|
7840104
|
Ngành Kinh tế vận tải
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý
|
|
1
|
7840104D401
|
Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển
|
19.0
|
2
|
7840104D410
|
Chuyên ngành Kinh tế vận tải thủy
|
17.5
|
3
|
7840104D407
|
Chuyên ngành Logistics và chuỗi cung ứng
|
20.0
|
|
7340120
|
Ngành Kinh doanh quốc tế
|
|
4
|
7340120D402
|
Chuyên ngành Kinh tế ngoại thương
|
20.5
|
|
7340101
|
Ngành Quản trị kinh doanh
|
|
5
|
7340101D403
|
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
|
18.5
|
6
|
7340101D404
|
Chuyên ngành Quản trị tài chính kế toán
|
18.0
|
7
|
7340101D411
|
Chuyên ngành Quản trị tài chính ngân hàng
|
17.5
|
|
7380101
|
Ngành Luật
|
|
8
|
7380101D120
|
Chuyên ngành Luật hàng hải
|
16.0
|
|
7840106
|
Ngành Khoa học Hàng hải
|
|
9
|
7840106D101
|
Chuyên ngành Điều khiển tàu biển
|
14.5
|
10
|
7840106D102
|
Chuyên ngành Khai thác máy tàu biển
|
14.0
|
|
7520207
|
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông
|
|
11
|
7520207D104
|
Chuyên ngành Điện tử viễn thông
|
14.0
|
|
7520216
|
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
|
|
12
|
7520216D103
|
Chuyên ngành Điện tự động tàu thủy
|
14.0
|
13
|
7520216D105
|
Chuyên ngành Điện tự động công nghiệp
|
17.5
|
14
|
7520216D121
|
Chuyên ngành Tự động hóa hệ thống điện
|
14.0
|
|
7520122
|
Ngành Kỹ thuật tàu thủy
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý
|
|
15
|
7520122D106
|
Chuyên ngành Máy tàu thủy
|
14.0
|
16
|
7520122D107
|
Chuyên ngành Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi
|
14.0
|
17
|
7520122D108
|
Chuyên ngành Đóng tàu và công trình ngoài khơi
|
14.0
|
|
7520103
|
Ngành Kỹ thuật cơ khí
|
|
18
|
7520103D128
|
Chuyên ngành Máy và tự động công nghiệp
|
14.0
|
19
|
7520103D109
|
Chuyên ngành Máy và tự động hóa xếp dỡ
|
14.0
|
20
|
7520103D116
|
Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí
|
15.0
|
21
|
7520103D117
|
Chuyên ngành Kỹ thuật cơ điện tử
|
15.5
|
22
|
7520103D122
|
Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô
|
17.25
|
23
|
7520103D123
|
Chuyên ngành Kỹ thuật nhiệt lạnh
|
14.0
|
|
7580203
|
Ngành Kỹ thuật công trình biển
|
|
24
|
7580203D110
|
Chuyên ngành Xây dựng công trình thủy
|
14.0
|
25
|
7580203D111
|
Chuyên ngành Kỹ thuật an toàn hàng hải
|
14.0
|
|
7580201
|
Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng
|
|
26
|
7580201D112
|
Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
14.0
|
27
|
7580201D127
|
Chuyên ngành Kiến trúc và nội thất
|
Toán, Văn, Vẽ
Toán, Anh, Vẽ
Toán, Lý, Vẽ
Toán, Hóa, Vẽ
(Vẽ MT hệ số 2)
|
20.0
|
|
7580205
|
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý
|
|
28
|
7580205D113
|
Chuyên ngành Kỹ thuật cầu đường
|
14.0
|
|
7480201
|
Ngành Công nghệ thông tin
|
|
29
|
7480201D114
|
Chuyên ngành Công nghệ thông tin
|
18.5
|
30
|
7480201D118
|
Chuyên ngành Công nghệ phần mềm
|
17.0
|
31
|
7480201D119
|
Chuyên ngành Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính
|
15.5
|
|
7520320
|
Ngành Kỹ thuật môi trường
|
|
32
|
7520320D115
|
Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường
|
14.0
|
33
|
7520320D126
|
Chuyên ngành Kỹ thuật công nghệ hóa học
|
14.0
|
|
7220201
|
Ngành Ngôn ngữ Anh
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Lý, Anh
Toán, Địa, Anh
Văn, Sử, Anh
(T.Anh hệ số 2)
|
|
34
|
7220201D124
|
Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại
|
25.0
|
35
|
7220201D125
|
Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
|
25.5
|
NHÓM CÁC CHUYÊN NGÀNH CHẤT LƯỢNG CAO
|
|
7520216
|
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
|
|
|
36
|
7520216H105
|
Chuyên ngành Điện tự động công nghiệp (CLC)
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý
|
14.0
|
|
7480201
|
Ngành Công nghệ thông tin
|
|
37
|
7480201H114
|
Chuyên ngành Công nghệ thông tin (CLC)
|
14.0
|
|
7840104
|
Ngành Kinh tế vận tải
|
|
38
|
7840104H401
|
Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển (CLC)
|
14.5
|
|
7340120
|
Ngành Kinh doanh quốc tế
|
|
39
|
7340120H402
|
Chuyên ngành Kinh tế ngoại thương (CLC)
|
16.0
|
NHÓM CÁC CHUYÊN NGÀNH THUỘC CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN
|
|
7840104
|
Ngành Kinh tế vận tải
|
Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
Toán, Hóa, Anh
Văn, Địa, Anh
|
|
40
|
7840104A408
|
Chuyên ngành Kinh tế Hàng hải
|
16.0
|
|
7340120
|
Ngành Kinh doanh quốc tế
|
|
41
|
7340120A409
|
Chuyên ngành Kinh doanh quốc tế và logistics
|
18.5
|
|
52340101
|
Ngành Quản trị kinh doanh
|
|
42
|
7340101A403
|
Chuyên ngành Quản lý kinh doanh và marketing
|
17.5
|