Danh sách thí sinh tuyển thẳng vào trường ĐH Sư phạm TPHCM
Lưu ý: Những thí sinh có trong danh sách nộp giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT cho trường trước 17h ngày 12/08/2016 để xác định nguyện vọng học tại trường.
Thí sinh có thể nộp trực tiếp tại trường hoặc nộp qua đường bưu điện.
STT |
Họ |
tên |
Ngày sinh |
Tỉnh |
Môn thi |
Giải |
Ngành |
Tên ngành |
1 |
Nhâm Lê Quỳnh |
An |
15/10/1998 |
TP.HCM |
KHKT |
Nhì |
D310401 |
Tâm lí học |
2 |
Trần Hùng |
Anh |
03/02/1998 |
BR-VT |
Tiếng Anh |
Ba |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
3 |
Nguyễn Việt |
Anh |
13/08/1995 |
Hải Phòng |
Aerobic |
HC Đồng TG |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
4 |
Trần Tuấn |
Anh |
26/05/1998 |
TP.HCM |
KHKT |
Nhì |
D140213 |
SP Sinh Học |
5 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
10/06/1998 |
BR-VT |
Lịch Sử |
Ba |
D220212 |
Quốc tế học |
6 |
Vương Hoài |
Ân |
25/02/1997 |
TP.HCM |
Aerobic Gymnastic |
HC Vàng |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
7 |
Bùi Văn |
Bình |
08/11/1998 |
Bình Phước |
Toán Học |
Ba |
D140209 |
SP Toán Học |
8 |
Giang Quốc |
Cơ |
28/11/1984 |
TP.HCM |
Xiếc |
Vàng |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
9 |
Bùi Quốc |
Cương |
01/04/1998 |
Đồng Nai |
Tiếng Trung |
HSK 4 |
D220204 |
NN Tiếng Trung |
10 |
Lê Thế |
Cường |
04/06/1998 |
ĐắkLắk |
Vật Lý |
Nhì |
D140211 |
SP Vật Lí |
11 |
Trần Nguyễn Linh |
Chi |
15/07/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
TOEFL iBT 77 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
12 |
Nguyễn Đình |
Chương |
29/06/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
Nhì |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
13 |
Nguyễn Thị |
Diệp |
09/01/1998 |
Hà Nam |
Tiếng Nga |
Ba |
D220202 |
Ngôn ngữ Nga - Anh |
14 |
Huỳnh Chiêu |
Dĩnh |
01/01/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Trung |
Nhì |
D140234 |
SP Tiếng Trung |
15 |
Lê Vũ Phong |
Dương |
18/03/1998 |
Bình Phước |
Hóa Học |
Nhì |
D140212 |
SP Hóa Học |
16 |
Võ Diệp Thùy |
Đan |
29/12/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
Nhì |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
17 |
Lê Thị Như |
Hảo |
23/11/1998 |
Quảng Ngãi |
Ngữ Văn |
Ba |
D140217 |
SP Ngữ Văn |
18 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
08/02/1998 |
Bình Phước |
Địa Lí |
Ba |
D140219 |
SP Địa Lí |
19 |
Phạm Minh |
Hiền |
12/11/1998 |
BR-VT |
Địa Lí |
Ba |
D140219 |
SP Địa Lí |
20 |
Phạm Minh |
Hiền |
12/11/1998 |
BR-VT |
Địa Lí |
Ba |
D220212 |
Quốc tế học |
21 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
25/07/1998 |
Bình Phước |
Hóa Học |
Nhì |
D140212 |
SP Hóa Học |
22 |
Nguyễn Võ Minh |
Hiếu |
05/09/1998 |
TP.HCM |
NCKH |
Ba |
D140212 |
SP Hóa Học |
23 |
Võ Thị Kim |
Hoàng |
04/08/1997 |
Bình Định |
Tiếng Anh |
Ba |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
24 |
Trương Văn |
Hoằng |
02/11/1998 |
Bình Phước |
Toán Học |
Ba |
D140209 |
SP Toán Học |
25 |
Nguyễn Đức |
Huy |
23/07/1998 |
Bình Phước |
Hóa Học |
Nhì |
D140212 |
SP Hóa Học |
26 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
15/12/1998 |
Bình Phước |
Ngữ Văn |
Ba |
D140217 |
SP Ngữ Văn |
27 |
Mai Thị Lệ |
Huyền |
02/02/1998 |
Quảng Nam |
Địa Lí |
Ba |
D140219 |
SP Địa Lí |
28 |
Nguyễn Quách |
Hưng |
03/05/1998 |
TP.HCM |
Hóa Học |
Nhì |
D140212 |
SP Hóa Học |
29 |
Trần Diễm |
Hương |
19/01/1998 |
Tiền Giang |
Tiếng Pháp |
Ba |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
30 |
Đồng Mạnh |
Kiên |
16/04/1998 |
Lâm Đồng |
Tiếng Anh |
Ba |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
31 |
Trần Anh |
Kiệt |
03/08/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
Ba |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
32 |
Lê Trần Quang |
Khang |
03/01/1998 |
Tiền Giang |
Lịch Sử |
Ba |
D140218 |
SP Lịch Sử |
33 |
Huỳnh Thị Đoan |
Khanh |
23/02/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
IELTS 6.5 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
34 |
Nguyễn Vũ |
Khánh |
28/09/1998 |
Bình Dương |
Hóa |
Ba |
D140212 |
SP Hóa Học |
35 |
Phan Quốc |
Khánh |
06/07/1998 |
Tây Ninh |
Hóa Học |
Ba |
D140212 |
SP Hóa Học |
36 |
Đỗ |
Khiêm |
16/12/1998 |
TP.HCM |
Hóa Học |
Nhì |
D140212 |
SP Hóa Học |
37 |
Phù Mỹ |
Lâm |
10/02/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Trung |
Ba |
D140234 |
SP Tiếng Trung |
38 |
Phan Thị Trúc |
Liễu |
07/04/1998 |
Gia Lai |
Lịch Sử |
Ba |
D140218 |
SP Lịch Sử |
39 |
Hồ Huỳnh Lam |
Linh |
26/03/1998 |
Cà Mau |
Ngữ Văn |
Ba |
D140217 |
SP Ngữ Văn |
40 |
Phan Tú Bảo |
Linh |
15/10/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
IELTS 7.5 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
41 |
Lê Thành |
Long |
08/06/1998 |
BR-VT |
Toán Học |
Nhì |
D140209 |
SP Toán Học |
42 |
Lê Thị Hạ |
Long |
26/03/1998 |
Quảng Nam |
Địa Lí |
Ba |
D140219 |
SP Địa Lí |
43 |
Nguyễn Kinh |
Luân |
15/06/1998 |
Đồng Tháp |
Toán Học |
Ba |
D140209 |
SP Toán Học |
44 |
Lê Hoài |
Lương |
21/05/1996 |
TP.HCM |
BĐ Nữ |
HC Bạc |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
45 |
Thái Ngọc Thảo |
My |
31/10/1997 |
TP.HCM |
Tiếng Pháp |
Ba |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
46 |
H' Lê Na |
Niê |
06/03/1998 |
ĐắkLắk |
Ngữ Văn |
Ba |
D140217 |
SP Ngữ Văn |
47 |
Võ Nhật Phương |
Ninh |
22/04/1998 |
Quảng Ngãi |
Ngữ Văn |
Ba |
D140217 |
SP Ngữ Văn |
48 |
Nguyễn Phạm Hạnh |
Ngân |
19/12/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
IELTS 7.5 |
D220210 |
Ngôn ngữ Hàn quốc |
49 |
Võ Thị Thu |
Ngoan |
09/04/1998 |
Quảng Ngãi |
Lịch Sử |
Ba |
D140218 |
SP Lịch Sử |
50 |
Phạm Trương Bảo |
Ngọc |
29/09/1998 |
KonTum |
Hóa Học |
Ba |
D140212 |
SP Hóa Học |
51 |
Lâm Phước |
Nguyên |
21/02/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Trung |
Nhất |
D140234 |
SP Tiếng Trung |
52 |
Bùi Hoàng Chí |
Nhân |
18/02/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
Nhì |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
53 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
08/02/1998 |
Bình Phước |
Hóa Học |
Nhì |
D140212 |
SP Hóa Học |
54 |
Ngô Hoàng |
Nhiệm |
19/01/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
Nhì |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
55 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
05/06/1998 |
Khánh Hòa |
Địa Lí |
Ba |
D140219 |
SP Địa Lí |
56 |
Nguyễn Huỳnh |
Như |
17/10/1997 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
IELTS 6.0 |
D220212 |
Quốc tế học |
57 |
Trần Tuyết |
Oanh |
17/02/1998 |
Đồng Tháp |
Ngữ Văn |
Ba |
D140217 |
SP Ngữ Văn |
58 |
Lữ Nguyên |
Phát |
05/11/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Trung |
Ba |
D140234 |
SP Tiếng Trung |
59 |
Lâm Hoàng |
Phúc |
15/08/1998 |
TP.HCM |
Ngữ Văn |
Nhì |
D140217 |
SP Ngữ Văn |
60 |
Lê Hoàng Minh |
Quân |
27/06/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
Nhì |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
61 |
Đoàn Như |
Quỳnh |
08/01/1998 |
Đồng Nai |
Tiếng Anh |
IELTS 5.5 |
D220212 |
Quốc tế học |
62 |
Nguyễn Đỗ Xuân |
Quỳnh |
12/08/1998 |
Long An |
Tiếng Anh |
Nhì |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
63 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Quỳnh |
27/08/1995 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
IELTS 7.5 |
D220210 |
Ngôn ngữ Hàn quốc |
64 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Quỳnh |
27/08/1995 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
IELTS 7.5 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
65 |
Lương Thị Hương |
Quỳnh |
20/09/1998 |
Trà Vinh |
Ngữ Văn |
Ba |
D140217 |
SP Ngữ Văn |
66 |
Lý Phối |
San |
14/07/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
IELTS 7.5 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
67 |
Bùi Lập |
Sang |
24/06/1998 |
Bình Phước |
Tiếng Anh |
Nhì |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
68 |
Hà Thanh |
Sang |
14/09/1998 |
TP.HCM |
Vật Lý |
Ba |
D140211 |
SP Vật Lí |
69 |
Nguyễn Võ Lam |
Sơn |
05/01/1998 |
Long An |
Tiếng Anh |
Ba |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
70 |
Đỗ Phước |
Tiến |
09/08/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
Nhì |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
71 |
Nguyễn Hà |
Thanh |
12/12/1997 |
Bình Định |
Tiếng Anh |
Ba |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
72 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thanh |
19/11/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
Nhất |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
73 |
Bùi Thị Thu |
Thảo |
10/02/1998 |
Bình Dương |
Ngữ Văn |
Ba |
D140217 |
SP Ngữ Văn |
74 |
Bùi Nguyễn Phương |
Thảo |
15/07/1998 |
Bình Định |
Tiếng Anh |
Ba |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
75 |
Lê Thị |
Thảo |
08/05/1998 |
KonTum |
Toán Học |
Ba |
D140209 |
SP Toán Học |
76 |
Võ Thị Hồng |
Thảo |
07/12/1998 |
TP.HCM |
NCKH |
Ba |
D140212 |
SP Hóa Học |
77 |
Nguyển Thị Hồng |
Thắm |
20/12/1998 |
Bình Phước |
Lịch Sử |
Ba |
D140218 |
SP Lịch Sử |
78 |
Nguyễn Ngọc |
Thế |
16/02/1998 |
Bình Phước |
Hóa Học |
Nhì |
D140212 |
SP Hóa Học |
79 |
Võ Thị |
Thêm |
28/11/1998 |
ĐắkLắk |
Ngữ Văn |
Ba |
D140217 |
SP Ngữ Văn |
80 |
Nguyễn Võ Thanh |
Thiện |
01/04/1998 |
TP.HCM |
Toán Học |
Ba |
D140209 |
SP Toán Học |
81 |
Vũ Quỳnh |
Thuyên |
18/09/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Pháp |
Ba |
D220212 |
Quốc tế học |
82 |
Đào Sơn |
Trà |
16/01/1998 |
Lâm Đồng |
Toán Học |
Ba |
D140209 |
SP Toán Học |
83 |
Đỗ Mai Huyền |
Trang |
25/01/1998 |
Đồng Nai |
Tiếng Anh |
Ba |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
84 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
10/12/1998 |
KonTum |
Địa Lí |
Ba |
D140219 |
SP Địa Lí |
85 |
Nguyễn Ngọc |
Trân |
24/09/1998 |
Khánh Hòa |
Lịch Sử |
Ba |
D140218 |
SP Lịch Sử |
86 |
Huỳnh Anh |
Trí |
25/05/1997 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
IELTS 6.5 |
D220202 |
Ngôn ngữ Nga - Anh |
87 |
Hồ Văn Nhật |
Trường |
28/06/1998 |
Bến Tre |
Sinh Học |
Ba |
D140213 |
SP Sinh Học |
88 |
Trần Xuân Mỹ |
Uyên |
14/08/1998 |
TP.HCM |
Tiếng Anh |
Nhì |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
89 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
10/12/1998 |
Quảng Ngãi |
KHKT |
Nhì |
D140211 |
SP Vật Lí |
90 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vy |
17/06/1998 |
Quảng Nam |
Ngữ Văn |
Ba |
D140217 |
SP Ngữ Văn |
91 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
Xuân |
06/03/1998 |
Bình Dương |
Tiếng Anh |
IELTS 7.5 |
D310401 |
Tâm lý học |
92 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
10/07/1998 |
Bình Phước |
Ngữ Văn |
Nhì |
D140217 |
SP Ngữ Văn |
Theo ĐH sư phạm TPHCM
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY