STT |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối B00 |
Chi tiết điểm |
1 |
44...44 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
2 |
37...95 |
Sở GDĐT Bình Định |
29.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
3 |
48...77 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
29.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7; |
4 |
55...05 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
5 |
32...80 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 3; |
6 |
22...75 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4.8; |
7 |
20...89 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
8 |
55...25 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
9 |
53...60 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6; |
10 |
30...44 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 4; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
11 |
10...32 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
12 |
52...61 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
29.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
13 |
55...92 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
14 |
25...15 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.6; |
15 |
12...28 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
29.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.2; |
16 |
18...48 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
29.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.6; |
17 |
29...79 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 3; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.8; |
18 |
10...43 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
19 |
37...53 |
Sở GDĐT Bình Định |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
20 |
10...20 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
21 |
40...65 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
22 |
30...68 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6; |
23 |
10...92 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
24 |
19...23 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
25 |
42...37 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
26 |
46...95 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
27 |
48...17 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
28 |
20...60 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
29 |
50...32 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
30 |
25...17 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
31 |
30...09 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.4; |
32 |
30...00 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4; |
33 |
52...87 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
29.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
34 |
29...87 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
35 |
20...22 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
36 |
20...24 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
37 |
18...52 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
29.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
38 |
22...26 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 3.8; |
39 |
20...29 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
40 |
20...45 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.8; |
41 |
29...16 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 2.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4.4; |
42 |
21...51 |
Sở GDĐT Hải Dương |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6; |
43 |
20...27 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
44 |
19...19 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
45 |
33...02 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
46 |
10...84 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
47 |
20...37 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
48 |
20...73 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
49 |
39...81 |
Sở GDĐT Phú Yên |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6; |
50 |
10...24 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.6; |
51 |
20...86 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
52 |
32...93 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
53 |
28...276 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
54 |
26...05 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
55 |
29...48 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
56 |
16...57 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; |
57 |
10...69 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; |
58 |
10...53 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
59 |
23...41 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.4; |
60 |
50...65 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
61 |
51...40 |
Sở GDĐT An Giang |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
62 |
20...41 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
63 |
28...21 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
64 |
48...99 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; |
65 |
20...77 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
66 |
26...39 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
67 |
44...09 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9; |
68 |
44...61 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
69 |
42...68 |
Sở GDĐT Lâm Đồng |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
70 |
30...33 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6; |
71 |
30...91 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
72 |
44...64 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
73 |
12...22 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 3.8; |
74 |
30...99 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 5.2; |
75 |
15...11 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
76 |
37...91 |
Sở GDĐT Bình Định |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
77 |
53...07 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
78 |
30...46 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
79 |
41...55 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
80 |
50...84 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5; |
81 |
58...58 |
Sở GDĐT Trà Vinh |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.2; |
82 |
20...64 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
83 |
53...44 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
84 |
29...95 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 4.6; |
85 |
26...27 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
86 |
30...00 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Nhật: 9.2; |
87 |
48...42 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
88 |
22...16 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7; |
89 |
30...71 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
90 |
48...18 |
Sở GDĐT Đồng Nai |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
91 |
22...56 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.8; |
92 |
28...13 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
93 |
28...40 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4.8; |
94 |
55...98 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 3.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4; |
95 |
36...92 |
Sở GDĐT Kon Tum |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.2; |
96 |
41...09 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
97 |
20...16 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
98 |
55...80 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.8; |
99 |
10...81 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
100 |
30...86 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 4; |