Điểm sàn xét tuyển Đại học Y tế công cộng năm 2021
TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển
|
1
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
7720601
|
A01: Toán - Vật Lý - Tiếng Anh
B00: Toán - Hóa học - Sinh học
B08: Toán - Sinh học - Tiếng Anh
D07: Toán - Hóa học - Tiếng Anh
|
19,0
|
2
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
7720603
|
A00: Toán - Vật lý - Hóa học
A01: Toán - Vật lý - Tiếng Anh
B00: Toán - Hóa học - Sinh học
D01:Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh
|
19,0
|
3
|
Y tế công cộng
|
7720701
|
B00: Toán - Hóa học- Sinh học
B08: Toán - Sinh học - Tiếng Anh
D01: Toán- Ngữ văn - Tiếng Anh
D13: Ngữ văn - Sinh học -Tiếng Anh
|
15,0
|
4
|
Dinh dưỡng
|
7720401
|
B00: Toán – Hóa học – Sinh học
B08: Toán - Sinh học - Tiếng Anh
D01: Toán - Ngữ Văn - Tiếng Anh
D07: Toán - Hóa học - Tiếng Anh
|
15,0
|
5
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
B00: Toán - Hóa học- Sinh học
C00: Ngữ văn - Lịch sử – Địa lý
D01: Toán- Ngữ văn - Tiếng Anh
D66: Ngữ văn – Giáo dục công dân - Tiếng Anh
|
15,0
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406
|
A00: Toán - Vật lý - Hoá học
A01: Toán - Vật lý - Tiếng Anh
B00: Toán - Hoá học - Sinh học
D07: Toán - Hóa học - Tiếng Anh
|
15,0
|
>>> XEM THÊM: ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC Y TẾ CÔNG CỘNG CÁC NĂM GẦN ĐÂY
Theo TTHN