Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B08 thi tốt nghiệp THPT 2020

Thí sinh có số báo danh 37...95 (Sở GDĐT Bình Định) là thủ khoa khối B08 trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2020 với tổng số điểm theo khối là 29.6 điểm

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B08 thi tốt nghiệp THPT 2020 

# Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm khối B08 Chi tiết điểm
1 37...95 Sở GDĐT Bình Định 29.6 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.8;
2 39...60 Sở GDĐT Phú Yên 29.4 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
3 20...29 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.2 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
4 10...20 Sở GDĐT Hà Nội 28.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
5 36...72 Sở GDĐT Kon Tum 28.7 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
6 37...53 Sở GDĐT Bình Định 28.6 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
7 10...92 Sở GDĐT Hà Nội 28.6 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
8 26...39 Sở GDĐT Thái Bình 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
9 12...18 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.5 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
10 10...81 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
11 37...93 Sở GDĐT Bình Định 28.5 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
12 10...51 Sở GDĐT Hà Nội 28.45 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
13 20...26 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.45 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
14 10...84 Sở GDĐT Hà Nội 28.4 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
15 44...44 Sở GDĐT Bình Dương 28.4 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
16 32...93 Sở GDĐT Quảng Trị 28.4 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
17 10...46 Sở GDĐT Hà Nội 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
18 20...03 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.35 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
19 20...73 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
20 20...90 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
21 44...07 Sở GDĐT Bình Dương 28.3 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
22 44...64 Sở GDĐT Bình Dương 28.3 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
23 20...60 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.3 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
24 20...00 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.3 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
25 44...09 Sở GDĐT Bình Dương 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
26 20...71 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.25 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
27 20...86 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.25 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
28 20...12 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.25 Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
29 20...56 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.25 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
30 27...55 Sở GDĐT Ninh Bình 28.2 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6;
31 10...38 Sở GDĐT Hà Nội 28.2 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.2;
32 10...53 Sở GDĐT Hà Nội 28.15 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
33 33...02 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.15 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
34 10...06 Sở GDĐT Hà Nội 28.15 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
35 20...64 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.15 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
36 53...21 Sở GDĐT Tiền Giang 28.15 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
37 20...77 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
38 36...79 Sở GDĐT Kon Tum 28.1 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
39 44...32 Sở GDĐT Bình Dương 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
40 26...23 Sở GDĐT Thái Bình 28.1 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
41 44...94 Sở GDĐT Bình Dương 28.1 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
42 19...00 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.1 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
43 20...15 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.1 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
44 51...93 Sở GDĐT An Giang 28.1 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
45 41...35 Sở GDĐT Khánh Hoà 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
46 20...80 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.05 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
47 10...97 Sở GDĐT Hà Nội 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 3.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
48 20...12 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.05 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
49 37...22 Sở GDĐT Bình Định 28.05 Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
50 20...65 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
51 10...17 Sở GDĐT Hà Nội 28.05 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
52 10...83 Sở GDĐT Hà Nội 28 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6;
53 52...61 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 28 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
54 55...92 Sở GDĐT Cần Thơ 28 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
55 20...38 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
56 53...80 Sở GDĐT Tiền Giang 28 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8;
57 53...03 Sở GDĐT Tiền Giang 28 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
58 10...49 Sở GDĐT Hà Nội 28 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
59 52...78 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 28 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8;
60 10...27 Sở GDĐT Hà Nội 28 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 3.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8;
61 10...84 Sở GDĐT Hà Nội 27.95 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
62 28...24 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.95 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
63 15...48 Sở GDĐT Phú Thọ 27.95 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
64 29...81 Sở GDĐT Nghệ An 27.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
65 28...70 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.95 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
66 37...91 Sở GDĐT Bình Định 27.95 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
67 38...83 Sở GDĐT Gia Lai 27.95 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
68 10...86 Sở GDĐT Hà Nội 27.95 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
69 42...58 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.9 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
70 20...76 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.9 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
71 12...48 Sở GDĐT Thái Nguyên 27.9 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
72 39...10 Sở GDĐT Phú Yên 27.9 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
73 48...77 Sở GDĐT Đồng Nai 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
74 37...33 Sở GDĐT Bình Định 27.9 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
75 18...76 Sở GDĐT Bắc Giang 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
76 20...69 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
77 20...15 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
78 48...96 Sở GDĐT Đồng Nai 27.85 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
79 53...77 Sở GDĐT Tiền Giang 27.85 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
80 20...10 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.85 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
81 20...42 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.8 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6;
82 27...44 Sở GDĐT Ninh Bình 27.8 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2;
83 53...07 Sở GDĐT Tiền Giang 27.8 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
84 20...50 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9;
85 35...60 Sở GDĐT Quảng Ngãi 27.8 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6;
86 37...72 Sở GDĐT Bình Định 27.8 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2;
87 48....96 Sở GDĐT Đồng Nai 27.8 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6;
88 30...36 Sở GDĐT Hải Phòng 27.8 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
89 44...28 Sở GDĐT Bình Dương 27.8 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
90 10...74 Sở GDĐT Hà Nội 27.8 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
91 59...37 Sở GDĐT Sóc Trăng 27.75 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
92 30...47 Sở GDĐT Hà Tĩnh 27.75 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
93 10...16 Sở GDĐT Hà Nội 27.75 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
94 48...42 Sở GDĐT Đồng Nai 27.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
95 44...57 Sở GDĐT Bình Dương 27.75 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
96 33...83 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27.7 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
97 20...02 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.7 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
98 25...04 Sở GDĐT Nam Định 27.7 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
99 48...87 Sở GDĐT Đồng Nai 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
100 19...61 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.7 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;

Tuyensinh247.com

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B08 thi tốt nghiệp THPT 2020

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH