Điểm nhận hồ sơ xét tuyển Đại học Trà Vinh 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã Tổ hợp |
Tên Tổ hợp Môn |
Chỉ tiêu xét điểm thi THPT 2018 |
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
1 |
5140201 |
CĐ Giáo dục mầm non |
M00 |
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát, Kể chuyện |
45 |
15 |
M01 |
Ngữ văn, Lịch sử, Đọc diễn cảm, Hát, Kể chuyện |
M02 |
Ngữ văn, Địa lí, Đọc diễn cảm, Hát, Kể chuyện |
2 |
7140201 |
ĐH Giáo dục mầm non |
M00 |
Ngữ văn, Địa lí, Đọc diễn cảm, Hát, Kể chuyện |
30 |
17 |
M01 |
Ngữ văn, Lịch sử, Đọc diễn cảm, Hát, Kể chuyện |
M02 |
Ngữ văn, Địa lí, Đọc diễn cảm, Hát, Kể chuyện |
3 |
7140202 |
ĐH Giáo dục tiểu học |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
40 |
17 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
D84 |
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
4 |
7140217 |
ĐH Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
20 |
17 |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
5 |
7210201 |
ĐH Âm nhạc học |
N00 |
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 |
10 |
15 |
6 |
7210210 |
ĐH Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N00 |
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 |
10 |
15 |
7 |
7210402 |
ĐH Thiết kế công nghiệp |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
10 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
8 |
7220106 |
ĐH Ngôn ngữ Khmer |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
50 |
14 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
9 |
7220112 |
ĐH Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
25 |
14 |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
10 |
7220201 |
ĐH Ngôn ngữ Anh |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
100 |
14 |
D09 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
11 |
7229040 |
ĐH Văn hoá học |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
25 |
14 |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
12 |
7310101 |
ĐH Kinh tế |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
38 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
13 |
7310201 |
ĐH Chính trị học |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
25 |
14 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
14 |
7310205 |
ĐH Quản lý Nhà nước |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
50 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 |
7340101 |
ĐH Quản trị kinh doanh |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
150 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
16 |
7340122 |
ĐH Thương mại điện tử |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
150 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
17 |
7340201 |
ĐH Tài chính - Ngân hàng |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
125 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
18 |
7340301 |
ĐH Kế toán |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
200 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
19 |
7340405 |
ĐH Hệ thống thông tin quản lý |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
150 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
20 |
7340406 |
ĐH Quản trị văn phòng |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
150 |
14 |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
21 |
7380101 |
ĐH Luật |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
275 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
22 |
7420201 |
ĐH Công nghệ sinh học |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
35 |
14 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
23 |
7440122 |
ĐH Khoa học vật liệu |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
15 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
24 |
7460112 |
ĐH Toán Ứng dụng |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
15 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
25 |
7480102 |
ĐH Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
50 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
26 |
7480201 |
ĐH Công nghệ thông tin |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
45 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
27 |
7510102 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
45 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
28 |
7510201 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
45 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
29 |
7510301 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
75 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
30 |
7510303 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
25 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
31 |
7510401 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
50 |
14 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
32 |
7520320 |
ĐH Kỹ thuật môi trường |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
38 |
14 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
33 |
7540101 |
ĐH Công nghệ thực phẩm |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
38 |
14 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
34 |
7580205 |
ĐH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
38 |
14 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
35 |
7620101 |
ĐH Nông nghiệp |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
50 |
14 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
36 |
7620105 |
ĐH Chăn nuôi |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
75 |
14 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
37 |
7620301 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
38 |
14 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
38 |
7640101 |
ĐH Thú y |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
75 |
14 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
39 |
7720101 |
ĐH Y khoa |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
150 |
18 |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
40 |
7720201 |
ĐH Dược học |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
120 |
17 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
41 |
7720301 |
ĐH Điều dưỡng |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
50 |
16 |
42 |
7720501 |
ĐH Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
50 |
18 |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
43 |
7720601 |
ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
25 |
16 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
44 |
7720603 |
ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
50 |
15 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
45 |
7720701 |
ĐH Y tế Công cộng |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
15 |
15 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
46 |
7760101 |
ĐH Công tác xã hội |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
38 |
14 |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
D66 |
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
D78 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
47 |
7810103 |
ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
75 |
14 |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D15 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
48 |
7810301 |
ĐH Quản lý thể dục thể thao |
B04 |
Toán, Sinh học, Giáo dục công dân |
25 |
14 |
C18 |
Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục công dân |
T00 |
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT |
T03 |
Sinh, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT |
Xem thêm điểm chuẩn Đại học Trà Vinh: https://diemthi.tuyensinh247.com/diem-chuan/dai-hoc-tra-vinh-DVT.html Theo TTHN
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|