Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A02 thi tốt nghiệp THPT 2020

Thí sinh có số báo danh 44...444 (Sở GD Bình Dương) là thí sinh có điểm thi cao nhất khối A02 - thi Tốt nghiệp THPT năm 2020 với tổng điểm 3 môn Toán, Vật lí, Sinh học là 29.3

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A02 thi tốt nghiệp THPT 2020 

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm khối A02 Chi tiết điểm
1 44002444 Sở GDĐT Bình Dương 29.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
2 1068427 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
3 44002564 Sở GDĐT Bình Dương 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
4 22010091 Sở GDĐT Hưng Yên 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.2;
5 26013282 Sở GDĐT Thái Bình 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
6 19012587 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
7 19014219 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8;
8 12003445 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4.6;
9 16006957 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2;
10 51012738 Sở GDĐT An Giang 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
11 18007712 Sở GDĐT Bắc Giang 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;
12 22000267 Sở GDĐT Hưng Yên 28.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
13 16007151 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
14 38000271 Sở GDĐT Gia Lai 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.8;
15 27006003 Sở GDĐT Ninh Bình 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.4;
16 1061232 Sở GDĐT Hà Nội 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6;
17 55009513 Sở GDĐT Cần Thơ 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8;
18 1041104 Sở GDĐT Hà Nội 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8;
19 48018552 Sở GDĐT Đồng Nai 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4.2;
20 37000093 Sở GDĐT Bình Định 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
21 49004208 Sở GDĐT Long An 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
22 25006575 Sở GDĐT Nam Định 28 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 6.4;
23 25000249 Sở GDĐT Nam Định 28 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
24 21017835 Sở GDĐT Hải Dương 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
25 49004370 Sở GDĐT Long An 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
26 33000495 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 3.8;
27 15010875 Sở GDĐT Phú Thọ 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6;
28 16000150 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
29 19012622 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
30 1001326 Sở GDĐT Hà Nội 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
31 21000570 Sở GDĐT Hải Dương 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
32 36000692 Sở GDĐT Kon Tum 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.2;
33 52011061 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
34 12009229 Sở GDĐT Thái Nguyên 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 4.6;
35 39001881 Sở GDĐT Phú Yên 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
36 1014649 Sở GDĐT Hà Nội 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
37 36000379 Sở GDĐT Kon Tum 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
38 2006443 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5;
39 43001845 Sở GDĐT Bình Phước 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.2;
40 1018643 Sở GDĐT Hà Nội 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8;
41 23000241 Sở GDĐT Hoà Bình 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.4;
42 16000097 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.2;
43 26017832 Sở GDĐT Thái Bình 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.2;
44 19000023 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
45 3006228 Sở GDĐT Hải Phòng 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4;
46 3007266 Sở GDĐT Hải Phòng 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7;
47 46001365 Sở GDĐT Tây Ninh 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;
48 39003969 Sở GDĐT Phú Yên 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8;
49 44002223 Sở GDĐT Bình Dương 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8;
50 21008956 Sở GDĐT Hải Dương 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.4;
51 50000527 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
52 28016395 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4.8;
53 50012196 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
54 26010931 Sở GDĐT Thái Bình 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.4;
55 25005272 Sở GDĐT Nam Định 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
56 33000485 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;
57 21019117 Sở GDĐT Hải Dương 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.2;
58 21009125 Sở GDĐT Hải Dương 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;
59 25010789 Sở GDĐT Nam Định 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 5.8;
60 15013035 Sở GDĐT Phú Thọ 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 3;
61 22000116 Sở GDĐT Hưng Yên 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7;
62 1021155 Sở GDĐT Hà Nội 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 10;
63 22000126 Sở GDĐT Hưng Yên 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 3.8;
64 38000705 Sở GDĐT Gia Lai 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
65 2005700 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
66 41008509 Sở GDĐT Khánh Hoà 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6;
67 18016895 Sở GDĐT Bắc Giang 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6;
68 28014753 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
69 44001348 Sở GDĐT Bình Dương 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
70 41003168 Sở GDĐT Khánh Hoà 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8;
71 48000907 Sở GDĐT Đồng Nai 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7;
72 21001450 Sở GDĐT Hải Dương 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
73 16000178 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
74 41011035 Sở GDĐT Khánh Hoà 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
75 1018092 Sở GDĐT Hà Nội 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;
76 25017298 Sở GDĐT Nam Định 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.2;
77 25010664 Sở GDĐT Nam Định 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8;
78 26005843 Sở GDĐT Thái Bình 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2;
79 19000364 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6;
80 27001334 Sở GDĐT Ninh Bình 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6;
81 42013356 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.8;
82 37014153 Sở GDĐT Bình Định 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
83 15000344 Sở GDĐT Phú Thọ 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
84 26018047 Sở GDĐT Thái Bình 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;
85 1020820 Sở GDĐT Hà Nội 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
86 22008780 Sở GDĐT Hưng Yên 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.8;
87 42012168 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.8;
88 17005671 Sở GDĐT Quảng Ninh 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 3.4;
89 24003261 Sở GDĐT Hà Nam 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;
90 19009503 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6;
91 35009143 Sở GDĐT Quảng Ngãi 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4.8;
92 30005135 Sở GDĐT Hà Tĩnh 27.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 4.2;
93 2028862 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4;
94 52000631 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75;
95 16000291 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4;
96 52001548 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2;
97 3016873 Sở GDĐT Hải Phòng 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 6.2;
98 1014710 Sở GDĐT Hà Nội 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.6;
99 3017245 Sở GDĐT Hải Phòng 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 6.2;
100 22002961 Sở GDĐT Hưng Yên 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 3.8;

Tuyensinh247.com

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A02 thi tốt nghiệp THPT 2020

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH