Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối D04 thi tốt nghiệp THPT 2020

Dưới đây là danh sách 100 thí sinh có điểm thi khối D04 cao nhất trong kì thi Tốt nghiệp THPT năm 2020, trong đó, thí sinh có số báo danh 12...68 có tổng điểm theo khối cao nhất là 28.45 điểm (Sở GD Thái Nguyên)

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối D04 thi tốt nghiệp THPT 2020 

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm khối D04 Chi tiết điểm
1 12...68 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 10;
2 12...43 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 10;
3 10...73 Sở GDĐT Hà Nội 28 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.6;
4 12...15 Sở GDĐT Thái Nguyên 28 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 10;
5 80...87 Sở GDĐT Lào Cai 27.8 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.8;
6 17...14 Sở GDĐT Quảng Ninh 27.8 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.8;
7 10...76 Sở GDĐT Hà Nội 27.6 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.6;
8 10...25 Sở GDĐT Hà Nội 27.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9;
9 80...81 Sở GDĐT Lào Cai 27.4 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.8;
10 80...65 Sở GDĐT Lào Cai 27.4 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Trung: 9.6;
11 80...93 Sở GDĐT Lào Cai 27.4 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.4;
12 25...50 Sở GDĐT Nam Định 27.4 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.4;
13 30...02 Sở GDĐT Hải Phòng 27.3 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9.8;
14 12...76 Sở GDĐT Thái Nguyên 27.3 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9.6;
15 12...61 Sở GDĐT Thái Nguyên 27.25 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Trung: 10;
16 12...22 Sở GDĐT Thái Nguyên 27.2 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.6;
17 30...06 Sở GDĐT Hải Phòng 27.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 10;
18 10...40 Sở GDĐT Hà Nội 27.15 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 9.6;
19 30...71 Sở GDĐT Hải Phòng 27.1 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.8;
20 12...05 Sở GDĐT Thái Nguyên 27.1 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.6;
21 10...53 Sở GDĐT Hà Nội 27.05 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 5; Tiếng Trung: 9.6;
22 12...23 Sở GDĐT Thái Nguyên 27 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 10;
23 10...21 Sở GDĐT Hà Nội 27 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 10;
24 10...48 Sở GDĐT Hà Nội 26.95 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 3.25; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.6;
25 12...89 Sở GDĐT Thái Nguyên 26.95 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.4;
26 10...84 Sở GDĐT Hà Nội 26.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9;
27 10...33 Sở GDĐT Hà Nội 26.95 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Trung: 9.4;
28 18...08 Sở GDĐT Bắc Giang 26.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 10;
29 17...32 Sở GDĐT Quảng Ninh 26.95 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.8;
30 20...00 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 26.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Trung: 10;
31 20...74 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 26.9 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Trung: 9.8;
32 12...05 Sở GDĐT Thái Nguyên 26.9 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Trung: 9.8;
33 12...15 Sở GDĐT Thái Nguyên 26.9 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6; Môn Địa: 5.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.4;
34 10...05 Sở GDĐT Hà Nội 26.85 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Trung: 9.8;
35 10...42 Sở GDĐT Hà Nội 26.85 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 10;
36 16...94 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 26.85 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.2;
37 29...72 Sở GDĐT Nghệ An 26.8 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 8.8;
38 30...53 Sở GDĐT Hải Phòng 26.8 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.8;
39 10...20 Sở GDĐT Hà Nội 26.8 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.6;
40 18...70 Sở GDĐT Bắc Giang 26.8 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.6;
41 23...45 Sở GDĐT Hoà Bình 26.75 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Trung: 9.2;
42 10...02 Sở GDĐT Hà Nội 26.75 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9.6;
43 60...56 Sở GDĐT Cao Bằng 26.75 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.6;
44 80...84 Sở GDĐT Lào Cai 26.75 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.2;
45 10...45 Sở GDĐT Lạng Sơn 26.7 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9.6;
46 26...03 Sở GDĐT Thái Bình 26.7 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.2;
47 17...59 Sở GDĐT Quảng Ninh 26.7 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 5; Môn Địa: 5.75; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Trung: 8.4;
48 50...78 Sở GDĐT Hà Giang 26.7 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 9.4;
49 30...69 Sở GDĐT Hải Phòng 26.65 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.6;
50 10...00 Sở GDĐT Hà Nội 26.65 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.2;
51 20...83 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 26.6 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Trung: 9.6;
52 12...72 Sở GDĐT Thái Nguyên 26.6 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.6;
53 25...93 Sở GDĐT Nam Định 26.6 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 7; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.6;
54 80...56 Sở GDĐT Lào Cai 26.6 Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 4.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Trung: 10;
55 10...61 Sở GDĐT Hà Nội 26.6 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.4;
56 17...81 Sở GDĐT Quảng Ninh 26.6 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.2;
57 21...10 Sở GDĐT Hải Dương 26.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.6;
58 12...68 Sở GDĐT Thái Nguyên 26.5 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Trung: 9.6;
59 18...29 Sở GDĐT Bắc Giang 26.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 5.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 10;
60 10...61 Sở GDĐT Hà Nội 26.5 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Trung: 9.6;
61 50...04 Sở GDĐT Hà Giang 26.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9;
62 12...72 Sở GDĐT Thái Nguyên 26.5 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.4;
63 59...08 Sở GDĐT Sóc Trăng 26.45 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 8.6;
64 10...41 Sở GDĐT Hà Nội 26.45 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.8;
65 17...15 Sở GDĐT Quảng Ninh 26.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9;
66 12...94 Sở GDĐT Thái Nguyên 26.45 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.8;
67 12...75 Sở GDĐT Thái Nguyên 26.4 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 9.8;
68 17...12 Sở GDĐT Quảng Ninh 26.4 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.8;
69 30...59 Sở GDĐT Hải Phòng 26.4 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9.8;
70 59...27 Sở GDĐT Sóc Trăng 26.4 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Trung: 9;
71 26...94 Sở GDĐT Thái Bình 26.4 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Trung: 9.2;
72 80...98 Sở GDĐT Lào Cai 26.4 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.4;
73 80...80 Sở GDĐT Lào Cai 26.4 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 3.5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.2;
74 20...35 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 26.35 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9;
75 80...87 Sở GDĐT Lào Cai 26.35 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 5.25; Môn Địa: 5.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Trung: 9.4;
76 10...13 Sở GDĐT Hà Nội 26.35 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Trung: 9.2;
77 30...91 Sở GDĐT Hải Phòng 26.3 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.8;
78 10...33 Sở GDĐT Hà Nội 26.3 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9;
79 30...96 Sở GDĐT Hải Phòng 26.3 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Trung: 9.6;
80 10...42 Sở GDĐT Hà Nội 26.3 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 8.8;
81 12...04 Sở GDĐT Thái Nguyên 26.3 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 3.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.8;
82 12...52 Sở GDĐT Thái Nguyên 26.3 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Trung: 9.4;
83 23...86 Sở GDĐT Hoà Bình 26.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9.8;
84 10...55 Sở GDĐT Lạng Sơn 26.25 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Trung: 9.4;
85 80...11 Sở GDĐT Lào Cai 26.25 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 8.25; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 9.8;
86 30...28 Sở GDĐT Hải Phòng 26.2 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.6;
87 10...89 Sở GDĐT Hà Nội 26.2 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Tiếng Trung: 9.6;
88 20...01 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 26.2 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Trung: 9.6;
89 20...04 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 26.2 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Trung: 9.4;
90 17...34 Sở GDĐT Quảng Ninh 26.2 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.2;
91 59...61 Sở GDĐT Sóc Trăng 26.2 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Trung: 9.8;
92 80...47 Sở GDĐT Lào Cai 26.2 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Trung: 9.2;
93 10...47 Sở GDĐT Hà Nội 26.2 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9;
94 10...35 Sở GDĐT Hà Nội 26.2 Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 8; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Trung: 10;
95 10...82 Sở GDĐT Hà Nội 26.2 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Tiếng Trung: 8.4;
96 48...48 Sở GDĐT Đồng Nai 26.15 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Trung: 9;
97 12...13 Sở GDĐT Thái Nguyên 26.15 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Tiếng Trung: 9.2;
98 30...71 Sở GDĐT Hải Phòng 26.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Trung: 10;
99 30...42 Sở GDĐT Hải Phòng 26.1 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Trung: 9.8;
100 10...84 Sở GDĐT Hà Nội 26.1 Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Trung: 9.6;

Tuyensinh247.com

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối D04 thi tốt nghiệp THPT 2020

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH