Mã trường: DTU
1. Chỉ tiêu tuyển sinh
* HỆ CAO ĐẲNG
STT
|
Ngành
(Chuyên ngành)
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
(mã tổ hợp xét tuyển)
|
Chỉ tiêu
|
Ghi chú
|
Theo điểm thi THPTQG
|
Theo học bạ THPT
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
I.
|
Khối Khoa học Cơ bản
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Anh
|
6220206
|
|
|
100
|
|
2
|
Tiếng Hàn Quốc
|
6220211
|
|
|
100
|
|
II.
|
Khối Kinh tế&Quản trị kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1
|
Kế toán
|
6340301
|
|
|
50
|
|
2
|
Kế toán doanh nghiệp
|
6340302
|
|
|
50
|
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
6340114
|
|
|
50
|
|
4
|
Tài chính - ngân hàng
|
6340202
|
|
|
50
|
|
III.
|
Khối Kỹ thuật Nông - Lâm
|
|
|
|
|
|
1
|
Quản lý đất đai
|
6850102
|
|
|
50
|
|
2
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
|
3
|
Thú y
|
6640203
|
|
|
50
|
|
4
|
Khoa học cây trồng
|
6620108
|
|
|
50
|
|
5
|
Trồng cây ăn quả
|
6620114
|
|
|
50
|
|
6
|
Bảo vệ thực vật
|
6620115
|
|
|
50
|
|
7
|
Đo đạc địa chính
|
6510909
|
|
|
50
|
|
IV.
|
Khối Điện
|
|
|
|
|
|
1
|
Điện dân dụng
|
6520226
|
|
|
50
|
|
2
|
Điện Công nghiệp
|
6520227
|
|
|
50
|
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
|
6510303
|
|
|
100
|
|
V.
|
Khối Cơ khí
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ Ô tô
|
6510216
|
|
|
50
|
|
2
|
Cắt gọt kim loại
|
6520121
|
|
|
50
|
|
3
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
6520126
|
|
|
50
|
|
4
|
Hàn
|
6520123
|
|
|
50
|
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
|
6510201
|
|
|
50
|
|
VI.
|
Khối Công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
6480201
|
|
|
50
|
|
2
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
6480102
|
|
|
50
|
|
3
|
Tin học văn phòng
|
6480204
|
|
|
50
|
|
Tổng số
|
|
|
1300
|
|
* HỆ TRUNG CẤP
STT
|
Ngành
(Chuyên ngành)
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
(mã tổ hợp xét tuyển)
|
Chỉ tiêu
|
Ghi chú
|
Theo điểm thi THPTQG
|
Theo học bạ THPT
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
I.
|
Khối Khoa học Cơ bản
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Anh
|
5220206
|
|
|
100
|
|
2
|
Tiếng Hàn Quốc
|
5220211
|
|
|
100
|
|
II.
|
Khối Kinh tế&Quản trị kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1
|
Kế toán doanh nghiệp
|
5340302
|
|
|
40
|
|
2
|
Kiểm toán
|
5340310
|
|
|
40
|
|
3
|
Tài chính - ngân hàng
|
5340202
|
|
|
40
|
|
4
|
Quản lý và bán hàng siêu thị
|
5340132
|
|
|
80
|
|
III.
|
Khối Kỹ thuật Nông - Lâm
|
|
|
|
|
|
1
|
Quản lý đất đai
|
5850102
|
|
|
40
|
|
2
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
5850103
|
|
|
40
|
|
3
|
Thú y
|
5640203
|
|
|
40
|
|
4
|
Trồng trọt
|
5620109
|
|
|
40
|
|
5
|
Trồng cây ăn quả
|
5620114
|
|
|
40
|
|
6
|
Bảo vệ thực vật
|
5620115
|
|
|
40
|
|
7
|
Đo đạc địa chính
|
5510909
|
|
|
40
|
|
IV.
|
Khối Điện
|
|
|
|
|
|
1
|
Điện dân dụng
|
5520626
|
|
|
40
|
|
2
|
Điện Công nghiệp
|
5520227
|
|
|
80
|
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
|
5510303
|
|
|
40
|
|
V.
|
Khối Cơ khí
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ Ô tô
|
5510216
|
|
|
40
|
|
2
|
Cắt gọt kim loại
|
5520121
|
|
|
40
|
|
3
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
5520126
|
|
|
40
|
|
4
|
Hàn
|
5520123
|
|
|
40
|
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
|
5520201
|
|
|
40
|
|
VI.
|
Khối Công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ thông tin(ứng dụng phần mềm)
|
5480202
|
|
|
40
|
|
2
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
5480102
|
|
|
80
|
|
3
|
Tin học văn phòng
|
5480204
|
|
|
80
|
|
Tổng số
|
|
|
1240
|
|
2. Đối tượng tuyển sinh
a) Đối với Hệ cao đẳng
- Tốt nghiệp THPT hoặc Bổ túc THPT
- Hạnh kiểm: Trung bình trở lên
b) Đối với Hệ Trung cấp
- Tốt nghiệp THPT/THCS hoặc Bổ túc THPT/THCS
- Hạnh kiểm: Trung bình trở lên
3. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển.
4. Tổ chức tuyển sinh
- Thời gian nộp hồ sơ xét tuyển: Từ 15/4/ 2018 - 15/8/2018
- Thời gian xét tuyển: Từ khi có kết quả tốt nghiệp THPT đến 31/8/2018
- Hình thức nhận ĐKXT: Gửi chuyển phát nhanh qua Bưu điện hoặc nộp trực tiếp theo địa chỉ: Trung tâm Tuyển sinh, Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật, Đại học Thái Nguyên, Tổ 15, phường Thịnh Đán, TP Thái Nguyên.
Theo TTHN