể sử dụng học bạ Lớp 12 THPT để xét tuyển. Với điều kiện: + Tổng điểm trung bình ba môn xét tuyển trong học bạ Lớp 12 THPT phải lớn hơn hoặc bằng 6.0 điểm đối với đại học.
STT |
Ngành học |
Tổ hợp môn |
Mã |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
1 |
Thiết kế công nghiệp |
|
52210402 |
100 |
80 |
1.1 |
Thiết kế công nghiệp |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
1.2 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
1.3 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
1.4 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
1.5 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
1.6 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
1.7 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
1.8 |
Thiết kế công nghiệp |
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
1.9 |
Thiết kế công nghiệp |
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
1.10 |
Thiết kế công nghiệp |
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
1.11 |
Thiết kế công nghiệp |
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
1.12 |
Thiết kế công nghiệp |
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
1.13 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
1.14 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
1.15 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
1.16 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
1.17 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
1.18 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
1.19 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Năng khiếu (Vẽ), Tiếng Anh |
NK1 |
|
|
1.20 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Năng khiếu (Vẽ), Tiếng Đức |
NK2 |
|
|
1.21 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Năng khiếu (Vẽ), Tiếng Nga |
NK3 |
|
|
1.22 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Năng khiếu (Vẽ), Tiếng Nhật |
NK4 |
|
|
1.23 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Năng khiếu (Vẽ), Tiếng Pháp |
NK5 |
|
|
1.24 |
Thiết kế công nghiệp |
Ngữ văn, Năng khiếu (Vẽ), Tiếng Trung |
NK6 |
|
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
|
52340101 |
360 |
240 |
2.1 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
2.2 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
2.3 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
2.4 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
2.5 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
2.6 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
2.7 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
2.8 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
2.9 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
2.10 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
2.11 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
2.12 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
2.13 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
2.14 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
2.15 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D79 |
|
|
2.16 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
2.17 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D81 |
|
|
2.18 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D82 |
|
|
2.19 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D83 |
|
|
3 |
Công nghệ thông tin |
|
52480201 |
230 |
120 |
3.1 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
3.2 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
3.3 |
Công nghệ thông tin |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
3.4 |
Công nghệ thông tin |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
3.5 |
Công nghệ thông tin |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
3.6 |
Công nghệ thông tin |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
3.7 |
Công nghệ thông tin |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
3.8 |
Công nghệ thông tin |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
3.9 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
|
|
3.10 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Hóa học, Tiếng Đức |
D21 |
|
|
3.11 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Hóa học, Tiếng Nga |
D22 |
|
|
3.12 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Hóa học, Tiếng Nhật |
D23 |
|
|
3.13 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Hóa học, Tiếng Pháp |
D24 |
|
|
3.14 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
D25 |
|
|
3.15 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
3.16 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
3.17 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
3.18 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
3.19 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
4 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
52510203 |
100 |
80 |
4.1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
4.2 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
4.3 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
4.4 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
4.5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
4.6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
4.7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
4.8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
4.9 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
4.10 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
4.11 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
4.12 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
4.13 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
4.14 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
|
|
4.15 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
D91 |
|
|
4.16 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
D92 |
|
|
4.17 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
D93 |
|
|
4.18 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
D94 |
|
|
4.19 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
D95 |
|
|
5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
52510301 |
100 |
80 |
5.1 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
5.2 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
5.3 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
5.4 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
5.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
5.6 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
5.7 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
5.8 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
5.9 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
5.10 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
5.11 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
5.12 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
5.13 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
5.14 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
|
|
5.15 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
D91 |
|
|
5.16 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
D92 |
|
|
5.17 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
D93 |
|
|
5.18 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
D94 |
|
|
5.19 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
D95 |
|
|
6 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
52510302 |
100 |
80 |
6.1 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
6.2 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
6.3 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
6.4 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
6.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
6.6 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
6.7 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
6.8 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
6.9 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
6.10 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
6.11 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
6.12 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
6.13 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
6.14 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
|
|
6.15 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
D91 |
|
|
6.16 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
D92 |
|
|
6.17 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
D93 |
|
|
6.18 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
D94 |
|
|
6.19 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
D95 |
|
|
7 |
Công nghệ thực phẩm* |
|
52540101 |
230 |
120 |
7.1 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
7.2 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
|
|
7.3 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
|
|
7.4 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
D31 |
|
|
7.5 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
D32 |
|
|
7.6 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
D33 |
|
|
7.7 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
D34 |
|
|
7.8 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
D35 |
|
|
7.9 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
|
|
7.10 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
D91 |
|
|
7.11 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
D92 |
|
|
7.12 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
D93 |
|
|
7.13 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
D94 |
|
|
7.14 |
Công nghệ thực phẩm* |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
D95 |
|
|
8 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
52580201 |
100 |
80 |
8.1 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
A00 |
|
|
8.2 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
|
|
8.3 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
|
8.4 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
|
|
8.5 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
8.6 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
8.7 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
|
|
8.8 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
8.9 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
|
|
8.10 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
|
|
8.11 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
|
|
8.12 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
|
|
8.13 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
|
|
8.14 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
|
|
8.15 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
D91 |
|
|
8.16 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
D92 |
|
|
8.17 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
D93 |
|
|
8.18 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
D94 |
|
|
8.19 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
D95 |
|
|
Theo Thethaohangngay
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|