TT |
Mã ngành |
Ngành học |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Mức điểm xét tuyển |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
1 |
7140231D |
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) |
D01 |
Anh |
D96 |
Anh |
|
|
|
|
24 |
2 |
7210403D |
Thiết kế đồ họa (Đại trà) |
V01 |
Vẽ TT |
V02 |
Vẽ TT |
V07 |
Vẽ TT |
V08 |
Vẽ TT |
19 |
3 |
7210404C |
Thiết kế thời trang (Chất lượng cao tiếng Việt) |
V01 |
Vẽ TT |
V02 |
Vẽ TT |
V07 |
Vẽ TT |
V09 |
Vẽ TT |
18 |
4 |
7210404D |
Thiết kế thời trang (Đại trà) |
V01 |
Vẽ TT |
V02 |
Vẽ TT |
V07 |
Vẽ TT |
V09 |
Vẽ TT |
19 |
5 |
7220201D |
Ngôn ngữ Anh (Đại trà) |
D01 |
Anh |
D96 |
Anh |
|
|
|
|
22 |
6 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
7 |
7340122C |
Thương mại điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
21 |
8 |
7340122D |
Thương mại điện tử (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
9 |
7340301C |
Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
19 |
10 |
7340301D |
Kế toán (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
11 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
12 |
7480108C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
21 |
13 |
7480108D |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
14 |
7480118D |
Hệ thống nhúng và IoT (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
15 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
16 |
7480201C |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
23 |
17 |
7480201D |
Công nghệ thông tin (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
24 |
18 |
7480201NT |
Công nghệ thông tin (Nhân tài) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
26 |
19 |
7480203D |
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
20 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
18 |
21 |
7510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
19 |
22 |
7510102D |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
23 |
7510106D |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
19 |
24 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
25 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
21 |
26 |
7510201D |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
27 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
28 |
7510202C |
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
21 |
29 |
7510202D |
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
30 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
31 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
32 |
7510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
23 |
33 |
7510203D |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
24 |
34 |
7510203NT |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Nhân tài) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
26 |
35 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
36 |
7510205C |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
23 |
37 |
7510205D |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
24 |
38 |
7510205NT |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Nhân tài) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
26 |
39 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
18 |
40 |
7510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
19 |
41 |
7510206D |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
42 |
7510208D |
Năng lượng tái tạo (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
43 |
7510209NT |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Nhân tài) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
26 |
44 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
45 |
7510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
21 |
46 |
7510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
47 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
48 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
21 |
49 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
50 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
51 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
52 |
7510303C |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
23 |
53 |
7510303D |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
24 |
54 |
7510303NT |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Nhân tài) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
26 |
55 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
D90 |
|
21 |
56 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
D90 |
|
22 |
57 |
7510402D |
Công nghệ vật liệu (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
D90 |
|
19 |
58 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
D90 |
|
18 |
59 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
D90 |
|
19 |
60 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
61 |
7510601C |
Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
21 |
62 |
7510601D |
Quản lý công nghiệp (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
63 |
7510605D |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
24 |
64 |
7510605NT |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Nhân tài) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
26 |
65 |
7510801C |
Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
19 |
66 |
7510801D |
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
67 |
7520117D |
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
68 |
7520212D |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
22 |
69 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
D90 |
|
20 |
70 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
D90 |
|
21 |
71 |
7540101D |
Công nghệ thực phẩm (Đại trà) |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
D90 |
|
22 |
72 |
7540209C |
Công nghệ may (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
19 |
73 |
7540209D |
Công nghệ may (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
74 |
7549002D |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
75 |
7580101D |
Kiến trúc (Đại trà) |
V03 |
Vẽ ĐT |
V04 |
Vẽ ĐT |
V05 |
Vẽ ĐT |
V06 |
Vẽ ĐT |
19 |
76 |
7580103D |
Kiến trúc nội thất (Đại trà) |
V03 |
Vẽ ĐT |
V04 |
Vẽ ĐT |
V05 |
Vẽ ĐT |
V06 |
Vẽ ĐT |
19 |
77 |
7580205D |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
19 |
78 |
7580302D |
Quản lý xây dựng (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
20 |
79 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
20 |
80 |
7840110D |
Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
19 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
81 |
7340101QK |
Quản trị Kinh doanh (Kettering - Mỹ) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
82 |
7340101QN |
Quản trị Kinh doanh (Northampton - Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
83 |
7340101QS |
Quản trị Kinh doanh (Sunderland - Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
84 |
7340115QN |
Quản trị Marketing (Northampton - Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
85 |
7340201QS |
Tài chính Ngân hàng (Sunderland - Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
86 |
7340301QN |
Kế toán Quốc tế (Northampton - Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
87 |
7340303QS |
Kế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland - Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
88 |
7480106QK |
Kỹ thuật Máy tính (Kettering - Mỹ) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
89 |
7480201QA |
Công nghệ Thông tin (Adelaide-Úc) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
90 |
7480201QT |
Công nghệ Thông tin (Tongmyong -Hàn Quốc) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
91 |
7510606QN |
Logistics và Tài chính Thương mại (Northampton - Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
92 |
7520103QK |
Kỹ thuật Cơ khí (Kettering - Mỹ) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
93 |
7520103QT |
Kỹ thuật Cơ khí (Tongmyong -Hàn Quốc) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
94 |
7520114QM |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex - Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
95 |
7520114QT |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Tongmyong -Hàn Quốc) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
96 |
7520119QK |
Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Kettering - Mỹ) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
97 |
7520202QK |
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Kettering - Mỹ) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
98 |
7520202QS |
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Sunderland - Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
99 |
7520202QT |
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Tongmyong -Hàn Quốc) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
100 |
7580201QA |
Kỹ thuật Xây dựng (Adelaide-Úc) |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D90 |
|
16 |
101 |
7810203QN |
Quản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton - Anh) |
A01 |
|
C00 |
|
D01 |
|
D15 |
|
16 |