Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B03 thi tốt nghiệp THPT 2020

Dưới đây là danh sách 100 thí sinh đạt điểm thi khối B03 cao nhất trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2020, trong đó, thí sinh có số báo danh 51...02 (tỉnh An Giang) là thủ khoa của khối với tổng điểm 3 môn Toán, Sinh, Văn là 29 điểm

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B03 thi tốt nghiệp THPT 2020 

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm khối B03 Chi tiết điểm
1 51...02 Sở GDĐT An Giang 29 Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25;
2 38...83 Sở GDĐT Gia Lai 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
3 51...74 Sở GDĐT An Giang 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;
4 55...13 Sở GDĐT Cần Thơ 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8;
5 30...68 Sở GDĐT Hải Phòng 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6;
6 29...78 Sở GDĐT Nghệ An 28.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.2;
7 26...22 Sở GDĐT Thái Bình 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;
8 55...43 Sở GDĐT Cần Thơ 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2;
9 42...28 Sở GDĐT Lâm Đồng 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
10 10...69 Sở GDĐT Hà Nội 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10;
11 10...20 Sở GDĐT Hà Nội 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
12 44...67 Sở GDĐT Bình Dương 28 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.2;
13 16...97 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8;
14 50...96 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
15 10...40 Sở GDĐT Hà Nội 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
16 32...29 Sở GDĐT Quảng Trị 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
17 25...32 Sở GDĐT Nam Định 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
18 55...66 Sở GDĐT Cần Thơ 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4.2;
19 51...43 Sở GDĐT An Giang 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25;
20 10...84 Sở GDĐT Hà Nội 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
21 38...42 Sở GDĐT Gia Lai 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
22 28...15 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
23 42...00 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
24 36...72 Sở GDĐT Kon Tum 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
25 27...34 Sở GDĐT Ninh Bình 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6;
26 44...50 Sở GDĐT Bình Dương 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
27 37...53 Sở GDĐT Bình Định 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
28 44...44 Sở GDĐT Bình Dương 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
29 28...42 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
30 30...91 Sở GDĐT Hà Tĩnh 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8;
31 42...37 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
32 44...64 Sở GDĐT Bình Dương 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
33 20...62 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4;
34 53...60 Sở GDĐT Tiền Giang 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6;
35 53...65 Sở GDĐT Tiền Giang 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
36 61...43 Sở GDĐT Cà Mau 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7;
37 50...33 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2;
38 49...49 Sở GDĐT Long An 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
39 59...99 Sở GDĐT Sóc Trăng 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
40 12...97 Sở GDĐT Thái Nguyên 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7;
41 42...26 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
42 55...992 Sở GDĐT Cần Thơ 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
43 61...86 Sở GDĐT Cà Mau 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.4;
44 55...78 Sở GDĐT Cần Thơ 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.4;
45 53...73 Sở GDĐT Tiền Giang 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
46 49...98 Sở GDĐT Long An 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
47 57...71 Sở GDĐT Vĩnh Long 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
48 28...15 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4.6;
49 51...79 Sở GDĐT An Giang 27.6 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.4;
50 50...17 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8;
51 42...58 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
52 51...63 Sở GDĐT An Giang 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.2;
53 10...51 Sở GDĐT Hà Nội 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
54 34...70 Sở GDĐT Quảng Nam 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6;
55 55...38 Sở GDĐT Cần Thơ 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7;
56 16...08 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
57 39...10 Sở GDĐT Phú Yên 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
58 30...64 Sở GDĐT Hà Tĩnh 27.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2;
59 28...20 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 5.6;
60 26...05 Sở GDĐT Thái Bình 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
61 20...02 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10;
62 17...26 Sở GDĐT Quảng Ninh 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6;
63 59...37 Sở GDĐT Sóc Trăng 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
64 44...94 Sở GDĐT Bình Dương 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
65 18...12 Sở GDĐT Bắc Giang 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;
66 56...18 Sở GDĐT Bến Tre 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
67 39...39 Sở GDĐT Phú Yên 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
68 49...34 Sở GDĐT Long An 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7;
69 51...80 Sở GDĐT An Giang 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2;
70 51...38 Sở GDĐT An Giang 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
71 50...32 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
72 49...16 Sở GDĐT Long An 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.6;
73 55...25 Sở GDĐT Cần Thơ 27.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
74 25...49 Sở GDĐT Nam Định 27.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
75 55...72 Sở GDĐT Cần Thơ 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 5.2;
76 21...56 Sở GDĐT Hải Dương 27.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.4;
77 50...94 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8;
78 51...82 Sở GDĐT An Giang 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
79 52...48 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2;
80 50...13 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 3.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.25;
81 90...62 Sở GDĐT Tuyên Quang 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2;
82 43...39 Sở GDĐT Bình Phước 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.8;
83 39...24 Sở GDĐT Phú Yên 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
84 51...10 Sở GDĐT An Giang 27.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.6;
85 34...58 Sở GDĐT Quảng Nam 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7;
86 12...66 Sở GDĐT Thái Nguyên 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.2;
87 59...50 Sở GDĐT Sóc Trăng 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8;
88 55...42 Sở GDĐT Cần Thơ 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
89 44...28 Sở GDĐT Bình Dương 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
90 28...69 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2;
91 28...15 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 2.2;
92 26...27 Sở GDĐT Thái Bình 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
93 18...52 Sở GDĐT Bắc Giang 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6;
94 57...27 Sở GDĐT Vĩnh Long 27.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
95 50...57 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.35 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6;
96 48...18 Sở GDĐT Đồng Nai 27.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6;
97 29...29 Sở GDĐT Nghệ An 27.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
98 44...32 Sở GDĐT Bình Dương 27.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
99 52...55 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75;
100 51...12 Sở GDĐT An Giang 27.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.6;

Tuyensinh247.com

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B03 thi tốt nghiệp THPT 2020

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH