Top 100 thí sinh có điểm thi khối A00 cao nhất năm 2020

Thí sinh có số báo danh 26...35 (Sở GDĐT Thái Bình) với 29.75 điểm đã trở thành thủ khối A00 năm 2020, điểm thi lần lượt các môn thi: Môn Toán: 10; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10.

Top 100 thí sinh có điểm thi khối A00 cao nhất năm 2020

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Hóa học Chi tiết điểm
1 26...35 Sở GDĐT Thái Bình 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 4.2;
2 30...13 Sở GDĐT Hải Phòng 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8;
3 26...29 Sở GDĐT Thái Bình 29.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.4;
4 30...35 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.4;
5 15...90 Sở GDĐT Phú Thọ 29.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 8.2;
6 19...75 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6;
7 10...19 Sở GDĐT Hà Nội 29.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 4.2;
8 20...72 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.50 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.6;
9 370...42 Sở GDĐT Bình Định 29.50 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8;
10 28...36 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.50 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 4.6;
11 29...50 Sở GDĐT Nghệ An 29.35 Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5;
12 25...38 Sở GDĐT Nam Định 29.30 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8;
13 15...49 Sở GDĐT Phú Thọ 29.30 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 5.2;
14 25015744 Sở GDĐT Nam Định 29.30 Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 7.8;
15 28...03 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.30 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 8;
16 10...67 Sở GDĐT Hà Nội 29.30 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 7.8;
17 10...07 Sở GDĐT Hà Nội 29.30 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.4;
18 440...44 Sở GDĐT Bình Dương 29.30 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
19 22...087 Sở GDĐT Hưng Yên 29.30 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.2;
20 260...02 Sở GDĐT Thái Bình 29.30 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6;
21 10...34 Sở GDĐT Hà Nội 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 3.8;
22 19...23 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 6.6;
23 10...66 Sở GDĐT Hà Nội 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 3.4;
24 30...31 Sở GDĐT Hà Tĩnh 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 1.75; Tiếng Anh: 5;
25 21...05 Sở GDĐT Hải Dương 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.6;
26 38...08 Sở GDĐT Gia Lai 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 8;
27 26...372 Sở GDĐT Thái Bình 29.10 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8;
28 50...235 Sở GDĐT Đồng Tháp 29.10 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.6;
29 290...38 Sở GDĐT Nghệ An 29.10 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 7.8;
30 15...510 Sở GDĐT Phú Thọ 29.10 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 4.2;
31 25...186 Sở GDĐT Nam Định 29.10 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.8;
32 29...091 Sở GDĐT Nghệ An 29.10 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 5.4;
33 260...70 Sở GDĐT Thái Bình 29.10 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 3.4;
34 330...38 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 29.10 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 7.8;
35 190...47 Sở GDĐT Bắc Ninh 29.10 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6;
36 22...683 Sở GDĐT Hưng Yên 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7.4;
37 101...92 Sở GDĐT Hà Nội 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;
38 39...491 Sở GDĐT Phú Yên 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 8.6;
39 39...463 Sở GDĐT Phú Yên 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.4;
40 10...70 Sở GDĐT Hà Nội 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 8.6;
41 10...31 Sở GDĐT Hà Nội 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 5.2;
42 10..90 Sở GDĐT Hà Nội 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 7.4;
43 160...39 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6;
44 150...73 Sở GDĐT Phú Thọ 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7.2;
45 10...94 Sở GDĐT Hà Nội 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9;
46 260...33 Sở GDĐT Thái Bình 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 4;
47 10...10 Sở GDĐT Hà Nội 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 3.6;
48 10...33 Sở GDĐT Hà Nội 29.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 8;
49 260...53 Sở GDĐT Thái Bình 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.6;
50 16...234 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.6;
51 55...507 Sở GDĐT Cần Thơ 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8;
52 440...44 Sở GDĐT Bình Dương 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 7.6;
53 250...75 Sở GDĐT Nam Định 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 6.4;
54 28...228 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5;
55 10...71 Sở GDĐT Hà Nội 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 8.2;
56 10...72 Sở GDĐT Hà Nội 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 4.6;
57 10...36 Sở GDĐT Hà Nội 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5;
58 250...49 Sở GDĐT Nam Định 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
59 80...13 Sở GDĐT Lào Cai 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 5;
60 90...11 Sở GDĐT Tuyên Quang 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 7.8;
61 28...62 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 5.2;
62 44...23 Sở GDĐT Bình Dương 29.00 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8;
63 210...06 Sở GDĐT Hải Dương 28.90 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.4;
64 28...384 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.90 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.2;
65 10...51 Sở GDĐT Hà Nội 28.90 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.4;
66 33...121 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.90 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 3.6;
67 21...71 Sở GDĐT Hải Dương 28.90 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 5.2;
68 33...081 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.90 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 8.2;
69 280...08 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.90 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 3.5; Tiếng Anh: 4.8;
70 103...6 Sở GDĐT Hà Nội 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6;
71 290...69 Sở GDĐT Nghệ An 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 4.4;
72 160...49 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5;
73 190...92 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5.2;
74 150...64 Sở GDĐT Phú Thọ 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4;
75 10...12 Sở GDĐT Hà Nội 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 3.8;
76 300...06 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5;
77 26...585 Sở GDĐT Thái Bình 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.6;
78 10...82 Sở GDĐT Hà Nội 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 7.6;
79 300...17 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6;
80 290...27 Sở GDĐT Nghệ An 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.2;
81 190...181 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.8;
82 30...351 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 3.4;
83 20...34 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.4;
84 21...50 Sở GDĐT Hải Dương 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
85 21...06 Sở GDĐT Hải Dương 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 4.8;
86 19...76 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.6;
87 15...31 Sở GDĐT Phú Thọ 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 6.8;
88 10...6 Sở GDĐT Hà Nội 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5;
89 25...98 Sở GDĐT Nam Định 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.2;
90 10...83 Sở GDĐT Hà Nội 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 5.6;
91 30...97 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8;
92 16...57 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2;
93 28...88 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.6;
94 240...04 Sở GDĐT Hà Nam 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 5.4;
95 10...12 Sở GDĐT Hà Nội 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 3.8;
96 30...26 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4;
97 160...87 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7;
98 18...35 Sở GDĐT Bắc Giang 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 5.8;
99 22...182 Sở GDĐT Hưng Yên 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 6;
100 29...66 Sở GDĐT Nghệ An 28.80 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 4.2;

Tuyensinh247.com

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh có điểm thi khối A00 cao nhất năm 2020

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH