STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển năm 2025
|
1
|
2
|
3
|
4
|
1
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
C03 Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
|
D15 Ngữ Văn, Tiếng Anh, Địa lý
|
C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
2
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
C03 Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
|
D15 Ngữ Văn, Tiếng Anh, Địa lý
|
C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
3
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
C03 Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
|
D15 Ngữ Văn, Tiếng Anh, Địa lý
|
C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
4
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
C03 Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
|
C14 Toán học, Ngữ Văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
5
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
D09 Toán học , Lịch sử, Tiếng Anh
|
D14 Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch sử
|
6
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
D09 Toán học , Lịch sử, Tiếng Anh
|
D14 Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch sử
|
7
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
Toán học, Anh văn, Tin học
|
8
|
7480202
|
An toàn thông tin
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
Toán học, Anh văn, Tin học
|
9
|
7460108
|
Khoa học dữ liệu
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
Toán học, Anh văn, Tin học
|
10
|
7340301
|
Kế toán
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
11
|
7340201
|
Tài chính ngân hàng
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
12
|
7340205
|
Công nghệ tài chính
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
13
|
7340115
|
Marketing
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
14
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
15
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
16
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
17
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
18
|
7340123
|
Kinh doanh thời trang và dệt may
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
19
|
7540204
|
Công nghệ dệt, may
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
20
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
21
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
22
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
23
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
24
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C01 Ngữ văn, Toán học, Vật Lý
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
25
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
B00 Toán học, Hóa học, Sinh học
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
D07 Toán học, Hóa học, Tiếng Anh
|
26
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
B00 Toán học, Hóa học, Sinh học
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
D07 Toán học, Hóa học, Tiếng Anh
|
27
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
B00 Toán học, Hóa học, Sinh học
|
B08 Toán học, Sinh học, Tiếng Anh
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
D07 Toán học, Hóa học, Tiếng Anh
|
28
|
7510402
|
Công nghệ vật liệu
|
B00 Toán học, Hóa học, Sinh học
|
B08 Toán học, Sinh học, Tiếng Anh
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
D07 Toán học, Hóa học, Tiếng Anh
|
29
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
B00 Toán học, Hóa học, Sinh học
|
B08 Toán học, Sinh học, Tiếng Anh
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
D07 Toán học, Hóa học, Tiếng Anh
|
30
|
7540105
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
B00 Toán học, Hóa học, Sinh học
|
B08 Toán học, Sinh học, Tiếng Anh
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
D07 Toán học, Hóa học, Tiếng Anh
|
31
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
B00 Toán học, Hóa học, Sinh học
|
B08 Toán học, Sinh học, Tiếng Anh
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
D07 Toán học, Hóa học, Tiếng Anh
|
32
|
7540106
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
B00 Toán học, Hóa học, Sinh học
|
B08 Toán học, Sinh học, Tiếng Anh
|
A00 Toán học, Vật Lý, Hóa học
|
D07 Toán học, Hóa học, Tiếng Anh
|
33
|
7340129
|
Quản trị kinh doanh thực phẩm
|
B00 Toán học, Hóa học, Sinh học
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
C02 Ngữ văn, Toán học, Hóa học
|
D07 Toán học, Hóa học, Tiếng Anh
|
34
|
7819009
|
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
|
B00 Toán học, Hóa học, Sinh học
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C02 Ngữ văn, Toán học, Hóa học
|
D07 Toán học, Hóa học, Tiếng Anh
|
35
|
7819010
|
Khoa học chế biến món ăn
|
B00 Toán học, Hóa học, Sinh học
|
A01 Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh
|
C02 Ngữ văn, Toán học, Hóa học
|
D07 Toán học, Hóa học, Tiếng Anh
|
36
|
7810101
|
Du lịch (dự kiến)
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
C03 Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
|
D15 Ngữ Văn, Tiếng Anh, Địa lý
|
C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
37
|
7380101
|
Luật (dự kiến)
|
D01 Toán học, Ngữ Văn , Tiếng Anh
|
C03 Ngữ văn, Toán học, Lịch sử
|
C14 Toán học, Ngữ Văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|