Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điếm chuẩn |
1 |
714023IV |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
27.75 |
2 |
7140246V |
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
24 |
3 |
722020IV |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
23.5 |
4 |
7310403V |
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) |
23 |
5 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
23.5 |
6 |
7340122V |
Thương mại điện tứ (Tiếng Việt) |
26.25 |
7 |
734030IV |
Kế toán (Tiếng Việt) |
22 |
8 |
738010IV |
Luật (Tiếng Việt) |
22 |
9 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
21.75 |
10 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (Tiếng Việt) |
25 |
11 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) |
24.5 |
12 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
24.25 |
13 |
748020 IN |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) |
23 |
14 |
748020IV |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
27.5 |
15 |
7480202V |
An toàn thông tin (Tiếng Việt) |
25 |
16 |
7480203V |
Kỹ thuật dừ liệu (Tiếng Việt) |
26.25 |
17 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
21.4 |
18 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
22.5 |
19 |
7510106V |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
22.5 |
20 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
22.5 |
21 |
7510201V |
Công nghệ kỹ thuật cơ khi (Tiếng Việt) |
22 |
77 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
21 |
23 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) |
21 |
24 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
22.25 |
25 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
22 |
26 |
7510203V |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) |
22.5 |
27 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
24 |
28 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) |
21 |
29 |
7510205V |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
25.5 |
30 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
21 |
31 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) |
21 |
32 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiêng Việt) |
22.5 |
33 |
7510208V |
Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
21.75 |
34 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
26.5 |
35 |
7510301A |
Cóng nghệ kỹ thuật diện, diện tứ (Tiếng Anh) |
23 |
36 |
7510301V |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tứ (Tiếng Việt) |
23.25 |
37 |
7510302A |
Cõng nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) |
21 |
38 |
7510302N |
Còng nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) |
23.5 |
39 |
7510302V |
Còng nghệ kỹ thuật diện tử - viễn thòng (Tiếng Việt) |
23.5 |
40 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
23.5 |
41 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
24.5 |
42 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
25 |
43 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
21.25 |
44 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
21.75 |
45 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
21.5 |
46 |
751060IV |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
24 |
47 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
26 |
48 |
751080IV |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
21.75 |
49 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
22.25 |
50 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
24 |
51 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện từ - Viễn thông (Tiếng Việt) |
26.35 |
52 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) |
21 |
53 |
7540101V |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) |
22.5 |
54 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
21.5 |
55 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
21 |
56 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
21 |
57 |
7580302V |
Ọuản lý xây dựng (Tiếng Việt) |
22 |
58 |
7810202V |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
21 |
59 |
7840110V |
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
21 |