Cụ thể như sau:
Trường/Ngành
|
Mã ngành
|
Khối
|
Chỉ tiêu
|
TRƯỜNG ĐH TRÀ VINH
|
|
|
4.700
|
Bậc ĐH
|
|
|
3.400
|
Ngôn ngữ Khmer
|
D220106
|
C, D1
|
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ)
|
D210210
|
C, N
|
|
Sư phạm ngữ văn (Sư phạm ngữ văn Khmer Nam bộ, tiếng Việt)
|
D140217
|
C, D1
|
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hóa Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ)
|
D220112
|
C, D1
|
|
Giáo dục mầm non
|
D140201
|
A, C, D1
|
|
Ngôn ngữ Anh (biên – phiên dịch, du lịch, tiểu học)
|
D220201
|
D1
|
|
Kinh tế (kinh tế đối ngoại; kinh tế nông nghiệp)
|
D310101
|
A, D1
|
|
Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành ngân hàng)
|
D340201
|
A, A1, D1
|
|
Kế toán (chuyên ngành kế toán tổng hợp)
|
D340301
|
A, A1, D1
|
|
Quản trị văn phòng
|
D340406
|
A, A1, C, D1
|
|
Y tế công cộng
|
D720301
|
A, B
|
|
Luật
|
D380101
|
A, A1, C, D1
|
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
A, A1
|
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp; cầu đường; máy công trình xây dựng)
|
D510102
|
A
|
|
Xét nghiệm y học
|
D720332
|
A, B
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (cơ điện tử; công nghệ ôtô; cơ khí chế tạo máy)
|
D510201
|
A
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện; điện công nghiệp; Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông)
|
D510301
|
A, A1
|
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (quang điện tử; tự động hóa)
|
D510303
|
A, A1
|
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Ứng dụng chất dẻo linh hoạt và vật liệu Nano, Ứng dụng công nghệ in 2 chiều và 3 chiều; Ứng dụng polyme phân hủy sinh học; Vật liệu và công nghệ xử lý nước thải)
|
D510401
|
A, B
|
|
Nông nghiệp (Khoa học cây trồng; công nghệ thực phẩm - dinh dưỡng; phát triển nông thôn)
|
D620101
|
A, B
|
|
Điều dưỡng
|
D720501
|
A, B
|
|
Nuôi trồng thủy sản (Công nghệ giống thủy sản; Quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản; Ngư y; Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản)
|
D620301
|
A, B
|
|
Thú y (Bác sĩ thú y; dược thú y)
|
D640101
|
A, B
|
|
Quản trị kinh doanh (Quản trị marketing; Quản trị tài chính; Quản trị nguồn nhân lực; Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị hành chính văn phòng; Quản trị và tổ chức sự kiện; Quản trị nhà hàng - khách sạn)
|
D340101
|
A, A1, D1
|
|
Bậc CĐ
|
|
|
1.300
|
Ngôn ngữ Khmer
|
C220106
|
C, D1
|
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam bộ)
|
C220112
|
C, D1
|
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam bộ)
|
C220112
|
C, D1
|
|
Giáo dục tiểu học
|
C140202
|
A, C, D1
|
|
Giáo dục mầm non
|
C140201
|
A, C, D1
|
|
Tiếng Anh (Biên - phiên dịch, Du lịch, Tiểu học)
|
C220201
|
D1
|
|
Khoa học Thư viện
|
C320202
|
C, D1
|
|
Điều dưỡng
|
C720501
|
A, B
|
|
Dược
|
C720401
|
A, B
|
|
Khoa học Thư viện
|
C320202
|
C, D1
|
|
Quản trị văn phòng
|
C340406
|
A, A1, C, D1
|
|
Kế toán
|
C340301
|
A, A1, D1
|
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A, A1, D1
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp; cầu đường)
|
C510103
|
A
|
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
A, A1
|
|
Xét nghiệm y học
|
C720332
|
A, B
|
|
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (công nghệ kỹ thuật ôtô; cơ khí chế tạo)
|
C510201
|
A
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
A, A1
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (viễn thông, tự động hóa)
|
C510302
|
A, A1
|
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
C540104
|
A, B
|
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
C540105
|
A, B
|
|
Chăn nuôi
|
C620105
|
A, B
|
|
Phát triển nông thôn
|
C620116
|
A, B
|
|
Nuôi trồng thủy sản
|
C620301
|
A, B
|
|
Thú y
|
C640101
|
A, B
|
|
Công tác xã hội
|
C760101
|
C, D1
|
|
Việt Nam học (Du lịch)
|
C220113
|
C, D1
|
|
Theo TT
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|