Ngành, chỉ tiêu và ngưỡng điểm xét tuyển đại học đợt 2 năm 2016
Tên trường : Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Mã trường: DTK
|
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Ngưỡng nộp hồ sơ xét tuyển
|
1
|
D140214
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
A00, A01, D01, D07
|
25
|
15
|
2
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
A00, A01, D01, D07
|
20
|
15
|
3
|
D510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
A00, A01, D01, D07
|
30
|
15
|
4
|
D510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
Không xét nguyện vọng bổ sung
|
5
|
D510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
6
|
D510601
|
Quản lý công nghiệp
|
A00, A01, D01, D07
|
30
|
15
|
7
|
D510604
|
Kinh tế công nghiệp
|
A00, A01, D01, D07
|
20
|
15
|
8
|
D520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
A00, A01, D01, D07
|
50
|
15
|
9
|
D520114
|
Kỹ thuật cơ- điện tử
|
Không xét nguyện vọng bổ sung
|
10
|
D520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
11
|
D520207
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
A00, A01, D01, D07
|
90
|
16
|
12
|
D520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
A00, A01, D01, D07
|
20
|
15
|
13
|
D520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
A00, A01, D01, D07
|
80
|
16
|
14
|
D520309
|
Kỹ thuật vật liệu
|
A00, A01, D01, D07
|
30
|
15
|
15
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
A00, A01, D01, B00
|
30
|
15
|
16
|
D580201
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
A00, A01, D01, D07
|
30
|
15
|
17
|
D905218
|
Kỹ thuật cơ khí( chương trình tiên tiến)
|
A00, A01, D01, D07
|
80
|
15
|
18
|
D905228
|
Kỹ thuật điện ( Chương trình tiên tiến)
|
A00, A01, D01, D07
|
70
|
15
|
Ghi chú : Tên các tổ hợp xét tuyển A00 ( A01 ( Toán, Lý , Hóa) D01 ( Toán, Văn, Anh) D07 (Toán, Hóa, Anh) B00( Toán, Hoá, Sinh) Theo ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|