# |
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm khối C05 |
Chi tiết điểm |
1 |
51...70 |
Sở GDĐT An Giang |
28.5 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.2; |
2 |
37...42 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
3 |
28...84 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.2; |
4 |
25...86 |
Sở GDĐT Nam Định |
28 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.2; |
5 |
50...96 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
6 |
25...38 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.75 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8; |
7 |
10...27 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.4; |
8 |
25...84 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
9 |
25...86 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.8; |
10 |
19...75 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.75 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6; |
11 |
38...15 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 4.8; |
12 |
25...49 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.75 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
13 |
28...02 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 5.4; |
14 |
26...09 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.6; |
15 |
16...42 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.4; |
16 |
55...07 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
17 |
55...46 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.5 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; |
18 |
26...04 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.5 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2; |
19 |
53...06 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.6; |
20 |
26...35 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 4.2; |
21 |
25...73 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.5 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 6.6; |
22 |
51...80 |
Sở GDĐT An Giang |
27.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4; |
23 |
28...06 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.5 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7; |
24 |
44...44 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.5 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
25 |
30...55 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.5 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.2; |
26 |
17...63 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
27.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.6; |
27 |
44...74 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.5 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.2; |
28 |
44...23 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
29 |
10...68 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 3.25; Tiếng Anh: 7.2; |
30 |
33...11 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.2; |
31 |
55...23 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
27.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4; |
32 |
30...10 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
27.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 3.6; |
33 |
21...07 |
Sở GDĐT Hải Dương |
27.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 4.2; |
34 |
10...26 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; |
35 |
26...53 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.6; |
36 |
26...01 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.6; |
37 |
45...07 |
Sở GDĐT Ninh Thuận |
27.25 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.4; |
38 |
51...85 |
Sở GDĐT An Giang |
27.25 |
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 4.2; |
39 |
28...87 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8; |
40 |
29...71 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 4.4; |
41 |
49...26 |
Sở GDĐT Long An |
27.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6; |
42 |
25...24 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.2; |
43 |
26...82 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
44 |
51...88 |
Sở GDĐT An Giang |
27.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.8; |
45 |
17...54 |
Sở GDĐT Quảng Ninh |
27.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 5.6; |
46 |
24...21 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5.8; |
47 |
35...05 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
27.25 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.8; |
48 |
26...85 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.6; |
49 |
26...27 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.8; |
50 |
59...50 |
Sở GDĐT Sóc Trăng |
27.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 7.8; |
51 |
43...57 |
Sở GDĐT Bình Phước |
27.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7.4; |
52 |
30...37 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
27.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.2; |
53 |
15...73 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
27.25 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7.2; |
54 |
28...56 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.25 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6.4; |
55 |
25...17 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.25 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 5.4; |
56 |
28...82 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 5.4; |
57 |
29...40 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6.2; |
58 |
22...41 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
27.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.6; |
59 |
24...36 |
Sở GDĐT Hà Nam |
27.25 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
60 |
26...58 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.6; |
61 |
26...60 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.4; |
62 |
33...38 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 7.8; |
63 |
26...06 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 4.4; |
64 |
26...42 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6; |
65 |
29...93 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27.25 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8.6; |
66 |
28...36 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 4.6; |
67 |
25...40 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7; |
68 |
25...90 |
Sở GDĐT Nam Định |
27.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.4; |
69 |
80...33 |
Sở GDĐT Lào Cai |
27.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.4; |
70 |
19...70 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
27.25 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6; |
71 |
51...38 |
Sở GDĐT An Giang |
27 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 5.8; |
72 |
50...17 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
27 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
73 |
29...18 |
Sở GDĐT Nghệ An |
27 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 5.8; |
74 |
28...91 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6; |
75 |
53...03 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7.4; |
76 |
26...49 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8; |
77 |
22...34 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
27 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.2; |
78 |
28...54 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.6; |
79 |
20...08 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
27 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6; |
80 |
10...63 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4; |
81 |
28...86 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
27 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 4.8; |
82 |
26...21 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 8.2; |
83 |
33...02 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
27 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8; |
84 |
38...24 |
Sở GDĐT Gia Lai |
27 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 4.8; |
85 |
25...63 |
Sở GDĐT Nam Định |
27 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.4; |
86 |
18...42 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
27 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4; |
87 |
49...20 |
Sở GDĐT Long An |
27 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.6; |
88 |
44...64 |
Sở GDĐT Bình Dương |
27 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
89 |
43...45 |
Sở GDĐT Bình Phước |
27 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.2; |
90 |
16...57 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2; |
91 |
10...70 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 8.6; |
92 |
41...10 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
27 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9; |
93 |
26...50 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.2; |
94 |
26...86 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 4.2; |
95 |
10...91 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4; |
96 |
16...66 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
27 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 6; |
97 |
53...75 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7; |
98 |
10...11 |
Sở GDĐT Hà Nội |
27 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 4.4; |
99 |
53...46 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
27 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
100 |
26...12 |
Sở GDĐT Thái Bình |
27 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6.4; |