STT
|
Ngành tuyển sinh
|
Ký hiệu trường
|
Mã ngành
|
Môn xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Tên gọi văn bằng tốt nghiệp
|
ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
|
3000
|
|
1
|
Toán học
|
TDL
|
D460101
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
90
|
Cử nhân Toán học
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
2
|
Sư phạm Toán học
|
TDL
|
D140209
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
25
|
Cử nhân Sư phạm Toán học
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
3
|
Công nghệ thông tin
|
TDL
|
D480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
120
|
Kỹ sư Công nghệ Thông tin
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
4
|
Sư phạm Tin học
|
TDL
|
D140210
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
15
|
Cử nhân Sư phạm Tin học
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
5
|
Vật lý học
|
TDL
|
D440102
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
80
|
Cử nhân Vật lý học
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
6
|
Sư phạm Vật lý
|
TDL
|
D140211
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
25
|
Cử nhân Sư phạm Vật lý
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
TDL
|
D510302
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
90
|
Kỹ sư Công nghệ KT điện tử, truyền thông
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
8
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
TDL
|
D520402
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
40
|
Kỹ sư Kỹ thuật hạt nhân
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
9
|
Hóa học
|
TDL
|
D440112
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
90
|
Cử nhân Hóa học
|
10
|
Sư phạm Hóa học
|
TDL
|
D140212
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
25
|
Cử nhân Sư phạm Hóa học
|
11
|
Sinh học
|
TDL
|
D420101
|
Toán, Hóa học, Sinh học.
|
90
|
Cử nhân Sinh học
|
12
|
Sư phạm Sinh học
|
TDL
|
D140213
|
Toán, Hóa học, Sinh học.
|
25
|
Cử nhân Sư phạm Sinh học
|
13
|
Khoa học môi trường
|
TDL
|
D440301
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
110
|
Cử nhân Khoa học Môi trường
|
Toán, Hóa học, Sinh học.
|
14
|
Nông học
|
TDL
|
D620109
|
Toán, Hóa học, Sinh học.
|
60
|
Kỹ sư Nông học
|
15
|
Công nghệ sinh học
|
TDL
|
D420201
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
130
|
Cử nhân Công nghệ Sinh học
|
Toán, Hóa học, Sinh học.
|
16
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
TDL
|
D540104
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
90
|
Kỹ sư Công nghệ Sau thu hoạch
|
Toán, Hóa học, Sinh học.
|
17
|
Quản trị kinh doanh
|
TDL
|
D340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
140
|
Cử nhân Quản trị Kinh doanh
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
18
|
Kế toán
|
TDL
|
D340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
110
|
Cử nhân Kế toán
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
19
|
Luật
|
TDL
|
D380101
|
Văn, Lịch sử, Địa lý.
|
320
|
Cử nhân Luật
|
Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
20
|
Xã hội học
|
TDL
|
D310301
|
Văn, Lịch sử, Địa lý.
|
80
|
Cử nhân Xã hội học
|
Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
21
|
Văn hóa học
|
TDL
|
D220340
|
Văn, Lịch sử, Địa lý.
|
60
|
Cử nhân Văn hóa học
|
Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
22
|
Văn học
|
TDL
|
D220330
|
Văn, Lịch sử, Địa lý.
|
120
|
Cử nhân Văn học
|
23
|
Sư phạm Ngữ văn
|
TDL
|
D140217
|
Văn, Lịch sử, Địa lý.
|
30
|
Cử nhân Sư phạm Ngữ văn
|
24
|
Lịch sử
|
TDL
|
D220310
|
Văn, Lịch sử, Địa lý.
|
90
|
Cử nhân Lịch sử
|
25
|
Sư phạm Lịch sử
|
TDL
|
D140218
|
Văn, Lịch sử, Địa lý.
|
25
|
Cử nhân Sư phạm Lịch sử
|
26
|
Việt Nam học
|
TDL
|
D220113
|
Văn, Lịch sử, Địa lý.
|
80
|
Cử nhân Việt Nam học
|
Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
27
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
TDL
|
D340103
|
Văn, Lịch sử, Địa lý.
|
220
|
Cử nhân Quản trị DV du lịch và lữ hành
|
Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
28
|
Công tác xã hội
|
TDL
|
D760101
|
Văn, Lịch sử, Địa lý.
|
100
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
29
|
Đông phương học
|
TDL
|
D220213
|
Văn, Lịch sử, Địa lý.
|
190
|
Cử nhân Đông phương học
|
Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
30
|
Quốc tế học
|
TDL
|
D220212
|
Văn, Lịch sử, Địa lý.
|
60
|
Cử nhân Quốc tế học
|
Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
31
|
Ngôn ngữ Anh
|
TDL
|
D220201
|
Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
240
|
Cử nhân Ngôn ngữ Anh
|
32
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
TDL
|
D140231
|
Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
30
|
Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
|
300
|
Bằng tốt nghiệp Cao đẳng
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
TDL
|
C480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
80
|
Công nghệ Thông tin
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
TDL
|
C510302
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
60
|
Công nghệ KT điện tử, truyền thông
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
3
|
Công nghệ Sau thu hoạch
|
TDL
|
C540104
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
80
|
Công nghệ Sau thu hoạch
|
Toán, Hóa học, Sinh học.
|
4
|
Kế toán
|
TDL
|
C340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học.
|
80
|
Kế toán
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh.
|
Xét tuyển căn cứ vào điểm thi THPT Quốc gia theo đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo, trên cơ sở hồ sơ đăng ký xét tuyển của thí sinh. ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ TUYỂN SINH: * VĂN PHÒNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT: Tel: 063.3822246 - Fax: 063.3823380 * PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO: Tel: 063.3825091 - 063.3826914 Email:phongquanlydaotao@dlu.edu.vn Website: www.dlu.edu.vn Nguồn: Đại học Đà Lạt
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|