Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2015 của trường Đại học công nghiệp Việt TrìTổng chỉ tiêu: 2100 Các ngành đào tạo đại học: 1800
Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Hóa học
|
D440112 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
300 |
Công nghệ kĩ thuật hóa học
|
D510401 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
320 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
D510406 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
180 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
D510301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
180 |
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D510303 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
100 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
D510201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
180 |
Công nghệ thông tin
|
D480201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
150 |
Ngôn ngữ Anh
|
D220201 |
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; -Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử. |
70 |
Kế toán
|
D340301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
250 |
Quản trị kinh doanh
|
D340101 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
70 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: 300
Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Việt Nam học
|
C220113 |
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; -Ngữ văn, Lịch sử, Toán; -Tiếng Anh, Lịch sử, Toán; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
25 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
C510401 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
50 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
25 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
C510201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
25 |
Kế toán
|
C340301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
25 |
Công nghệ Thông tin
|
C480201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
25 |
Quản trị kinh doanh
|
C340101 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
25 |
Tài chính Ngân hàng
|
C340201 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
25 |
Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng
|
C510105 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
25 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
|
C510203 |
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
25 |
Nguồn Đại học công nghiệp Việt Trì
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|