Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A09 thi tốt nghiệp THPT 2020

Kỳ thi Tốt nghiệp THPT năm 2020, thí sinh có số báo danh là 27...51 (Sở GDĐT Ninh Bình) là thủ khoa khối A09 với điểm thành phần như sau: Toán: 9.2; Địa lí 10; GDCD 10

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A09 thi tốt nghiệp THPT 2020

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm khối A09 Chi tiết điểm
1 27...51 Sở GDĐT Ninh Bình 29.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4;
2 16...63 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6;
3 27...41 Sở GDĐT Ninh Bình 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4;
4 18...35 Sở GDĐT Bắc Giang 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7;
5 43...88 Sở GDĐT Bình Phước 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8;
6 19...96 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3;
7 16...09 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8;
8 25...73 Sở GDĐT Nam Định 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
9 16...69 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.6;
10 39...89 Sở GDĐT Phú Yên 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9;
11 10...84 Sở GDĐT Hà Nội 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
12 30...67 Sở GDĐT Hải Phòng 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
13 80...91 Sở GDĐT Lào Cai 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8;
14 16...11 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.8 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2;
15 30...46 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
16 15...75 Sở GDĐT Phú Thọ 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6;
17 14...79 Sở GDĐT Sơn La 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.6;
18 25...19 Sở GDĐT Nam Định 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4;
19 15...17 Sở GDĐT Phú Thọ 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5;
20 30...33 Sở GDĐT Hải Phòng 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
21 43...68 Sở GDĐT Bình Phước 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9;
22 28...05 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
23 15...70 Sở GDĐT Phú Thọ 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
24 24...76 Sở GDĐT Hà Nam 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.6;
25 32...35 Sở GDĐT Quảng Trị 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.8;
26 10...24 Sở GDĐT Hà Nội 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
27 30...76 Sở GDĐT Hải Phòng 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
28 25...05 Sở GDĐT Nam Định 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.2;
29 16...79 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.6 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.2;
30 15...61 Sở GDĐT Phú Thọ 28.6 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.6;
31 25...54 Sở GDĐT Nam Định 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2;
32 16...14 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4;
33 25...523 Sở GDĐT Nam Định 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
34 20...38 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9;
35 26...73 Sở GDĐT Thái Bình 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
36 26...69 Sở GDĐT Thái Bình 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;
37 15...60 Sở GDĐT Phú Thọ 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.6;
38 25...79 Sở GDĐT Nam Định 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8;
39 19...94 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
40 30...46 Sở GDĐT Hải Phòng 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8;
41 10...91 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4;
42 16...55 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2;
43 13...81 Sở GDĐT Yên Bái 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
44 16...71 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
45 22...62 Sở GDĐT Hưng Yên 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;
46 18...44 Sở GDĐT Bắc Giang 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;
47 43...07 Sở GDĐT Bình Phước 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8;
48 80...34 Sở GDĐT Lào Cai 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
49 30...69 Sở GDĐT Hải Phòng 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 5.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
50 12...04 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 3.8;
51 16...37 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
52 21...98 Sở GDĐT Hải Dương 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
53 24...28 Sở GDĐT Hà Nam 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
54 16...45 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
55 25...26 Sở GDĐT Nam Định 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.2;
56 26...40 Sở GDĐT Thái Bình 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
57 27...51 Sở GDĐT Ninh Bình 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8;
58 15...84 Sở GDĐT Phú Thọ 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
59 10...89 Sở GDĐT Hà Nội 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
60 21...15 Sở GDĐT Hải Dương 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7;
61 26...02 Sở GDĐT Thái Bình 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6;
62 25...95 Sở GDĐT Nam Định 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8;
63 57...14 Sở GDĐT Vĩnh Long 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9;
64 25...97 Sở GDĐT Nam Định 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
65 15...84 Sở GDĐT Phú Thọ 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
66 16...96 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7;
67 30...82 Sở GDĐT Hải Phòng 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
68 25...48 Sở GDĐT Nam Định 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
69 30...22 Sở GDĐT Hải Phòng 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
70 43...19 Sở GDĐT Bình Phước 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6;
71 17...07 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.6;
72 30...59 Sở GDĐT Hải Phòng 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
73 30...72 Sở GDĐT Hải Phòng 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9;
74 30...88 Sở GDĐT Hải Phòng 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
75 37...81 Sở GDĐT Bình Định 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;
76 25...62 Sở GDĐT Nam Định 28.35 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.8;
77 44...99 Sở GDĐT Bình Dương 28.35 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5;
78 13...62 Sở GDĐT Yên Bái 28.35 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8;
79 18...28 Sở GDĐT Bắc Giang 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
80 25...78 Sở GDĐT Nam Định 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
81 16...64 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4;
82 30...02 Sở GDĐT Hải Phòng 28.35 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
83 90...28 Sở GDĐT Tuyên Quang 28.35 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8;
84 25...10 Sở GDĐT Nam Định 28.35 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
85 17...67 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8;
86 16...93 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.8;
87 44...54 Sở GDĐT Bình Dương 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
88 27...62 Sở GDĐT Ninh Bình 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
89 19...07 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.4;
90 25...17 Sở GDĐT Nam Định 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.4;
91 25...21 Sở GDĐT Nam Định 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8;
92 44...22 Sở GDĐT Bình Dương 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
93 55...41 Sở GDĐT Cần Thơ 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
94 25...48 Sở GDĐT Nam Định 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8;
95 16...59 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6;
96 25...96 Sở GDĐT Nam Định 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.4;
97 28...41 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.6;
98 16...30 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.8;
99 25...48 Sở GDĐT Nam Định 28.25 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
100 10...46 Sở GDĐT Hà Nội 28.25 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.2;

Tuyensinh247.com

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối A09 thi tốt nghiệp THPT 2020

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH