92 thí sinh được tuyển thẳng Đại học Sư phạm TPHCM 2016

Trường Đại học Sư phạm TPHCM công bố danh sách 92 thí sinh trúng tuyển theo diện tuyển thẳng năm 2016 cụ thể như sau:

Danh sách thí sinh tuyển thẳng vào trường ĐH Sư phạm TPHCM

Lưu ý: Những thí sinh có trong danh sách nộp giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT cho trường trước 17h ngày 12/08/2016 để xác định nguyện vọng học tại trường.

Thí sinh có thể nộp trực tiếp tại trường hoặc nộp qua đường bưu điện.

STT Họ tên Ngày sinh Tỉnh Môn thi Giải Ngành Tên ngành
1 Nhâm Lê Quỳnh An 15/10/1998 TP.HCM KHKT Nhì D310401 Tâm lí học
2 Trần Hùng Anh 03/02/1998 BR-VT Tiếng Anh Ba D140231 SP Tiếng Anh
3 Nguyễn Việt  Anh 13/08/1995 Hải Phòng Aerobic HC Đồng TG D140206 Giáo dục Thể chất
4 Trần Tuấn Anh 26/05/1998 TP.HCM KHKT Nhì D140213 SP Sinh Học
5 Lê Thị Ngọc Ánh 10/06/1998 BR-VT Lịch Sử Ba D220212 Quốc tế học
6 Vương Hoài Ân 25/02/1997 TP.HCM Aerobic Gymnastic HC Vàng D140206 Giáo dục Thể chất
7 Bùi Văn  Bình 08/11/1998 Bình Phước Toán Học Ba D140209 SP Toán Học
8 Giang Quốc 28/11/1984 TP.HCM Xiếc Vàng D140206 Giáo dục Thể chất
9 Bùi Quốc  Cương 01/04/1998 Đồng Nai Tiếng Trung HSK 4 D220204 NN Tiếng Trung
10 Lê Thế Cường 04/06/1998 ĐắkLắk Vật Lý Nhì D140211 SP Vật Lí
11 Trần Nguyễn Linh Chi 15/07/1998 TP.HCM Tiếng Anh TOEFL iBT 77 D220209 Ngôn ngữ Nhật
12 Nguyễn Đình Chương 29/06/1998 TP.HCM Tiếng Anh Nhì D140231 SP Tiếng Anh
13 Nguyễn Thị Diệp 09/01/1998 Hà Nam Tiếng Nga Ba D220202 Ngôn ngữ Nga - Anh
14 Huỳnh Chiêu Dĩnh 01/01/1998 TP.HCM Tiếng Trung Nhì D140234 SP Tiếng Trung
15 Lê Vũ Phong Dương 18/03/1998 Bình Phước Hóa Học Nhì D140212 SP Hóa Học
16 Võ Diệp Thùy Đan 29/12/1998 TP.HCM Tiếng Anh Nhì D140231 SP Tiếng Anh
17 Lê Thị Như Hảo 23/11/1998 Quảng Ngãi Ngữ Văn Ba D140217 SP Ngữ Văn
18 Nguyễn Thị Ngọc Hân 08/02/1998 Bình Phước Địa Lí Ba D140219 SP Địa Lí
19 Phạm Minh Hiền 12/11/1998 BR-VT Địa Lí Ba D140219 SP Địa Lí
20 Phạm Minh Hiền 12/11/1998 BR-VT Địa Lí Ba D220212 Quốc tế học
21 Nguyễn Ngọc Hiếu 25/07/1998 Bình Phước Hóa Học Nhì D140212 SP Hóa Học
22 Nguyễn Võ Minh  Hiếu 05/09/1998 TP.HCM NCKH Ba D140212 SP Hóa Học
23 Võ Thị Kim Hoàng 04/08/1997 Bình Định Tiếng Anh Ba D140231 SP Tiếng Anh
24 Trương Văn Hoằng 02/11/1998 Bình Phước Toán Học Ba D140209 SP Toán Học
25 Nguyễn Đức Huy 23/07/1998 Bình Phước Hóa Học Nhì D140212 SP Hóa Học
26 Nguyễn Thị Thu Huyền 15/12/1998 Bình Phước Ngữ Văn Ba D140217 SP Ngữ Văn
27 Mai Thị Lệ Huyền 02/02/1998 Quảng Nam Địa Lí Ba D140219 SP Địa Lí
28 Nguyễn Quách Hưng 03/05/1998 TP.HCM Hóa Học Nhì D140212 SP Hóa Học
29 Trần Diễm Hương 19/01/1998 Tiền Giang Tiếng Pháp Ba D220203 Ngôn ngữ Pháp
30 Đồng Mạnh Kiên 16/04/1998 Lâm Đồng Tiếng Anh Ba D140231 SP Tiếng Anh
31 Trần Anh Kiệt 03/08/1998 TP.HCM Tiếng Anh Ba D140231 SP Tiếng Anh
32 Lê Trần Quang  Khang 03/01/1998 Tiền Giang Lịch Sử Ba D140218 SP Lịch Sử
33 Huỳnh Thị Đoan Khanh 23/02/1998 TP.HCM Tiếng Anh IELTS 6.5 D220209 Ngôn ngữ Nhật
34 Nguyễn Vũ Khánh 28/09/1998 Bình Dương Hóa Ba D140212 SP Hóa Học
35 Phan Quốc  Khánh 06/07/1998 Tây Ninh Hóa Học Ba D140212 SP Hóa Học
36 Đỗ  Khiêm 16/12/1998 TP.HCM Hóa Học Nhì D140212 SP Hóa Học
37 Phù Mỹ  Lâm 10/02/1998 TP.HCM Tiếng Trung Ba D140234 SP Tiếng Trung
38 Phan Thị Trúc Liễu 07/04/1998 Gia Lai Lịch Sử Ba D140218 SP Lịch Sử
39 Hồ Huỳnh Lam Linh 26/03/1998 Cà Mau Ngữ Văn Ba D140217 SP Ngữ Văn
40 Phan Tú Bảo Linh 15/10/1998 TP.HCM Tiếng Anh IELTS 7.5 D220203 Ngôn ngữ Pháp
41 Lê Thành Long 08/06/1998 BR-VT Toán Học Nhì D140209 SP Toán Học
42 Lê Thị Hạ Long 26/03/1998 Quảng Nam Địa Lí Ba D140219 SP Địa Lí
43 Nguyễn Kinh  Luân 15/06/1998 Đồng Tháp Toán Học Ba D140209 SP Toán Học
44 Lê Hoài Lương 21/05/1996 TP.HCM BĐ Nữ HC Bạc D140206 Giáo dục Thể chất
45 Thái Ngọc Thảo My 31/10/1997 TP.HCM Tiếng Pháp Ba D220203 Ngôn ngữ Pháp
46 H' Lê Na  Niê 06/03/1998 ĐắkLắk Ngữ Văn Ba D140217 SP Ngữ Văn
47 Võ Nhật Phương Ninh 22/04/1998 Quảng Ngãi Ngữ Văn Ba D140217 SP Ngữ Văn
48 Nguyễn Phạm Hạnh Ngân 19/12/1998 TP.HCM Tiếng Anh IELTS 7.5 D220210 Ngôn ngữ Hàn quốc
49 Võ Thị Thu  Ngoan 09/04/1998 Quảng Ngãi Lịch Sử Ba D140218 SP Lịch Sử
50 Phạm Trương Bảo Ngọc 29/09/1998 KonTum Hóa Học Ba D140212 SP Hóa Học
51 Lâm Phước Nguyên 21/02/1998 TP.HCM Tiếng Trung Nhất D140234 SP Tiếng Trung
52 Bùi Hoàng Chí Nhân 18/02/1998 TP.HCM Tiếng Anh Nhì D140231 SP Tiếng Anh
53 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/02/1998 Bình Phước Hóa Học Nhì D140212 SP Hóa Học
54 Ngô Hoàng Nhiệm 19/01/1998 TP.HCM Tiếng Anh Nhì D220201 Ngôn ngữ Anh
55 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 05/06/1998 Khánh Hòa Địa Lí Ba D140219 SP Địa Lí
56 Nguyễn Huỳnh Như 17/10/1997 TP.HCM Tiếng Anh IELTS 6.0 D220212 Quốc tế học
57 Trần Tuyết Oanh 17/02/1998 Đồng Tháp Ngữ Văn Ba D140217 SP Ngữ Văn
58 Lữ Nguyên Phát 05/11/1998 TP.HCM Tiếng Trung Ba D140234 SP Tiếng Trung
59 Lâm Hoàng Phúc 15/08/1998 TP.HCM Ngữ Văn Nhì D140217 SP Ngữ Văn
60 Lê Hoàng Minh Quân 27/06/1998 TP.HCM Tiếng Anh Nhì D140231 SP Tiếng Anh
61 Đoàn Như Quỳnh 08/01/1998 Đồng Nai Tiếng Anh IELTS 5.5 D220212 Quốc tế học
62 Nguyễn Đỗ Xuân Quỳnh 12/08/1998 Long An Tiếng Anh Nhì D140231 SP Tiếng Anh
63 Nguyễn Võ Ngọc Quỳnh 27/08/1995 TP.HCM Tiếng Anh IELTS 7.5 D220210 Ngôn ngữ Hàn quốc
64 Nguyễn Võ Ngọc Quỳnh 27/08/1995 TP.HCM Tiếng Anh IELTS 7.5 D220209 Ngôn ngữ Nhật
65 Lương Thị Hương Quỳnh 20/09/1998 Trà Vinh Ngữ Văn Ba D140217 SP Ngữ Văn
66 Lý Phối San 14/07/1998 TP.HCM Tiếng Anh IELTS 7.5 D220203 Ngôn ngữ Pháp
67 Bùi Lập Sang 24/06/1998 Bình Phước Tiếng Anh Nhì D140231 SP Tiếng Anh
68 Hà Thanh Sang 14/09/1998 TP.HCM Vật Lý Ba D140211 SP Vật Lí
69 Nguyễn Võ Lam Sơn 05/01/1998 Long An Tiếng Anh Ba D220201 Ngôn ngữ Anh
70 Đỗ Phước  Tiến 09/08/1998 TP.HCM Tiếng Anh Nhì D140231 SP Tiếng Anh
71 Nguyễn Hà  Thanh 12/12/1997 Bình Định Tiếng Anh Ba D220201 Ngôn ngữ Anh
72 Nguyễn Thị Thanh Thanh 19/11/1998 TP.HCM Tiếng Anh Nhất D140231 SP Tiếng Anh
73 Bùi Thị Thu Thảo 10/02/1998 Bình Dương Ngữ Văn Ba D140217 SP Ngữ Văn
74 Bùi Nguyễn Phương Thảo 15/07/1998 Bình Định Tiếng Anh Ba D140231 SP Tiếng Anh
75 Lê Thị Thảo 08/05/1998 KonTum Toán Học Ba D140209 SP Toán Học
76 Võ Thị Hồng Thảo 07/12/1998 TP.HCM NCKH Ba D140212 SP Hóa Học
77 Nguyển Thị Hồng Thắm 20/12/1998 Bình Phước Lịch Sử Ba D140218 SP Lịch Sử
78 Nguyễn Ngọc  Thế 16/02/1998 Bình Phước Hóa Học Nhì D140212 SP Hóa Học
79 Võ Thị Thêm 28/11/1998 ĐắkLắk Ngữ Văn Ba D140217 SP Ngữ Văn
80 Nguyễn Võ Thanh Thiện 01/04/1998 TP.HCM Toán Học Ba D140209 SP Toán Học
81 Vũ Quỳnh Thuyên 18/09/1998 TP.HCM Tiếng Pháp Ba D220212 Quốc tế học
82 Đào Sơn  Trà 16/01/1998 Lâm Đồng Toán Học Ba D140209 SP Toán Học
83 Đỗ Mai Huyền Trang 25/01/1998 Đồng Nai Tiếng Anh Ba D140231 SP Tiếng Anh
84 Lê Thị Huyền Trang 10/12/1998 KonTum Địa Lí Ba D140219 SP Địa Lí
85 Nguyễn Ngọc Trân 24/09/1998 Khánh Hòa Lịch Sử Ba D140218 SP Lịch Sử
86 Huỳnh Anh Trí 25/05/1997 TP.HCM Tiếng Anh IELTS 6.5 D220202 Ngôn ngữ Nga - Anh
87 Hồ Văn Nhật Trường 28/06/1998 Bến Tre Sinh Học Ba D140213 SP Sinh Học
88 Trần Xuân Mỹ Uyên 14/08/1998 TP.HCM Tiếng Anh Nhì D140231 SP Tiếng Anh
89 Nguyễn Thị Tường Vi 10/12/1998 Quảng Ngãi KHKT Nhì D140211 SP Vật Lí
90 Nguyễn Thị Thảo Vy 17/06/1998 Quảng Nam Ngữ Văn Ba D140217 SP Ngữ Văn
91 Nguyễn Ngọc Ánh  Xuân 06/03/1998 Bình Dương Tiếng Anh IELTS 7.5 D310401 Tâm lý học
92 Nguyễn Hoàng Yến 10/07/1998 Bình Phước Ngữ Văn Nhì D140217 SP Ngữ Văn

Theo ĐH sư phạm TPHCM

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: 92 thí sinh được tuyển thẳng Đại học Sư phạm TPHCM 2016

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH