Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng thông báo điểm trúng tuyển 2018
DDF
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
|
|
1
|
7140231
|
Sư phạm tiếng Anh
|
21.95
|
N1 >= 5.8;TTNV <= 2
|
2
|
7140233
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
17.28
|
TTNV <= 6
|
3
|
7140234
|
Sư phạm tiếng Trung
|
20.11
|
TTNV <= 3
|
4
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
20.10
|
N1 >= 5.6;TTNV <= 1
|
5
|
7220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
16.69
|
TTNV <= 2
|
6
|
7220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
17.48
|
TTNV <= 2
|
7
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
21.30
|
TTNV <= 3
|
8
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
21.63
|
TTNV <= 1
|
9
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
21.71
|
N1 >= 6.6;TTNV <= 1
|
10
|
7220214
|
Ngôn ngữ Thái Lan
|
18.28
|
N1 >= 4.8;TTNV <= 3
|
11
|
7310601
|
Quốc tế học
|
18.44
|
N1 >= 5.8;TTNV <= 1
|
12
|
7310608
|
Đông phương học
|
18.85
|
TTNV <= 2
|
13
|
7220201CLC
|
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
|
17.89
|
N1 >= 6.6;TTNV <= 1
|
14
|
7310601CLC
|
Quốc tế học (Chất lượng cao)
|
17.46
|
N1 >= 6.6;TTNV <= 6
|
15
|
7220209CLC
|
Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)
|
18.98
|
TTNV <= 4
|
16
|
7220210CLC
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)
|
19.56
|
N1 >= 6.2;TTNV <= 3
|
17
|
7220204CLC
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)
|
19.39
|
TTNV <= 3
|
Theo TTHN
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY