THÔNG BÁO XÉT TUYỂN BỔ SUNG ĐỢT 1 VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC – ĐẠI HỌC HUẾ NĂM 2016
TT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
1
|
Vật lý
|
D440102
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Anh văn *
|
47
|
2
|
Hóa học
|
D440112
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Sinh, Hóa;
3. Toán, Hóa, Anh văn *
|
52
|
3
|
Sinh học
|
D420101
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Sinh, Hóa;
3. Toán, Sinh, Anh văn *
|
52
|
4
|
Địa lý tự nhiên
|
D440217
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Sinh, Hóa;
3. Toán, Địa, Anh văn *
|
54
|
5
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Sinh, Hóa;
3. Toán, Hóa, Anh văn *
|
36
|
6
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Sinh, Hóa;
3. Toán, Sinh, Anh văn *
|
28
|
7
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Anh văn;
(Môn Toán hệ số 2)
|
36
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D510302
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Anh văn
|
25
|
9
|
Kiến trúc
|
D580102
|
1. Toán, Lý, Vẽ ; 2. Toán, Văn, Vẽ *
(Môn Toán hệ số 1,5; Môn Vẽ hệ số 2. ĐKXT: Môn Vẽ chưa nhân hệ số >=5)
|
66
|
10
|
Lịch sử
|
D220310
|
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Anh văn;
3. Văn, Sử, Anh văn *
|
86
|
11
|
Triết học
|
D220301
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Văn, Sử, Địa;
3. Toán, Văn, Anh văn
|
43
|
12
|
Xã hội học
|
D310301
|
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Anh văn;
3. Văn, Sử, Anh văn *
|
12
|
13
|
Báo chí
|
D320101
|
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Anh văn;
3. Văn, Sử, Anh văn *
|
26
|
14
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Anh văn;
3. Văn, Sử, Anh văn *
|
38
|
|
Nhóm ngành Toán và thống kê
|
|
|
15
|
Toán học
|
D460101
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Anh văn *
(Môn Toán hệ số 2)
|
42
|
16
|
Toán ứng dụng
|
D460112
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Anh văn *
(Môn Toán hệ số 2)
|
53
|
|
Nhóm ngành Kỹ thuật
|
|
|
|
17
|
Kỹ thuật địa chất
|
D520501
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Hóa, Anh văn *
|
93
|
18
|
Kỹ thuật trắc địa –
Bản đồ
|
D520503
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Anh văn *
|
43
|
19
|
Địa chất học
|
D440201
|
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Hóa, Anh văn *
|
44
|
|
Nhóm ngành Nhân văn
|
|
|
20
|
Hán - Nôm
|
D220104
|
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Anh văn;
3. Văn, Sử, Anh văn *
|
20
|
21
|
Ngôn ngữ học
|
D220320
|
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Anh văn;
3. Văn, Sử, Anh văn *
|
20
|
22
|
Văn học
|
D220330
|
1. Văn, Sử, Địa; 2. Văn, Sử, Anh văn *
|
92
|
|
Tổng cộng:
|
1.008
|
Theo ĐH Khoa học - ĐH Huế
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|