Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
15
|
001
|
THPT Việt Trì
|
Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì
|
2
|
15
|
002
|
THPT Nguyễn Tất Thành
|
Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì
|
2
|
15
|
003
|
THPT Công nghiệp Việt Trì
|
Phường Thanh Miếu, TP Việt trì
|
2
|
15
|
004
|
THPT Bán công Công nghiệp Việt trì
|
Phường Thanh Miếu, TP Việt trì
|
2
|
|
005
|
THPT Chuyên Hùng Vương
|
Phường Tân Dân, TP Vịêt Trì
|
2
|
15
|
006
|
THPT Dân lập Âu Cơ
|
Phường Tân Dân, TP Vịêt Trì
|
2
|
15
|
007
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Phường Dữu Lâu, TP Việt Trì
|
2
|
15
|
008
|
THPT Dân lập Vân Phú
|
Xã Vân Phú, TP Việt Trì
|
2
|
15
|
009
|
THPT Herman
|
Phường Dữu Lâu, TP Việt Trì
|
2
|
15
|
010
|
Trung tâm GDTX Việt Trì
|
Phường Gia Cẩm, TP Việt Trì
|
2
|
15
|
011
|
THPT Hùng Vương
|
Phường Hùng Vương, TX Phú Thọ
|
2
|
15
|
012
|
THPT Bán công Hùng Vương
|
Phường Hùng Vương, TX Phú Thọ
|
2
|
15
|
013
|
THPT Thị Xã Phú Thọ
|
Phường Hùng Vương, TX Phú Thọ
|
2
|
15
|
014
|
THPT Dân tộc nội trú tỉnh Phú Thọ
|
Hà Lộc, TX Phú Thọ (HSNTđược tính hộ khẩu gốc)
|
1
|
15
|
015
|
Trung tâm GDTX thị xã Phú Thọ
|
Xã Hà Lộc, thị xã Phú Thọ
|
2
|
15
|
016
|
THPT Đoan Hùng
|
Thị trấn Đoan Hùng, H. Đoan Hùng
|
1
|
15
|
017
|
THPT Bán công Đoan Hùng
|
Thị trấn Đoan Hùng, H. Đoan Hùng
|
1
|
15
|
018
|
THPT Chân Mộng
|
Xã Chân Mộng, H. Đoan Hùng
|
1
|
15
|
019
|
THPT Quế Lâm
|
Xã Quế Lâm, H. Đoan Hùng
|
1
|
15
|
020
|
Trung tâm GDTX-HN Đoan Hùng
|
Thị trấn Đoan Hùng, H. Đoan Hùng
|
1
|
15
|
021
|
THPT Thanh Ba
|
Xã Ninh Dân, H. Thanh Ba
|
1
|
15
|
022
|
THPT Bán công Thanh Ba
|
Xã Ninh Dân, H. Thanh Ba
|
1
|
15
|
023
|
Trung tâm GDTX Thanh Ba
|
Xã Đào Giã, H. Thanh Ba
|
1
|
15
|
024
|
THPT Yển Khê
|
Xã Yển Khê, H. Thanh Ba
|
1
|
15
|
025
|
THPT Hạ Hoà
|
Thị trấn Hạ Hoà, H. Hạ Hoà
|
1
|
15
|
026
|
THPT Vĩnh Chân
|
Xã Vĩnh Chân, H. Hạ Hoà
|
1
|
15
|
027
|
THPT Xuân Áng
|
Xã Xuân áng, H. Hạ Hoà
|
1
|
15
|
028
|
Trung tâm GDTX Hạ Hoà
|
Thị trấn Hạ Hoà, H. Hạ Hoà
|
1
|
15
|
029
|
THPT Cẩm Khê
|
Thị trấn Sông Thao, H. Cẩm Khê
|
1
|
15
|
030
|
THPT Bán công Cẩm Khê
|
Thị trấn Sông Thao, H. Cẩm Khê
|
1
|
15
|
031
|
THPT Hiền Đa
|
Xã Hiền Đa, H. Cẩm Khê
|
2NT
|
15
|
032
|
THPT Phương Xá
|
Xã Phương Xá, H. Cẩm Khê
|
2NT
|
15
|
033
|
Trung tâm GDTX-HN Cẩm Khê
|
Thị trấn Sông Thao, H. Cẩm Khê
|
1
|
15
|
034
|
THPT Yên Lập
|
Thị trấn Yên lập, H. Yên lập
|
1
|
15
|
035
|
THPT Lương Sơn
|
Xã Lương Sơn, H. Yên Lập
|
1
|
15
|
036
|
Trung tâm GDTX Yên Lập
|
Thị trấn Yên lập, H. Yên lập
|
1
|
15
|
037
|
THPT Thanh Sơn
|
Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh sơn
|
1
|
15
|
038
|
THPT Bán công Thanh Sơn
|
Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh sơn
|
1
|
15
|
039
|
THPT Minh Đài
|
Xã Minh Đài, H. Tân Sơn
|
1
|
15
|
040
|
THPT Hương Cần
|
Xã Hương Cần, H. Thanh sơn
|
1
|
15
|
041
|
THPT Thạch Kiệt
|
Xã Thach Kiệt, H. Tân Sơn
|
1
|
15
|
042
|
Trung Tâm GDTX – HN Thanh Sơn
|
Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn
|
1
|
15
|
043
|
THPT Phù Ninh
|
Xã Phú Lộc, H. Phù Ninh
|
1
|
15
|
044
|
THPT Bán công Phù Ninh
|
Xã Phú Lộc, H. Phù Ninh
|
1
|
15
|
045
|
THPT Tử Đà
|
Xã Tử Đà, H. Phù Ninh
|
2NT
|
15
|
046
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
Thị trấn Phong Châu H. Phù Ninh
|
1
|
15
|
047
|
THPT Trung Giáp
|
Xã Trung Giáp, H. Phù Ninh
|
1
|
15
|
048
|
Trung tâm GDTX Phù Ninh
|
Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh
|
1
|
15
|
049
|
THPT Long Châu Sa
|
Thị trấn Lâm Thao, H. Lâm Thao
|
2NT
|
15
|
050
|
THPT Lâm Thao
|
Thị trấn Lâm Thao, H. Lâm Thao
|
2NT
|
15
|
051
|
THPT Phong Châu
|
Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao
|
1
|
15
|
052
|
THPT Bán công Phong Châu
|
Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao
|
1
|
15
|
053
|
Trung tâm GDTX – HN Lâm Thao
|
Thị trấn Lâm Thao, H. Lâm Thao
|
2NT
|
15
|
054
|
THPT Tam Nông
|
Xã Hương Nộn, H. Tam Nông
|
1
|
15
|
055
|
THPT Bán công Tam Nông
|
Xã Hương Nộn, H. Tam Nông
|
1
|
15
|
056
|
THPT Mỹ Văn
|
Xã Tứ Mỹ, H. Tam Nông
|
1
|
15
|
057
|
Trung tâm GDTX Tam Nông
|
Xã Hưng Hoá, H. Tam Nông
|
1
|
15
|
058
|
THPT Thanh Thuỷ
|
Xã La Phù, H. Thanh Thuỷ
|
1
|
15
|
059
|
THPT Trung Nghĩa
|
Xã Trung Nghĩa, H. Thanh Thuỷ
|
1
|
15
|
060
|
Trung tâm GDTX Thanh Thuỷ
|
Xã La Phù, H. Thanh Thuỷ
|
1
|
15
|
061
|
THPT Kỹ Thuật Việt Trì
|
Xã Vân Phú, TP Việt Trì
|
2
|
15
|
062
|
CĐ Công nghiệp Hoá chất
|
Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao
|
1
|
15
|
063
|
CĐ nghề Cơ điện Phú Thọ
|
Thị trấn Thanh Ba, H. Thanh Ba
|
1
|
15
|
064
|
Trung tâm KTTHHN tỉnh
|
Phường Gia Cẩm, TP Việt Trì
|
2
|
15
|
065
|
THPT Văn Miếu
|
Xã Văn Miếu, H. Thanh Sơn
|
1
|
15
|
066
|
THPT Vũ Thê Lang
|
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì
|
2
|
15
|
067
|
TT Kỹ thuật TH- HN TX Phú Thọ
|
Phường âu cơ, thị xã Phú Thọ
|
2
|
15
|
068
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Thị Trấn Hạ Hoà
|
1
|
15
|
069
|
THPT Minh Hoà
|
Xã Minh Hoà, H. Yên Lập
|
1
|
15
|
070
|
THPT Tản Đà
|
Thị Trấn Thanh Thuỷ
|
1
|
15
|
071
|
Trung tâm GDTX-HN Tân Sơn
|
Xã Minh Đài, H. Tân Sơn
|
1
|
15
|
072
|
THPT Hưng Hoá
|
Thị trấn Tam Nông, huyên Tam Nông
|
1
|
15
|
073
|
THPT Trường Thịnh
|
TX. Phú Thọ
|
2
|
15
|
074
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh
|
1
|
15
|
075
|
Trường ĐH CN Việt trì
|
Xã Tiên Kiên, H. Lâm Thao
|
1
|
15
|
076
|
CĐ Công nghiệp thực phẩm
|
Phường Tân Dân thành phố Việt Trì
|
2
|
15
|
077
|
CĐ nghề Phú Thọ
|
Xã Vân Phú thành phố Việt Trì
|
2
|
15
|
078
|
CĐ nghề Giấy và Cơ điện
|
Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh
|
1
|
15
|
079
|
CĐ nghề Cnghệ và Nông lâm Phú Thọ
|
Xã Hà Lộc Thị xã Phú Thọ
|
2
|
15
|
080
|
TC nghề Cnghệ và Vận tải Phú Thọ
|
Phường Thanh Miếu thành phố Việt Trì
|
2
|
15
|
081
|
Trường TC nghề DTNT Phú Thọ
|
Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn
|
1
|
15
|
082
|
TC nghề Herman Gmeiner Việt Trì
|
Phường Dữu Lâu thành phố Việt Trì
|
2
|
15
|
083
|
TC nghề Bách khoa Phú Thọ
|
Phường Tiên Cát thành phố Việt Trì
|
2
|
15
|
084
|
TC nghề Cnghệ, Du lịch và dịch vụ Phú Nam
|
Xã Vân Phú thành phố Việt Trì
|
2
|