Danh sách 100 thí sinh có điểm thi cao nhất khối C02 năm 2020

Các em tham khảo dưới đây danh sách 100 thí sinh có điểm thi khối C02 cao nhất trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2020

Danh sách 100 thí sinh có điểm thi cao nhất khối C02 năm 2020

  Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm khố C02 Chi tiết điểm
1 51...02 Sở GDĐT An Giang 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25;
2 55...46 Sở GDĐT Cần Thơ 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5;
3 16...42 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.4;
4 55...92 Sở GDĐT Cần Thơ 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
5 51...70 Sở GDĐT An Giang 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.2;
6 30...68 Sở GDĐT Hải Phòng 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6;
7 19...70 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6;
8 25...86 Sở GDĐT Nam Định 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.2;
9 37...42 Sở GDĐT Bình Định 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8;
10 25...49 Sở GDĐT Nam Định 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
11 20...62 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4;
12 50...96 Sở GDĐT Đồng Tháp 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
13 51...43 Sở GDĐT An Giang 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25;
14 28...10 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 8.4;
15 49...40 Sở GDĐT Long An 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6;
16 55...07 Sở GDĐT Cần Thơ 28.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8;
17 51...88 Sở GDĐT An Giang 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.8;
18 10...62 Sở GDĐT Hà Nội 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.2;
19 38...15 Sở GDĐT Gia Lai 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 4.8;
20 58...80 Sở GDĐT Trà Vinh 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 5.4;
21 55...71 Sở GDĐT Cần Thơ 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4;
22 26...60 Sở GDĐT Thái Bình 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.4;
23 17...63 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.6;
24 10...63 Sở GDĐT Hà Nội 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4;
25 51...70 Sở GDĐT An Giang 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4;
26 52...76 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6;
27 51...60 Sở GDĐT An Giang 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 6.6;
28 10...84 Sở GDĐT Hà Nội 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
29 55...24 Sở GDĐT Cần Thơ 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;
30 25...30 Sở GDĐT Nam Định 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 4;
31 44...53 Sở GDĐT Bình Dương 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.2;
32 41...35 Sở GDĐT Khánh Hoà 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
33 30...41 Sở GDĐT Hải Phòng 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 8.4;
34 35...05 Sở GDĐT Quảng Ngãi 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.8;
35 59...88 Sở GDĐT Sóc Trăng 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4;
36 44...50 Sở GDĐT Bình Dương 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
37 30...55 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.2;
38 25...01 Sở GDĐT Nam Định 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6;
39 26...53 Sở GDĐT Thái Bình 28 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.6;
40 44...64 Sở GDĐT Bình Dương 28 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
41 55...68 Sở GDĐT Cần Thơ 28 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7;
42 44...23 Sở GDĐT Bình Dương 28 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8;
43 26...22 Sở GDĐT Thái Bình 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;
44 10...27 Sở GDĐT Hà Nội 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.4;
45 32...29 Sở GDĐT Quảng Trị 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
46 44...28 Sở GDĐT Bình Dương 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
47 28...02 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 5.4;
48 44...99 Sở GDĐT Bình Dương 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9;
49 51...80 Sở GDĐT An Giang 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4;
50 25...32 Sở GDĐT Nam Định 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
51 33...11 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.2;
52 55...23 Sở GDĐT Cần Thơ 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4;
53 50...17 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8;
54 51...52 Sở GDĐT An Giang 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.2;
55 10...57 Sở GDĐT Hà Nội 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25;
56 33...30 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 6;
57 25...84 Sở GDĐT Nam Định 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8;
58 51...63 Sở GDĐT An Giang 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.2;
59 25...77 Sở GDĐT Nam Định 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.4;
60 26...66 Sở GDĐT Thái Bình 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.6;
61 43...57 Sở GDĐT Bình Phước 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7.4;
62 28...35 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.8;
63 55...14 Sở GDĐT Cần Thơ 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6.8;
64 26...06 Sở GDĐT Thái Bình 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 4.4;
65 42...00 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
66 26...23 Sở GDĐT Thái Bình 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.4;
67 25...38 Sở GDĐT Nam Định 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8;
68 42...28 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
69 20...44 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4;
70 17...26 Sở GDĐT Quảng Ninh 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6;
71 43...45 Sở GDĐT Bình Phước 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.2;
72 16...57 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2;
73 28...64 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 4.4;
74 25...94 Sở GDĐT Nam Định 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.6;
75 41...35 Sở GDĐT Khánh Hoà 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.4;
76 20...41 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
77 28...56 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6.4;
78 10...07 Sở GDĐT Hà Nội 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 4.8;
79 10...27 Sở GDĐT Hà Nội 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 6.4;
80 28...42 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 4.8;
81 19...75 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6;
82 10...40 Sở GDĐT Hà Nội 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 7.4;
83 10...20 Sở GDĐT Hà Nội 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
84 44...09 Sở GDĐT Bình Dương 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
85 44...44 Sở GDĐT Bình Dương 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
86 44...61 Sở GDĐT Bình Dương 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
87 28...42 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
88 42...37 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
89 48...17 Sở GDĐT Đồng Nai 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
90 44...44 Sở GDĐT Bình Dương 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 7.6;
91 50...46 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.2;
92 10...71 Sở GDĐT Hà Nội 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 8.2;
93 26...35 Sở GDĐT Thái Bình 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 4.2;
94 55...25 Sở GDĐT Cần Thơ 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
95 26...06 Sở GDĐT Thái Bình 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.8;
96 25...17 Sở GDĐT Nam Định 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
97 52...31 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75;
98 44...74 Sở GDĐT Bình Dương 27.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.2;
99 30...10 Sở GDĐT Hà Tĩnh 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 3.6;
100 53...65 Sở GDĐT Tiền Giang 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;

Theo TTHN 

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: Danh sách 100 thí sinh có điểm thi cao nhất khối C02 năm 2020

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH