1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM BẮC GIANG (MÃ TRƯỜNG DBG) + Hệ đại học: Chỉ tiêu 788
Stt
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
|
Chỉ tiêu
|
xét tuyển
|
1
|
Khoa học cây trồng
|
D620110
|
A, A1, D1, B
|
54
|
2
|
Chăn nuôi
|
D620105
|
A, A1, D1, B
|
54
|
3
|
Thú y
|
D640101
|
A, A1, D1, B
|
70
|
4
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
A, A1, D1, B
|
105
|
5
|
Quản lý Tài nguyên & Môi trường
|
D850101
|
A, A1, D1, B
|
100
|
6
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
A, A1, D1, B
|
52
|
7
|
Lâm sinh
|
D620205
|
A, A1, D1, B
|
48
|
8
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
A, A1, D1, B
|
45
|
9
|
Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
D620211
|
A, A1, D1, B
|
50
|
10
|
Kế toán
|
D340301
|
A, A1, D1
|
55
|
11
|
Bảo vệ thực vật
|
D620112
|
A, A1, D1, B
|
55
|
12
|
Kinh tế
|
D310101
|
A, A1, D1
|
50
|
13
|
Lâm nghiệp đô thị
|
D620202
|
A, A1, D1, B
|
50
|
+ Hệ Cao đẳng: Chỉ tiêu 150
stt
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
|
Chỉ tiêu
|
xét tuyển
|
1
|
Dịch vụ Thú y
|
C640201
|
A, A1, D1, B
|
40
|
2
|
Quản lý đất đai
|
C850103
|
A, A1, D1, B
|
40
|
3
|
Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
C620211
|
A, A1, D1, B
|
40
|
4
|
Kế toán
|
C340301
|
A, A1,D1
|
30
|
Tuyensinh247.com - Theo ĐH nông lâm BG
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|