Đại học Hàng hải Việt Nam Ký hiệu: HHA 1. Đối tượng tuyển sinh: Thí sinh là đối tượng đã có bằng tốt nghiệp THPT 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển; Kết hợp thi tuyển và xét tuyển; Ngành Kiến trúc dân dụng và công nghiệp sẽ nhận hồ sơ đăng ký thi Vẽ mỹ thuật từ ngày 1/4 đến 26/7 4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
52220201D124 |
Tiếng Anh thương mại |
60 |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
2 |
52220201D125 |
Ngôn ngữ Anh, |
60 |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
3 |
52340101D403 |
Quản trị kinh doanh, |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
4 |
52340101D404 |
Quản trị tài chính kế toán |
135 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
5 |
52340101D411 |
Quản trị tài chính ngân hàng |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6 |
52340120A409 |
Kinh doanh quốc tế và logistics |
100 |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
7 |
52340120D402 |
Kinh tế ngoại thương |
135 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
8 |
52340120H402 |
Kinh tế ngoại thương (CLC) |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
9 |
52480201D114 |
Công nghệ thông tin, |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10 |
52480201D118 |
Công nghệ phần mềm |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
11 |
52480201D119 |
Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
12 |
52480201H114 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
13 |
52520103D109 |
Máy và tự động hóa xếp dỡ |
35 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
14 |
52520103D116 |
Kỹ thuật cơ khí, |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 |
52520103D117 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
16 |
52520103D122 |
Kỹ thuật ôtô |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
17 |
52520103D123 |
Kỹ thuật nhiệt lạnh |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
18 |
52520103D128 |
Máy và tự động công nghiệp |
30 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
19 |
52520122D106 |
Máy tàu thủy |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
20 |
52520122D107 |
Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi |
35 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
21 |
52520122D108 |
Đóng tàu và công trình ngoài khơi |
35 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
22 |
52520207D104 |
Điện tử viễn thông |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
23 |
52520216D103 |
Điện tự động tàu thủy |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
24 |
52520216D105 |
Điện tự động công nghiệp |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
25 |
52520216D121 |
Tự động hóa hệ thống điện |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
26 |
52520216H105 |
Điện tự động công nghiệp (CLC) |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
27 |
52520320D115 |
Kỹ thuật môi trường, |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
28 |
52520320D126 |
Kỹ thuật hóa dầu |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
29 |
52580201D112 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
30 |
52580201D127 |
Kiến trúc dân dụng và công nghiệp |
45 |
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ MT |
Toán, Tiếng Anh, Vẽ MT |
Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ MT |
Toán, Tiếng Anh, Vẽ MT |
31 |
52580203D110 |
Xây dựng công trình thủy |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
32 |
52580203D111 |
Kỹ thuật an toàn hàng hải |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
33 |
52580205D113 |
Kỹ thuật cầu đường |
35 |
10 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
34 |
52840104A408 |
Kinh tế Hàng hải |
100 |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
35 |
52840104D401 |
Kinh tế vận tải biển |
135 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
36 |
52840104D407 |
Logistics và chuỗi cung ứng |
135 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
37 |
52840104D410 |
Kinh tế vận tải thủy |
45 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
38 |
52840104H401 |
Kinh tế vận tải biển (CLC) |
90 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
39 |
52840106D101 |
Điều khiển tàu biển |
135 |
45 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
40 |
52840106D102 |
Khai thác máy tàu biển |
105 |
30 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
41 |
52840106D120 |
Luật hàng hải |
80 |
|
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|